Đại từ sở hữu trong tiếng Đức là gì? Chức năng của đại từ sở hữu? Cách sử dụng đại từ sở hữu tiếng Đức như thế nào? Cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây nhé!
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức là gì? Chức năng của đại từ sở hữu?
Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được gọi là “Possessivpronomen.”
Chức năng chính của đại từ sở hữu là chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc về một người hoặc một số người nào đó. Chúng thay thế cho danh từ và giúp xác định người hoặc vật sở hữu một vật, một sự vật, hoặc một khía cạnh nào đó.
Các chức năng cụ thể của đại từ sở hữu bao gồm:
- Thay thế danh từ sở hữu mà không cần lặp lại danh từ đó, giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
- Xác định sở hữu, giúp xác định ai hoặc cái gì sở hữu một vật, một sự vật, hoặc một khía cạnh nào đó. Chúng cho biết một thứ gì đó là thuộc về ai.
- Chỉ quan hệ gia đình hoặc thân thuộc giữa người nói và người nghe hoặc giữa các thành viên trong gia đình.
- Diễn đạt tình cảm và tôn trọng khi nói đến người khác.
Nguyên tắc xây dựng đại từ sở hữu trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, khi xây dựng đại từ sở hữu gồm có hai nguyên tắc:
Nguyên tắc 1
Ngôi (Personalpronomen) được xác định bởi chủ sở hữu (Possessivpronomen) mà bạn sử dụng.
- Ich (tôi) – Sử dụng chủ sở hữu “mein” (của tôi):
Ví dụ: Das ist mein Buch. (Đó là cuốn sách của tôi.)
- Du (bạn) – Sử dụng chủ sở hữu “dein” (của bạn):
Ví dụ: Wo ist dein Handy? (Điện thoại của bạn ở đâu?)
- Er (anh ấy) – Sử dụng chủ sở hữu “sein” (của anh ấy):
Ví dụ: Das ist sein Auto. (Đó là xe của anh ấy.)
- Sie (cô ấy) – Sử dụng chủ sở hữu “ihr” (của cô ấy):
Ví dụ: Ihre Tasche ist schön. (Cái túi của cô ấy đẹp.)
- Es (nó) – Sử dụng chủ sở hữu “sein” (của nó):
Ví dụ: Das ist sein Haus. (Đó là nhà của nó.)
- Wir (chúng tôi) – Sử dụng chủ sở hữu “unser” (của chúng tôi):
Ví dụ: Unser Garten ist groß. (Khu vườn của chúng tôi rộng lớn.)
- Ihr (các bạn) – Sử dụng chủ sở hữu “euer” (của các bạn):
Ví dụ: Euer Hund ist verspielt. (Con chó của các bạn vui tươi.)
- Sie (họ) – Sử dụng chủ sở hữu “ihr” (của họ):
Ví dụ: Das sind ihre Bücher. (Đó là những cuốn sách của họ.)
- Sie (ngài) – Chủ sở hữu ở đây là “Ihr” (của ngài):
Ví dụ: Ihr Haus ist beeindruckend. (Ngôi nhà của ngài ấn tượng.)
Nguyên tắc 2
Phần đuôi sẽ được xác định bởi các giống, số lượng danh từ và các cách (Akkusativ, Nominativ, Dativ, Genitiv)
Đây là một ví dụ mẫu về đại từ sở hữu ở cách Nominativ giống đực:
Ngôi | Dạng cơ bản | Đại từ sở hữu |
ich | mein | meiner |
du | dein | deiner |
er | sein | seiner |
sie | ihr | ihrer |
es | sein | seiner |
wir | unser | unserer |
ihr | euer | eurer |
sie/Sie | ihr/Ihr | ihrer/Ihrer |
Biến cách của đại từ sở hữu trong tiếng Đức
Nhìn chung sẽ giống với biến cách của quán từ sở hữu. Tuy nhiên, có hai điểm khác biệt quan trọng giữa chúng: cách sử dụng trong Nominativ (giống đực + giống trung) và trong Akkusativ (giống trung).
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (ich)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | meiner* | meinen | meinem | meines |
Giống cái | meine | meine | meiner | meiner |
Giống trung | meins* | meins* | meinem | meines |
Số nhiều | meine | meine | meinen | meiner |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (du)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | deiner* | deinen | deinem | deines |
Giống cái | deine | deine | deiner | deiner |
Giống trung | deins* | deins* | deinem | deines |
Số nhiều | deine | deine | deinen | deiner |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (er)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | seiner* | seinen | seinem | seines |
Giống cái | seine | seine | seiner | seiner |
Giống trung | seins* | seins* | seinem | seines |
Số nhiều | seine | seine | seinen | seiner |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (sie)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | ihrer* | ihren | ihrem | ihres |
Giống cái | ihre | ihre | ihrer | ihrer |
Giống trung | ihrs* | ihrs* | ihrem | ihres |
Số nhiều | ihre | ihre | ihren | ihrer |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (es)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | seiner* | seinen | seinem | seines |
Giống cái | seine | seine | seiner | seiner |
Giống trung | seins* | seins* | seinem | seines |
Số nhiều | seine | seine | seinen | seiner |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (wir)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | unserer* | unsere | unserem | unseres |
Giống cái | unsere | unsere | unserer | unserer |
Giống trung | unsers* | unsers* | unserem | unseres |
Số nhiều | unsere | unsere | unseren | unserer |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (ihr)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | eurer* | euren | eurem | eures |
Giống cái | eure | eure | eurer | eurer |
Giống trung | eurs* | eurs* | eurem | eures |
Số nhiều | eure | eure | euren | eurer |
Biến cách của đại từ sở hữu đối với (sie/ Sie)
Nominativ | Akkusativ | Dativ | Genitiv | |
Giống đực | ihrer*/ Ihrer* | ihren/ Ihren | ihrem/ Ihrem | ihres/ Ihres |
Giống cái | ihre/ Ihre | ihre/ Ihre | iher/ Iher | ihrer/ Ihrer |
Giống trung | ihrs*/ Ihrs* | ihrs*/ Ihrs* | ihrem/ Ihrem | ihres/ Ihres |
Số nhiều | ihre/ Ihre | ihre/ Ihre | ihren/ Ihren | ihrer/ Ihrer |
Phân biệt giữa quán từ sở hữu (Possessivartikeln) và đại từ sở hữu (Possessivpronomen)
Quán từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Được sử dụng kèm theo danh từ để biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc về người hoặc vật mà danh từ đó chỉ đến. | Là các đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ sở hữu mà không cần lặp lại danh từ đó, giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. |
Quán từ sở hữu bao gồm các từ như “mein,” “dein,” “sein,” “ihr,” “unser,” “euer,” và “ihr,” được biến cách theo giới tính, số và trường hợp của danh từ. | Đại từ sở hữu cũng bao gồm các từ như “mein,” “dein,” “sein,” “ihr,” “unser,” “euer,” và “ihr,” nhưng chúng đã được biến cách phụ thuộc vào giới tính, số và trường hợp của danh từ mà chúng thay thế. |
Ví dụ:
|
Ví dụ:
|
Cách dùng của đại từ sở hữu (Possessivpronomen)
Đại từ sở hữu tiếng Đức thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi về cái gì thuộc về ai.
Ví dụ:
- “Wem gehört die Tasche?” – “Das ist unsere.” (Cái túi này thuộc về ai? – Nó của chúng tôi.)
Trong ví dụ trên, đại từ sở hữu “unsere” đứng độc lập trong câu và thay thế cho danh từ “die Tasche”. Nếu danh từ “die Tasche” được lặp lại một lần nữa, thì “unsere” không còn là đại từ sở hữu nữa. Thay vào đó, nó trở thành quán từ sở hữu.
→ “Wem gehört die Tasche?” – “Das ist unsere Tasche.” (Cái túi này thuộc về ai? – Nó của chúng tôi.)
Lưu ý: Đại từ sở hữu thường chỉ được dùng để thay thế danh từ trong 3 cách Nominativ, Akkusativ và Dativ. Còn ở cách Genitiv, thường được sử dụng quán từ sở hữu (Possessivartikeln) hơn.
Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Đức
Khi sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Đức, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ:
- Biến cách theo giới tính, số và trường hợp: Đại từ sở hữu phụ thuộc vào giới tính, số và trường hợp của danh từ mà chúng thay thế. Điều này có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ thay đổi dựa trên tính từ mà nó đang mô tả.
- Số ít và số nhiều: Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ số ít hoặc số nhiều, và biến cách của chúng sẽ phụ thuộc vào số của danh từ đang thay thế.
- Nominativ, Akkusativ và Dativ: Đại từ sở hữu được sử dụng trong ba trường hợp này để thể hiện sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc về người hoặc vật trong các tình huống khác nhau.
- Quán từ sở hữu (Possessivartikeln): Trong một số trường hợp, quán từ sở hữu có thể được sử dụng thay cho đại từ sở hữu, đặc biệt trong cách Genitiv.
- Ngôi (Personalpronomen): Đại từ sở hữu thường đi cùng với ngôi nhân xưng (ich, du, er, sie, es, wir, ihr, sie, Sie) để chỉ rõ người hoặc vật mà sở hữu đang được nhắc đến.
- Cách sử dụng trong câu: Đại từ sở hữu có thể đứng một mình trong câu, thay thế cho danh từ sở hữu, hoặc đi kèm với danh từ để cụ thể hóa sở hữu.
Kết luận
Trên đây là nguyên tắc cũng như cách sử dụng của đại từ sở hữu trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn áp dụng đại từ sở hữu tiếng Đức đúng và phù hợp với ngữ cảnh. Để tìm hiểu thêm các đại từ khác trong tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com.