Góc giải đáp: Cảm ơn trong tiếng Đức là gì? Những cách để nói cảm ơn bằng tiếng Đức

Cảm ơn tiếng đức

Bạn đang tìm kiếm cách đọc cảm ơn trong tiếng Đức là gì? Viết như thế nào? Với bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về cụm từ cảm ơn trong tiếng Đức. 

Cảm ơn trong tiếng Đức là gì?

“Cảm ơn” trong tiếng Đức được diễn đạt bằng cụm từ “Vielen Dank” hoặc “Danke schön”. Cả hai từ này đều có nghĩa là “cảm ơn” và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Các cụm từ cảm ơn khác trong tiếng Đức

Tùy thuộc vào từng tình huống khác nhau thì cách cảm ơn trong tiếng Đức cũng sẽ thay đổi.

Cảm ơn trong tình huống trang trọng

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng trong tình huống trang trọng:

  • Vielen Dank – Cảm ơn rất nhiều.
  • Herzlichen Dank – Cảm ơn chân thành.
  • Ich danke Ihnen – Tôi cảm ơn ông/bà.
  • Ich bin Ihnen sehr dankbar – Tôi rất biết ơn ông/bà.
  • Ich möchte mich herzlich bedanken – Tôi xin gwiri lời cảm ơn chân thành.
  • Ich bin Ihnen zu tiefem Dank verpflichtet – Tôi rất biết ơn ông/bà.
  • Ich schätze Ihre Freundlichkeit sehr – Tôi rất đánh giá cao sự tử tế của ông/bà.
  • Vielen herzlichen Dank für Ihre Unterstützung – Cảm ơn rất nhiều vì sự hỗ trợ của ông/bà.

Lưu ý: Trong các tình huống trang trọng, việc sử dụng ngôi “Sie” (hình thức kính ngữ) thay vì “du” (hình thức thân mật) là phổ biến hơn.

Cảm ơn trong tình huống không trang trọng

Trong tiếng Đức, khi nói cảm ơn trong các tình huống không trang trọng, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • Danke schön – Cảm ơn rất nhiều.
  • Vielen Dank – Cảm ơn rất nhiều.
  • Danke vielmals – Cảm ơn nhiều lắm.
  • Herzlichen Dank – Cảm ơn chân thành.
  • Ich danke dir – Tôi cảm ơn bạn.
  • Ich bin dir – Tôi biết ơn bạn 
  • Ich möchte mich bedanken – Tôi muốn cảm ơn bạn.
  • Vielen herzlichen Dank für deine – Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn

Các ngữ cảnh sử dụng cảm ơn trong tiếng Đức

Ngữ cảnh sẽ quyết định cụm từ bạn cần phải lựa chọn để phù hợp, dưới đây là một số ngữ cách và cách nói cảm ơn trong các tình huống đó: 

  • Giao tiếp với người lớn tuổi: Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “Vielen Dank”, “Ich danke Ihnen” (tôi cảm ơn ông/bà) để diễn đạt lòng biết ơn của mình khi nói chuyện với người lớn tuổi. 
  • Giao tiếp với người có quyền lực: Trong tình huống giao tiếp với những người có quyền lực hoặc vị trí cao, bạn nên sử dụng các cụm từ như “Ich bin Ihnen zu tiefem Dank verpflichtet” (tôi rất biết ơn ông/bà) hoặc “Ich danke Ihnen vielmals” (tôi cảm ơn rất nhiều ông/bà) để diễn đạt lòng biết ơn của mình.
  • Các sự kiện quan trọng: Trong các sự kiện quan trọng như hội thảo, buổi tiệc, lễ kỷ niệm hoặc hôn lễ, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “Herzlichen Dank” (cảm ơn chân thành) hoặc “Vielen herzlichen Dank” (cảm ơn rất nhiều) để bày tỏ lòng biết ơn trước sự tham dự, hỗ trợ hoặc tặng quà của họ. 
Cảm ơn trong tiếng đức
Tùy thuộc vào ngữ cảnh để sử dụng cụm từ cảm ơn cho phù hợp

Một số ví dụ về các cụm từ “cảm ơn” trong tiếng Đức

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách đặt câu với các cụm từ “cảm ơn” trong tiếng Đức:

  • Vielen Dank für deine Hilfe. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • Danke schön für das Geschenk. (Cảm ơn bạn về món quà.)
  • Ich möchte mich herzlich bei Ihnen bedanken. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến quý vị.)
  • Danke vielmals für deine Unterstützung. (Rất cảm ơn vì sự hỗ trợ của bạn.)
  • Ich bin dir wirklich dankbar für deine Zeit. (Tôi thật sự biết ơn bạn đã dành thời gian cho tôi.)
  • Herzlichen Dank für die Einladung. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời.)
  • Vielen Dank im Voraus für Ihre Hilfe. (Cảm ơn trước sự giúp đỡ của quý vị.)
  • Ich möchte mich ganz herzlich bei euch bedanken. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn chân thành đến các bạn.)
  • Danke für deine Geduld. (Cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn.)
  • Ich möchte mich bei allen bedanken, die zu diesem Erfolg beigetragen haben. (Tôi muốn cảm ơn tất cả những người đã đóng góp cho thành công này.)

Phản hồi khi được cảm ơn bằng tiếng Đức

Khi bạn được cảm ơn bằng tiếng Đức, bạn có thể phản hồi bằng một số cụm từ sau đây:

  • Gern geschehen – Không có gì 
  • Bitte schön – Rất vui lòng khi được giúp đỡ bạn 
  • Es war mir eine Freude – Đó là một niềm vui cho tôi 
  • Gern gemacht – Rất vui lòng 
  • Es freut mich zu helfen – Tôi rất vui khi được giúp đỡ

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về cách nói cảm ơn trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam