Tìm hiểu từ vựng thông dụng và cách hỏi các bệnh trong tiếng Đức

các bệnh trong tiếng đức

Từ vựng tiếng Đức về các triệu chứng bệnh? Cách hỏi các loại bệnh trong tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu từ vựng cũng như câu trúc liên quan đến các bệnh trong tiếng Đức nhé! 

Từ vựng về triệu chứng bệnh trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ vựng về triệu chứng bệnh trong tiếng Đức:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Fieber

Kopfschmerzen

Husten

Schnupfen

Halsschmerzen

Übelkeit

Erbrechen

Durchfall

Schwindel

Schüttelfrost

Müdigkeit

Gliederschmerzen

Atembeschwerden

Hautausschlag

Schwellung

Juckreiz

Ohrenschmerzen

Schlaflosigkeit

Reizhusten

Appetitlosigkeit

Schmerzen im Brustbereich

Muskelschmerzen

Schmerzen beim Wasserlassen

Sehstörungen

Sốt

Đau đầu

Ho

Sổ mũi

Đau họng

Buồn nôn

Nôn mửa

Tiêu chảy

Chóng mặt

Lạnh run

Mệt mỏi

Đau khớp

Khó thở

Phát ban da

Sưng tấy

Ngứa da

Đau tai

Mất ngủ

Ho kích ứng

Mất ngon miệng

Đau vùng ngực

Đau cơ

Đau khi tiểu tiện

Rối loạn thị giác

các bệnh trong tiếng đức
Từ vựng về triệu chứng bệnh trong tiếng Đức

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Đức

Dưới đây là từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!

Tiếng Đức Tiếng Việt
Erkältung

Grippe

Magen-Darm-Infekt

Erkrankung der Atemwege

Herzkrankheit

Krebs

Diabetes

Bluthochdruck

Allergie

Asthma

Rheuma

Arthritis

Migräne

Demenz

Alzheimer

Hepatitis

Tuberkulose

AIDS

Schlaganfal

Osteoporose

Pneumonie

Cholera

Dengue-Fieber

Malaria

Influenza

Cảm lạnh

Cúm

Nhiễm trùng dạ dày ruột

Bệnh đường hô hấp

Bệnh tim

Ung thư

Tiểu đường

Huyết áp cao

Dị ứng

Hen suyễn

Bệnh thấp khớp

Viêm khớp

Đau nửa đầu

Sa sút trí tuệ

Bệnh Alzheimer

Viêm gan

Bệnh lao

Hội chứng suy giảm miễn dịch

Đột quỵ

Loãng xương

Viêm phổi

Bệnh dịch tả

Sốt xuất huyết

Bệnh sốt rét

Cúm dịch

Từ vựng các loại bệnh khác trong tiếng Đức

Dưới đây là thêm một số từ vựng về các loại bệnh khác trong tiếng Đức:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Bronchitis

Gastritis

Gaströser Reflux

Nierenstein

Leberzirrhose

Multiple Sklerose

Morbus Crohn

Epilepsie

Schizophrenie

Parkinson-Krankheit

Diabetes Typ 1/Typ 2

Anämie

Hepatitis B/C

Psoriasis

Lupu

Endometriose

Osteoarthritis

Myokardinfark

Gicht: Bệnh gút

Viêm phế quản

Viêm dạ dày

Trào ngược dạ dày

Sỏi thận

Xơ gan

Bệnh tự kỷ xơ cứng

Bệnh viêm đại tràng

Động kinh

Tâm thần phân liệt

 Bệnh tăng nhãn áp (đục thuỷ tinh thể)

Tiểu đường Loại 1/Loại 2

Thiếu máu

Viêm gan siêu vi B/C

Bệnh vảy nến (bệnh xảy mô)

Bệnh thỏ đế (bệnh lupus ban đỏ)

Bệnh lưới tử cung

Viêm xương khớp

Đau tim cấp

Bệnh gút

Cách hỏi bệnh các loại bệnh trong tiếng Đức

Dưới đây là 25 cách hỏi các bệnh trong tiếng Đức, cùng tham khảo và áp dụng cho phù hợp nhé!

Tiếng Đức Tiếng Việt
Hast du Probleme mit der Verdauung? Bạn có vấn đề về tiêu hóa không?
Fühlst du dich schwach oder müde?  Bạn có cảm thấy yếu đuối hoặc mệt mỏi không?
Hast du Schlafstörungen? Bạn có vấn đề về giấc ngủ không?
Hattest du in letzter Zeit Gewichtsveränderungen? Bạn đã có thay đổi cân nặng gần đây không?
Bist du oft gestresst? Bạn thường xuyên bị căng thẳng không?
Leidest du an Hautproblemen? Bạn có vấn đề về da không?
Hast du Atembeschwerden oder Kurzatmigkeit? Bạn có khó thở hoặc thở ngắn không?
Hast du Schluckbeschwerden? Bạn có vấn đề khi nuốt không?
Leidest du unter Schlaflosigkeit? Bạn có mắc chứng mất ngủ không?
Wie fühlst du dich? Bạn cảm thấy thế nào?
Hast du irgendwelche Beschwerden? Bạn có bất kỳ triệu chứng nào không?
Bist du krank? Bạn có bị ốm không?
Welche Symptome hast du? Bạn có triệu chứng gì?
Leidest du unter …? Bạn có mắc phải … không?
Seit wann hast du diese Beschwerden? Bạn đã có triệu chứng này từ khi nào?
Hattest du das schon einmal? Bạn đã từng mắc bệnh này trước đây chưa?
Hast du Fieber? Bạn có sốt không?
Musst du häufig husten? Bạn có ho thường xuyên không?
Bist du allergisch gegen irgendetwas? Bạn có dị ứng với bất kỳ thứ gì không?
Nimmst du Medikamente dagegen? Bạn có dùng thuốc để điều trị không?
Hast du Schmerzen? Wo genau? Bạn có đau không? Đau ở đâu chính xác?
Wie lange hast du diese Beschwerden schon? Bạn đã có triệu chứng này bao lâu rồi?
Hast du Probleme mit …? Bạn có vấn đề về … không?
Warst du in letzter Zeit krank? Bạn có ốm gần đây không?
Bist du in ärztlicher Behandlung? Bạn đang điều trị bởi bác sĩ không?
các bệnh trong tiếng đức
Cách hỏi bệnh các loại bệnh trong tiếng Đức

Kết luận

Trên đây là từ vựng về triệu chứng bệnh và cách hỏi bệnh trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn biết thêm nhiều từ vựng và cách hỏi các bệnh trong tiếng Đức. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam