Đại từ trong tiếng Đức là gì? Tổng hợp chi tiết cách dùng các loại đại từ trong tiếng Đức

đại từ trong tiếng đức

Trong tiếng Đức có các loại đại từ nào? Cách chia các loại đại từ ra làm sao? Bài viết dưới đây Reviewduhoc.com sẽ chỉ cho bạn cách chia từng loại đại từ, giúp bạn có cái nhìn bao quát nhất về đại từ trong tiếng Đức nhé!.

Các loại đại từ trong tiếng Đức?

  • Đại từ nhân xưng (Personalpronomen): Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người. 
  • Đại từ sở hữu (Possessivpronomen): Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ với một người hoặc một đối tượng.
  • Đại từ phản thân trong tiếng Đức được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người hoặc đối tượng.
  • Đại từ quan hệ (Relativpronomen): Đại từ quan hệ được sử dụng để liên kết câu chính và mệnh đề phụ.
  • Đại từ bất định (Indefinitpronomen): Đại từ bất định được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định hoặc không rõ ràng.
  • Đại từ chỉ định (Demonstrativpronomen): Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra một người hoặc một đối tượng cụ thể.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

Cách chia đại từ nhân xưng (Personalpronomen) trong tiếng Đức:

Singular (Số ít)

Ngôi thứ nhất

  • ich (tôi)
  • mir (cho tôi)

Ngôi thứ hai

  • du (bạn)
  • dir (cho bạn)

Ngôi thứ ba

Masculine

  • er (anh ấy)
  • ihm (cho anh ấy)

Feminine

  • sie (cô ấy)
  • ihr (cho cô ấy)

Neuter

  • es (nó)
  • ihm (cho nó)

Plural (Số nhiều)

Ngôi thứ nhất

  • wir (chúng tôi)
  • uns (cho chúng tôi)

Ngôi thứ hai

  • ihr (các bạn)
  • euch (cho các bạn)

Ngôi thứ ba

  • sie (họ)
  • ihnen (cho họ)
đại từ trong tiếng đức
Đại từ nhân xưng trong tiếng Đức

Đại từ sở hữu trong tiếng Đức

Dưới đây là cách chia đại từ sở hữu trong tiếng Đức:

Singular (Số ít)

Ngôi thứ nhất

  • maskulin: mein Vater (cha của tôi)
  • feminin: meine Mutter (mẹ của tôi)
  • neuter: mein Haus (nhà của tôi)

Ngôi thứ hai

  • maskulin: dein Bruder (anh trai của bạn)
  • feminin: deine Schwester (em gái của bạn)
  • neuter: dein Auto (xe hơi của bạn)

Ngôi thứ ba

  • maskulin: sein Freund (bạn của anh ấy)
  • feminin: seine Schwester (chị gái của anh ấy)
  • neuter: sein Buch (quyển sách của anh ấy)

Plural (Số nhiều)

Ngôi thứ nhất

  • maskulin: unser Vater (cha của chúng tôi)
  • feminin: unsere Mutter (mẹ của chúng tôi)
  • neuter: unser Haus (nhà của chúng tôi)

Ngôi thứ hai

  • maskulin: euer Bruder (anh trai của các bạn)
  • feminin: eure Schwester (em gái của các bạn)
  • neuter: euer Auto (xe hơi của các bạn)

Ngôi thứ ba

  • maskulin: ihr Vater (cha của họ)
  • feminin: ihre Mutter (mẹ của họ)
  • neuter: ihr Haus (nhà của họ)

Đại từ phản thân trong tiếng Đức

Dưới đây là cách chia đại từ phản thân trong tiếng Đức:

Singular (Số ít)

Nominativ (chủ ngữ)

  • ich (tôi): mich
  • du (bạn): dich
  • er (anh ấy): sich

Akkusativ (tân ngữ)

  • ich (tôi): mich
  • du (bạn): dich
  • er (anh ấy): sich

Dativ (thể quan hệ gián tiếp)

  • ich (tôi): mir
  • du (bạn): dir
  • er (anh ấy): sich

Genitiv (sở hữu)

  • ich (tôi): meiner
  • du (bạn): deiner
  • er (anh ấy): seiner

Plural (Số nhiều)

Nominativ, Akkusativ, Dativ

  • wir (chúng tôi): uns
  • ihr (các bạn): euch
  • sie (họ): sich

Genitiv

  • wir (chúng tôi): unser
  • ihr (các bạn): euer
  • sie (họ): ihrer

Đại từ quan hệ trong trong tiếng Đức 

Dưới đây là cách chia đại từ quan hệ trong tiếng Đức:

Đại từ xác định số ít

Nominativ (chủ ngữ)

  • Männlich (nam): der (người), der (vật), der (không giới tính)
  • Weiblich (nữ): die (người), die (vật), die (không giới tính)
  • Sächlich (hoặc các từ không giới tính): das (người), das (vật), das (không giới tính)

Akkusativ (tân ngữ)

  • Männlich: den (người), den (vật), das (không giới tính)
  • Weiblich: die (người), die (vật), die (không giới tính)
  • Sächlich: das (người), das (vật), das (không giới tính)

Dativ (thể quan hệ gián tiếp)

  • Männlich: dem (người), dem (vật), dem (không giới tính)
  • Weiblich: der (người), der (vật), der (không giới tính)
  • Sächlich: dem (người), dem (vật), dem (không giới tính)

Genitiv (sở hữu)

  • Männlich: dessen (người), dessen (vật), dessen (không giới tính)
  • Weiblich: deren (người), deren (vật), deren (không giới tính)
  • Sächlich: dessen (người), dessen (vật), dessen (không giới tính)

Đại từ xác định số nhiều

Männlich, Weiblich, Sächlich (tất cả giới tính): die (giống nhau cho tất cả các trường hợp: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv)

Đại từ không xác định số ít

  • Männlich (nam): ein
  • Weiblich (nữ): eine
  • Sächlich (hoặc các từ không giới tính): ein

Đại từ không xác định số nhiều

Männlich, Weiblich, Sächlich (tất cả giới tính): keine

Đại từ bất định trong tiếng Đức

Dưới đây là cách chia đại từ bất định trong tiếng Đức:

Số ít

Männlich (nam)

  • ein (một). 
  • jemand (ai đó). 
  • etwas (một cái gì đó). 

Weiblich (nữ)

  • eine (một). 
  • jemand (ai đó). 
  • etwas (một cái gì đó). 

Sächlich (hoặc các từ không giới tính)

  • ein (một). 
  • jemand (ai đó). 
  • etwas (một cái gì đó). 

Số nhiều

Männlich, Weiblich, Sächlich (tất cả giới tính)

  • einige (một số)
  • alle (tất cả)
  • viele (nhiều)
  • wenige (ít)

Các đại từ bất định khác

  • jemand (ai đó)
  • niemand (không ai)
  • jeder (mỗi)
  • man (mọi người, ai đó)

Đại từ bất định phủ định

  • kein (không một)
đại từ trong tiếng đức
Đại từ bất định trong tiếng Đức

Đại từ chỉ định trong tiếng Đức

Chức năng của đại từ chỉ định

  • Xác định người hoặc vật: Đại từ chỉ định giúp xác định một người hoặc vật cụ thể trong câu. Ví dụ: “Dieser Mann” (người đàn ông này), “Diese Frau” (người phụ nữ này), “Dieses Buch” (cuốn sách này).
  • Định rõ vị trí trong không gian và thời gian: Đại từ chỉ định có thể được sử dụng để chỉ ra vị trí của một người hoặc vật trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ: “Hier” (đây), “Dort” (đó), “Jetzt” (bây giờ), “Damals” (ngày xưa).
  • Đối chiếu với người nghe hoặc đọc: Đại từ chỉ định giúp người nghe hoặc đọc xác định rõ đối tượng đang được đề cập đến. Ví dụ: “Der Mann hier” (người đàn ông này ở đây), “Das Buch da” (cuốn sách đó).
  • Chỉ định sự so sánh hoặc phân biệt: Đại từ chỉ định có thể được sử dụng để so sánh hoặc phân biệt giữa các đối tượng. Ví dụ: “Dieses Auto ist teurer als jenes” (Chiếc ô tô này đắt hơn chiếc kia).

Cách chia đại từ chỉ định

Số ít

Männlich (nam)

  • Nominativ (chủ ngữ): der (người), den (vật). Ví dụ: “Der Mann geht ins Büro.” (Người đàn ông đó đi vào văn phòng.)
  • Akkusativ (tân ngữ): den (người), den (vật). Ví dụ: “Ich sehe den Mann.” (Tôi nhìn thấy người đàn ông đó.)
  • Dativ (thể quan hệ gián tiếp): dem (người), dem (vật). Ví dụ: “Ich helfe dem Mann.” (Tôi giúp đỡ người đàn ông đó.)
  • Genitiv (sở hữu): des (người), des (vật). Ví dụ: “Das ist das Buch des Mannes.” (Đây là cuốn sách của người đàn ông đó.)

Weiblich (nữ)

  • Nominativ: die. Ví dụ: “Die Frau arbeitet hart.” (Người phụ nữ đó làm việc chăm chỉ.)
  • Akkusativ: die. Ví dụ: “Ich sehe die Frau.” (Tôi nhìn thấy người phụ nữ đó.)
  • Dativ: der. Ví dụ: “Ich helfe der Frau.” (Tôi giúp đỡ người phụ nữ đó.)
  • Genitiv: der. Ví dụ: “Das ist das Buch der Frau.” (Đây là cuốn sách của người phụ nữ đó.)

Sächlich (hoặc các từ không giới tính)

  • Nominativ: das. Ví dụ: “Das Kind spielt im Park.” (Đứa trẻ đó chơi trong công viên.)
  • Akkusativ: das.Ví dụ: “Ich sehe das Kind.” (Tôi nhìn thấy đứa trẻ đó.)
  • Dativ: dem. Ví dụ:”Ich helfe dem Kind.” (Tôi giúp đỡ đứa trẻ đó.)
  • Genitiv: des. Ví dụ: “Das ist das Spielzeug des Kindes.” (Đây là đồ chơi của đứa trẻ đó.)

Số nhiều

Männlich, Weiblich, Sächlich (tất cả giới tính): die

Ví dụ

  • “Die Person spricht Deutsch.” (Người đó nói tiếng Đức.)
  • “Die Katze spielt im Garten.” (Con mèo đó chơi trong vườn.)
  • “Die Sache ist interessant.” (Cái đó là thú vị.)

Đại từ không xác định

  • Männlich: ein. Ví dụ: “Er hat einen Stift.” (Anh ấy có một cây bút.)
  • Weiblich: eine. Ví dụ: “Ich habe eine Blume.” (Tôi có một bông hoa.)
  • Sächlich: ein. Ví dụ: “Ich habe ein Haus.” (Tôi có một căn nhà.)

Männlich, Weiblich, Sächlich (tất cả giới tính): keine

Ví dụ

  • “Ich habe keine Bücher.” (Tôi không có sách.)
  • “Wir haben keine Katzen.” (Chúng tôi không có mèo.)
  • “Es gibt keine Blumen hier.” (Không có hoa ở đây.)

Trên đây là những cách chia đại từ chỉ định được sử dụng phổ biến. Trên thực tế thì các loại đại từ trong tiếng Pháp có nhiều cách chia, trong những ngữ cảnh khác nhau, sẽ có những cách chia khác nhau.

đại từ trong tiếng đức
Đại từ chỉ định trong tiếng Đức

Kết luận

Trên đây chỉ là cách chia các loại đại từ trong tiếng Đức, bạn có thể tham khảo cụ thể từng loại, trong từng đại từ riêng mà Reviewduhoc.com đã cung cấp trước đó. Mong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn bao quát hơn về đại từ và học thật tốt tiếng Đức nhé! 

 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam