Modalverben trong tiếng Đức là gì? Tìm hiểu ngay cách sử dụng Modalverben

modalverben trong tiếng đức

Modalverben trong tiếng Đức là gì? Cách dùng Modalverben như thế nào? Khi xây dựng câu có sử dụng Modalverben cần chú ý những gì? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về Modalverben nhé!

Modalverben trong tiếng Đức là gì?

Modalverben – động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức, là một nhóm từ đặc biệt có khả năng kết hợp với các động từ chính để bổ sung ý nghĩa và mở rộng ý nghĩa của các hành động trong câu.

Một số động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức như: Können (có thể), Müssen (phải), Dürfen (được phép), Sollen (nên), Wollen (muốn), Mögen (thích), Möchten (muốn).

Cách dùng của Modalverben trong tiếng Đức

Modalverben (động từ khiếm khuyết) trong tiếng Đức có 7 từ thường dùng, hãy cùng tìm hiểu cách dùng của từng từ nhé!

Können (có thể)

  • Ý nghĩa: Diễn tả khả năng, có thể thực hiện một hành động nào đó.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động, hoặc sự chấp nhận của một hành động. 
  • Ví dụ: Ich kann Klavier spielen. (Tôi có thể chơi piano.)

Müssen (phải)

  • Ý nghĩa: Diễn tả nghĩa vụ, sự bắt buộc hoặc sự cần thiết thực hiện một hành động.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả sự bắt buộc hay nghĩa vụ cần thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: Wir müssen unsere Hausaufgaben machen. (Chúng ta phải làm bài tập nhà.)

Dürfen (được phép)

  • Ý nghĩa: Diễn tả quyền lợi, sự cho phép hoặc cấp phép để thực hiện một hành động.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả quyền lợi hoặc sự cho phép thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: Darf ich das Fenster öffnen? (Tôi có thể mở cửa sổ không?)

Sollen (nên)

  • Ý nghĩa: Diễn tả lời khuyên, sự đề nghị, hoặc mục đích cần đạt được.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả lời khuyên, sự đề nghị hoặc mục đích cần đạt được.
  • Ví dụ: Wir sollen pünktlich sein. (Chúng ta nên đến đúng giờ.)

Wollen (muốn)

  • Ý nghĩa: Diễn tả ý muốn, mong muốn hoặc ý định thực hiện một hành động.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả ý muốn hoặc mong muốn thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: Willst du mit mir ins Kino gehen? (Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?)

Mögen (thích)

  • Ý nghĩa: Diễn tả sở thích, ý kiến tích cực về một hành động hoặc vật.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả sở thích hoặc ý kiến tích cực về một hành động hoặc vật.
  • Ví dụ: Ich mag diesen Film. (Tôi thích bộ phim này.)

Möchten (muốn)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một yêu cầu lịch sự, mong muốn hoặc ý muốn một cách lịch sự hơn.
  • Sử dụng: Dùng để diễn tả một yêu cầu lịch sự hoặc mong muốn một cách lịch sự hơn.
  • Ví dụ: Möchtest du mir helfen? (Bạn có muốn giúp tôi không?)
modalverben trong tiếng đức
Cách dùng của Modalverben trong tiếng Đức

Cách chia Modalverben (động từ khiếm khuyết)

Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ các chia động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức ở 2 thì đó là: Präsens (Hiện tại), Präteritum (Quá khứ).

Cách chia Modalverben thì Präsens (Hiện tại)

Ở thì quá khứ này thì các động từ Modalverben như: müssen, wollen, dürfen, mögen sẽ bị biến đổi về nguyên âm gốc, nên khi dùng các từ này ở thì hiện tại các bạn cần chú ý.

  Können Müssen Dürfen Sollen Wollen Mögen Möchten
ich  kann muss darf soll will mag möchte
du kannst musst darfst sollst willst magst möchtest
er,sie,es kann muss darf soll will mag möchte
wir können müssen dürfen sollen wollen mögen möchten
ihr könnt musst dürft sollt wollt mögt möchtet
Sie, sie können müssen dürfen sollen wollen mögen möchten

Cách chia Modalverben thì Präteritum (Quá khứ)

  Können Müssen Dürfen Sollen Wollen Mögen
ich  konnte musste durfte sollte wollte möchte
du konntest musstest durftest solltest wolltest möchtest
er,sie,es konnte musste durfte sollte wollte möchte
wir konnten mussten durften sollten wollten möchten
ihr konntet musstet durftet solltet wolltet  möchtet
Sie, sie konnten mussten durften sollten wollten möchten

Như đã được trình bày trong bảng, chúng ta có thể nhận thấy rằng trong thì Präteritum (quá khứ), không có động từ “möchten”. “Möchten” là dạng quá khứ (Präteritum) của “mögen” với ý nghĩa “đã thích”.

modalverben trong tiếng đức
Cách chia Modalverben (động từ khiếm khuyết)

Cách xây dựng câu có sử dụng Modalverben trong tiếng Đức

Xây dựng câu có sử dụng Modalverben trong tiếng Đức đơn giản và gồm ba thành phần chính: Chủ ngữ (Subject), Modalverb (động từ khiếm khuyết), Động từ chính (Hauptverb).

Sau đây là cách xây dựng câu với sử dụng Modalverben:

Câu khẳng định (Aussagesatz)

Chủ ngữ + Modalverb + Động từ chính (nguyên thể) + Phần còn lại của câu

Ví dụ:

  • Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
  • Du musst zur Schule gehen. (Bạn phải đi học.)
  • Er darf ins Kino gehen. (Anh ấy được phép đi xem phim.)

Câu phủ định (Verneinung)

Chủ ngữ + Modalverb + “nicht” + Động từ chính (nguyên thể) + Phần còn lại của câu

Ví dụ:

  • Ich kann nicht schwimmen. (Tôi không thể bơi.)
  • Du musst nicht arbeiten. (Bạn không phải làm việc.)
  • Sie darf nicht rauchen. (Cô ấy không được phép hút thuốc.)

Câu nghi vấn (Fragesatz)

Modalverb + Chủ ngữ + Động từ chính (nguyên thể) + Phần còn lại của câu (hoặc đảo ngữ)

Ví dụ:

  • Kannst du Deutsch sprechen? (Bạn có thể nói tiếng Đức không?)
  • Musst du zur Schule gehen? (Bạn phải đi học sao?)
  • Darf er ins Kino gehen? (Anh ấy được phép đi xem phim à?)

Lưu ý rằng trong tiếng Đức, các Modalverben không được chia ở một số thì như Präteritum (quá khứ) hay Futur (tương lai). Thay vào đó, chúng thường đi kèm với động từ chính ở dạng nguyên thể (infinitive) và chúng thay đổi thể theo chủ ngữ và thì của câu.

Kết luận

Trên đây là cách dùng và cách chia Modalverben trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng động từ khiếm khuyết trong tiếng Đức chính xác nhất nhé! Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam