Bỏ túi ngay những kiến thức liên quan đến động từ être trong tiếng Pháp và những lưu ý quan trọng về động từ này

Động từ être trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, động từ être là một trong những động từ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như soạn thảo văn bản. Vậy, động từ être trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để sử dụng động từ này. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp  bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến vấn đề này nhé.

Động từ être trong tiếng Pháp là gì?

Trong tiếng Pháp, động từ être nghĩa là “thì, là”. Đây là một trong những động từ quan trọng nhất và phổ biến nhất trong ngôn ngữ Pháp. Động từ này được sử dụng để giới thiệu quốc tịch, nói về nơi ta đang có mặt…

Động từ être là một trong những động từ bất quy tắc trong tiếng Pháp. Cách chia của động từ này như sau:

Être présent passé composé imparfait
Je/J’ suis ai été étais
Tu es as été étais
Il/Elle est a été était
Nous sommes avons été étions
Vous êtes avez été étiez
Ils/Elles sont ont été étaient
Động từ être là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Pháp
Động từ être là một trong những động từ quan trọng trong tiếng Pháp

Cách sử dụng động từ être trong tiếng Pháp

Động từ “être” trong tiếng Pháp có nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau. Nó được sử dụng để diễn tả nhiều khía cạnh ngữ pháp và ý nghĩa khác nhau, bao gồm:

  • Giới thiệu quốc tịch: S + être + từ chỉ quốc tịch

Ví dụ: Je suis américain. (Tôi là người Mỹ.)

Ví dụ: Elle est française. (Cô ấy là người Pháp.)

  • Ở nhà ai đó…: Être + chez + tên riêng / cụm danh từ chỉ người / đại từ nhân xưng tân ngữ.

Ví dụ: Je suis chez Marie. (Tôi ở nhà của Marie.)

Ví dụ: Elle est chez ses parents. (Cô ấy ở nhà của bố mẹ cô ấy.)

  • Nói về nơi ta đang có mặt: Être + à + tên thành phố. 

Ví dụ: Je suis à Paris. (Tôi đang ở Paris.)

Ví dụ: Elle est à Lyon. (Cô ấy đang ở Lyon.)

  • Diễn đạt về việc đến từ đâu: S+ être + de + tên thành phố / S + venir + de +…

Ví dụ: Nous sommes de Marseille. (Chúng tôi đến từ Marseille.)

Ví dụ: Vous êtes de Nice. (Bạn đến từ Nice.)

Một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ être 

Để sử dụng thành thạo động từ être, chúng ta cần xem xét về những lỗi phổ biến khi sử dụng động từ này. Sau đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng động từ être trong tiếng Pháp:

  • Lỗi quên sử dụng động từ être

Ví dụ: “Elle française.” (Sai) => “Elle est française.” (Đúng) (Cô ấy là người Pháp.)

Ví dụ: “Elle chez moi.” (Sai) – Phải là “Elle est chez moi.” (Cô ấy ở nhà tôi.)

  • Lỗi sử dụng sai thì và ngôi của động từ être

Ví dụ: “Il es à la maison.” (Sai) => “Il est à la maison.” (Anh ấy ở nhà.)

  • Lỗi không sử dụng đúng cấu trúc

Ví dụ: “Elle chez moi.” (Sai) => “Elle est chez moi.” (Cô ấy ở nhà tôi.)

  • Lỗi về trật tự từ trong câu

Ví dụ: “Sommes de nous France?” (Sai) => “Sommes-nous de France?” (Chúng ta có phải đến từ Pháp không?)

Những lỗi này thường xảy ra đối với người mới bắt đầu học hoặc còn đang trong quá trình học tiếng Pháp. Để tránh mắc phải những lỗi này, chúng ta cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ pháp cũng như cấu trúc câu trong tiếng Pháp.

Các cấu trúc có chứa động từ être

Khi sử dụng động từ “être” trong tiếng Pháp, ngoài những cách dùng đã được nêu, động từ “être” còn có một số cách dùng và lưu ý quan trọng khác:

  • Thì và ngôi của động từ “être”: “Être” là một trong những động từ chính trong tiếng Pháp, do đó, việc nắm vững các thì và ngôi là rất quan trọng.
  • Cấu trúc “être en”: “Être en” thường được sử dụng để diễn tả sự kiện hoặc trạng thái đang diễn ra. 

Ví dụ: “Elle est en vacances.” (Cô ấy đang đi nghỉ.)

  • Cấu trúc “être d’accord”: Để diễn tả đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “être d’accord.” 

Ví dụ: “Je suis d’accord avec toi.” (Tôi đồng ý với bạn.)

  • Cấu trúc “être sur le point de”: Cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: “Nous sommes sur le point de partir.” (Chúng tôi sắp rời đi.)

  • Cấu trúc “être pour” và “être contre”: Để diễn tả sự ủng hộ hoặc phản đối về một ý kiến, ý tưởng hay kế hoạch, sử dụng cấu trúc “être pour” (ủng hộ) hoặc “être contre” (phản đối). 

Ví dụ: “Elle est pour le projet.” (Cô ấy ủng hộ dự án.) “Nous sommes contre cette idée.” (Chúng tôi phản đối ý kiến này.

  • Cấu trúc “être malade” và “être fatigué”: Để diễn tả trạng thái sức khỏe, sử dụng cấu trúc “être malade” (bị ốm) và “être fatigué” (mệt). 

Ví dụ: “Elle est malade.” (Cô ấy đang bị ốm.) “Il est fatigué.” (Anh ta đang mệt.)

Việc hiểu và sử dụng đúng động từ “être” là một bước quan trọng trong việc học tiếng Pháp. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn cũng như soạn thảo văn bản một cách chính xác.

Kết luận

Bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức quan trọng liên quan đến động từ être trong tiếng Pháp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, phục vụ cho quá trình học tập và luyện tập tiếng Pháp. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về giáo dục và du học nhé.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam