Cấu trúc câu nào thường dùng trong bài viết về sở thích bằng tiếng Đức? Ví dụ về một bài viết nói về sở thích trong tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn có được một bài về sở thích cá nhân tiếng Đức chỉnh chu nhất nhé!
Một số từ vựng tiếng Đức dùng để nói về sở thích
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức dùng để nói về sở thích cùng tìm hiểu nào.
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Mögen (Verb) | – Thích |
Interessieren (Verb) | – Quan tâm, thích thú |
Lieben (Verb) | – Yêu thích, đam mê |
Gern haben (Verb) | – Thích |
Bevorzugen (Verb) | – Ưu tiên, thích hơn |
Hobbys (Noun) | – Sở thích, sở trường |
Musik (Noun) | – Âm nhạc |
Film (Noun) | – Phim |
Sport (Noun) | – Thể thao |
Lesen (Verb) | – Đọc sách |
Reisen (Verb) | – Du lịch |
Fotografie (Noun) | – Nhiếp ảnh |
Malen (Verb) | – Vẽ tranh |
Tanzen (Verb) | – Nhảy múa, khiêu vũ |
Kochen (Verb) | – Nấu ăn |
Spielen (Verb) | – Chơi, chơi trò chơi |
Wandern (Verb) | – Đi bộ đường dài, leo núi |
Fotografieren (Verb) | – Chụp ảnh |
Gartenarbeit (Noun) | – Làm vườn |
Sammeln (Verb) | – Sưu tầm |
Một số cấu trúc trong bài viết về sở thích bằng tiếng Đức
Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Đức để diễn đạt về sở thích:
- “Ich mag…” – Tôi thích…
Ví dụ: Ich mag Musik. (Tôi thích âm nhạc.)
- “Ich liebe…” – Tôi yêu thích…
Ví dụ: Ich liebe Fotografie. (Tôi yêu thích nhiếp ảnh.)
- “Ich interessiere mich für…” – Tôi quan tâm đến…
Ví dụ: Ich interessiere mich für Sport. (Tôi quan tâm đến thể thao.)
- “Meine Hobbys sind…” – Sở thích của tôi là…
Ví dụ: Meine Hobbys sind Lesen und Reisen. (Sở thích của tôi là đọc sách và du lịch.)
- “Ich bevorzuge…” – Tôi ưu tiên…
Ví dụ: Ich bevorzuge Film anstatt Sport. (Tôi ưu tiên xem phim hơn là chơi thể thao.)
- “Ich spiele gerne…” – Tôi thích chơi…
Ví dụ: Ich spiele gerne Tennis. (Tôi thích chơi tennis.)
- “Ich interessiere mich nicht für…” – Tôi không quan tâm đến…
Ví dụ: Ich interessiere mich nicht für Fußball. (Tôi không quan tâm đến bóng đá.)
- “Ich habe ein Interesse an…” – Tôi có hứng thú với…
Ví dụ: Ich habe ein Interesse an Malen. (Tôi có hứng thú với vẽ tranh.)
- “Ich genieße es, …” – Tôi thích, tôi thưởng thức…
Ví dụ: Ich genieße es, im Garten zu arbeiten. (Tôi thích làm việc trong vườn.)
- “Mein größtes Hobby ist…” – Sở thích lớn nhất của tôi là…
Ví dụ: Mein größtes Hobby ist Wandern. (Sở thích lớn nhất của tôi là đi bộ đường dài, leo núi.)
- “Ich interessiere mich besonders für…” – Tôi đặc biệt quan tâm đến…
Ví dụ: Ich interessiere mich besonders für Kunstgeschichte. (Tôi đặc biệt quan tâm đến lịch sử nghệ thuật.)
- “Ich verbringe gerne Zeit mit…” – Tôi thích dành thời gian cùng với…
Ví dụ: Ich verbringe gerne Zeit mit meinen Freunden. (Tôi thích dành thời gian cùng bạn bè.)
- “Ich bin ein großer Fan von…” – Tôi là một fan lớn của…
Ví dụ: Ich bin ein großer Fan von Science-Fiction-Filmen. (Tôi là một fan lớn của phim khoa học viễn tưởng.)
- “Ich probiere gerne neue Hobbys aus.” – Tôi thích thử nghiệm sở thích mới.
Ví dụ: Ich probiere gerne neue Hobbys aus, um etwas Neues zu entdecken. (Tôi thích thử nghiệm sở thích mới để khám phá điều gì đó mới mẻ.)
- “In meiner Freizeit mache ich am liebsten…” – Trong thời gian rảnh, tôi thích nhất là…
Ví dụ: In meiner Freizeit mache ich am liebsten Sport. (Trong thời gian rảnh, tôi thích nhất là chơi thể thao.)
Ví dụ bài viết về sở thích bằng tiếng Đức
Cùng tìm hiểu ví dụ sau để có cái nhìn khách quan hơn nhé!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Hallo! Ich heiße Anna und möchte über meine Hobbys sprechen. In meiner Freizeit habe ich viele verschiedene Interessen, die mein Leben bunter und aufregender machen.
Zuerst einmal liebe ich Musik. Ich höre gerne verschiedene Musikrichtungen, aber meine Lieblingsband ist Coldplay. Ich gehe auch gerne auf Konzerte, um die Live-Musik zu genießen. Wenn ich gestresst bin, hilft Musik mir, mich zu beruhigen und zu entspannen. Ein weiteres Hobby von mir ist das Fotografieren. Ich habe eine Leidenschaft für die Fotografie und ich liebe es, die Schönheit der Natur und des täglichen Lebens einzufangen. Ich verbringe gerne Stunden damit, draußen zu gehen und Fotos von Landschaften und interessanten Momenten zu machen. Außerdem interessiere ich mich sehr für Reisen. Es gibt so viele wunderbare Orte auf der Welt, die ich erkunden möchte. Neue Kulturen und Traditionen zu entdecken, bringt mir Freude und bereichert mein Leben. Bisher habe ich schon einige europäische Länder bereist, aber mein größter Traum ist es, eines Tages nach Asien und Südamerika zu reisen. In meiner Freizeit spiele ich auch gerne Tennis. Ich habe vor ein paar Jahren damit angefangen und es macht mir viel Spaß. Es ist eine großartige Möglichkeit, fit zu bleiben und gleichzeitig den Geist zu entspannen. Neben diesen Hobbys probiere ich auch gerne neue Aktivitäten aus. Vor kurzem habe ich begonnen, Kochkurse zu besuchen, und ich finde es toll, neue Rezepte aus verschiedenen Ländern auszuprobieren. Alles in allem bin ich ein aktiver Mensch, der gerne Neues entdeckt und sein Leben mit interessanten Aktivitäten füllt. Meine Hobbys bringen mir viel Freude und ich bin dankbar für die Möglichkeit, sie ausleben zu können. Ich hoffe, dass du meine Begeisterung für meine Hobbys teilst und vielleicht sogar einige davon mit mir teilen möchtest. Was sind deine Hobbys? Ich würde gerne mehr über dich erfahren! Vielen Dank fürs Lesen und bis bald! Herzliche Grüße, Anna |
Xin chào! Tôi tên là Anna và muốn nói về sở thích của mình. Trong thời gian rảnh, tôi có nhiều sở thích khác nhau, khiến cuộc sống của tôi trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.
Đầu tiên, tôi rất thích âm nhạc. Tôi thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, nhưng ban nhạc yêu thích của tôi là Coldplay. Tôi cũng thích đi xem nhạc sống để tận hưởng âm nhạc trực tiếp. Khi tôi căng thẳng, âm nhạc giúp tôi bình tĩnh và thư giãn. Một sở thích khác của tôi là nhiếp ảnh. Tôi đam mê nhiếp ảnh và yêu thích chụp những bức ảnh về thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày. Tôi thường dành nhiều giờ đi ngoài trời và chụp ảnh cảnh quan và những khoảnh khắc thú vị. Ngoài ra, tôi cũng rất quan tâm đến du lịch. Thế giới có quá nhiều địa điểm tuyệt vời mà tôi muốn khám phá. Tìm hiểu văn hóa và truyền thống mới mang lại niềm vui và làm phong phú thêm cuộc sống của tôi. Cho đến nay, tôi đã đi du lịch đến một số nước châu Âu, nhưng ước mơ lớn nhất của tôi là một ngày nào đó du lịch đến châu Á và Nam Mỹ. Trong thời gian rảnh, tôi cũng thích chơi tennis. Tôi bắt đầu chơi môn thể thao này và thấy nó rất thú vị. Đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng và đồng thời thư giãn tinh thần. Ngoài các sở thích trên, tôi cũng thích thử nghiệm các hoạt động mới. Gần đây, tôi đã tham gia các khóa học nấu ăn và thấy rất thú vị khi thử nghiệm những công thức mới từ các quốc gia khác nhau. Tóm lại, tôi là người thích khám phá và lấp đầy cuộc sống với những hoạt động thú vị. Sở thích của tôi mang lại nhiều niềm vui và tôi cảm kích có cơ hội thực hiện chúng. Tôi hy vọng rằng bạn cũng chia sẻ niềm đam mê với sở thích của mình và có thể cùng tôi trải nghiệm một số trong số đó. Sở thích của bạn là gì? Tôi muốn biết thêm về bạn! Cám ơn bạn đã đọc và hẹn gặp lại sớm! Trân trọng, Anna |
Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Đức cũng như một số cấu trúc thường dùng để nói về sở thích. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn có được một bài viết về sở thích bằng tiếng Đức hoàn chỉnh nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com