Giải đáp: Hỏi giá và trả lời giá tiền trong tiếng Đức nói như thế nào?

hỏi giá trong tiếng đức

Tiếng Đức đang dần trở thành một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Trong các cuộc trò chuyện thường ngày thì giá cả luôn là một chủ đề được nhắc đến. Ở bài viết này Reviewduhoc.com sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cách hỏi và trả lời giá tiền trong tiếng Đức nhé.

Hỏi giá và trả lời giá tiền trong tiếng Đức nói như thế nào?

Trong tiếng Đức, chúng ta có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng có thể sử dụng để hỏi và trả lời giá tiền như: 

“Was kosten/kostet….?”

hoặc là “Wie viel kosten/kostet….?”

Trả lời: “Es/das/……kosten/kostet…..”

“Was machen/macht….?”

hoặc là “Wie viel machen/macht….?”

Trả lời: “Es/das/…machen/macht…..”

“Wie teuer sind/ist….?”

Trả lời: “Es/das/…sind/ist…….”

Ví dụ: Was kostet diese Hose? (Cái quần này bao nhiêu tiền?)

→ Sie kostet 5€. (Nó có giá 5 Euro.)

hỏi giá trong tiếng đức
Một số cách hỏi giá cả của đồ trong tiếng Đức

Tiền tệ nước Đức

Giống như nhiều quốc gia khác thuộc liên minh Châu Âu, Đức cũng sử dụng đơn vị tiền tệ là đồng Euro. Ở Đức có hai loại tiền là tiền giấy (Euro) và tiền xu (Cent).

Đồng Euro có ký hiệu tiền tệ là €. Tiền giấy Euro có các mệnh giá là 5€, 10€, 20€, 50€, 100€ và 500€. Tuy nhiên sau này, tờ 500€ còn được sử dụng khá ít. Hình ảnh trên tiền giấy có mặt trước là hình của một cửa sổ hay một cánh cửa, mặt sau là hình ảnh một chiếc cầu.

Tiền xu của Đức có các mệnh giá như: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€, trong đó 1€ bằng với 100 cent. Người dân ở Đức thường sử dụng tiền xu để đi tàu, đi xe bus hay mua hàng tại máy bán hàng tự động. 

Cách đọc giá tiền trong tiếng Đức

  • Cách đọc ngắn gọn 

Với cách đọc này, ta chỉ cần đọc phần Euro, sau đó nghỉ một nhịp và đọc phần Cent. Cách đọc ngắn gọn sẽ phù hợp với phần Cent là số có 2 chữ số. 

Ví dụ: 

1.20€:  eins zwanzig

5.70€:  fünf siebzig

  • Cách đọc đầy đủ

Đọc giá tiền đầy đủ là đọc cả đơn vị Euro, nếu muốn có thể đọc thêm đơn vị Cent. Cách đọc này có thể áp dụng được cho mọi trường hợp. 

Ví dụ: 

3.17€: drei Euro siebzehn (Cent)

23.63€:  dreiundzwanzig Euro dreiundsechzig (Cent)

Lưu ý: đặc biệt có một số trường hợp bắt buộc sử dụng cách đọc đầy đủ

– Khi giá tiền tròn Euro: 8€ – acht Euro

– Khi số cent từ 10 trở xuống: 50.04€ – fünfzig Euro und vier Cent

  • Cách đọc theo tiếng lóng

Giống như tiếng Việt, cách đọc theo tiếng lóng chỉ phổ biến ở một số địa phương và không phải ai cũng hiểu. 

Ví dụ: 

0.30€:  3 Groschen

10 Cent:  ein Groschen

50€:  ‘n Fuffi (tiếng lóng, thường dùng ở Berlin)

100€:  ‘n Hunni (tiếng lóng, thường dùng ở Berlin)

3000€:  drei Riesen (tiếng lóng)

1,000,000€:  eine Mille (tiếng lóng)

Kết luận 

Bài viết trên Reviewduhoc.com đã cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về cách hỏi giá cũng như cách đọc giá tiền trong tiếng Đức. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả hơn với ngôn ngữ thú vị này. 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam