Một số cấu trúc miêu tả người bằng tiếng Đức hay và đơn giản

miêu tả người bằng tiếng đức

Từ vựng tiếng Đức nào thường dùng để miêu tả người? Một số cấu trúc nào thường dùng trong miêu tả người bằng tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu cách để miêu tả người tiếng Đức nhé!

Một số từ vựng tiếng Đức dùng để miêu tả người

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức dùng để miêu tả người:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Freundlich 

Nett 

Lustig 

Klug 

Fleißig 

Kreativ 

Schön 

Attraktiv 

Ehrlich 

Großzügig 

Selbstbewusst 

Sympathisch 

Hilfsbereit 

Geduldig 

Zuverlässig 

Mutig 

Sensibel 

Tolerant 

Aufrichtig 

Charismatisch 

– Thân thiện

– Tử tế, lịch sự

– Vui vẻ, hài hước

– Thông minh

– Chăm chỉ

– Sáng tạo

– Xinh đẹp

– Hấp dẫn

– Trung thực

– Hào phóng

– Tự tin

– Đáng yêu, đáng mến

– Sẵn lòng giúp đỡ

– Kiên nhẫn

– Đáng tin cậy

– Dũng cảm

– Nhạy cảm

– Dễ chịu, khoan dung

– Thật thà

– Quyến rũ, hấp dẫn

miêu tả người bằng tiếng đức
Một số từ vựng tiếng Đức dùng để miêu tả người

Một số cấu trúc trong miêu tả người bằng tiếng Đức

Cùng tìm hiểu một số cấu trúc thường được sử dụng trong miêu tả người bằng tiếng Đức.

“Er/Sie ist…” – Anh ấy / Cô ấy là…

Ví dụ: 

  • Er ist freundlich. (Anh ấy thân thiện.)
  • Sie ist klug. (Cô ấy thông minh.)

“Er/Sie hat…” – Anh ấy / Cô ấy có…

Ví dụ: 

  • Er hat blaue Augen. (Anh ấy có mắt màu xanh.)
  • Sie hat lange Haare. (Cô ấy có tóc dài.)

“Er/Sie trägt…” – Anh ấy / Cô ấy mặc…

Ví dụ: 

  • Er trägt eine Brille. (Anh ấy mắc kính.)
  • Sie trägt einen roten Pullover. (Cô ấy mặc áo len màu đỏ.)

“Er/Sie sieht aus wie…” – Anh ấy / Cô ấy trông giống như…

Ví dụ: 

  • Er sieht aus wie sein Vater. (Anh ấy trông giống như bố anh ấy.)
  • Sie sieht aus wie ihre Mutter. (Cô ấy trông giống như mẹ cô ấy.)

“Er/Sie ist… Jahre alt.” – Anh ấy / Cô ấy… tuổi.

Ví dụ:

  • Er ist 25 Jahre alt. (Anh ấy 25 tuổi.)
  • Sie ist 30 Jahre alt. (Cô ấy 30 tuổi.)

“Er/Sie kommt aus…” – Anh ấy / Cô ấy đến từ…

Ví dụ: 

  • Er kommt aus Deutschland. (Anh ấy đến từ Đức.)
  • Sie kommt aus Frankreich. (Cô ấy đến từ Pháp.)

“Er/Sie spricht…” – Anh ấy / Cô ấy nói…

Ví dụ: 

  • Er spricht Deutsch und Englisch. (Anh ấy nói tiếng Đức và tiếng Anh.)
  • Sie spricht Französisch und Spanisch. (Cô ấy nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

“Er/Sie mag…” – Anh ấy / Cô ấy thích…

Ví dụ: 

  • Er mag Musik. (Anh ấy thích âm nhạc.)
  • Sie mag Reisen. (Cô ấy thích du lịch.)

“Er/Sie ist bekannt für…” – Anh ấy / Cô ấy nổi tiếng với…

Ví dụ: 

  • Er ist bekannt für seine Comedy-Shows. (Anh ấy nổi tiếng với các chương trình hài kịch của mình.)
  • Sie ist bekannt für ihre Schauspielkunst. (Cô ấy nổi tiếng với nghệ thuật diễn xuất của mình.)

“Er/Sie hat eine starke Persönlichkeit.” – Anh ấy / Cô ấy có tính cách mạnh mẽ.

Ví dụ: 

  • Er hat eine starke Persönlichkeit und ist entschlossen. (Anh ấy có tính cách mạnh mẽ và quyết đoán.)
  • Sie hat eine starke Persönlichkeit und ist unabhängig. (Cô ấy có tính cách mạnh mẽ và độc lập.)

“Er/Sie ist eine Person, die…” – Anh ấy / Cô ấy là người…

Ví dụ: 

  • Er ist eine Person, die immer lächelt. (Anh ấy là người luôn cười mỉm.)
  • Sie ist eine Person, die gerne anderen hilft. (Cô ấy là người thích giúp đỡ người khác.)

“Er/Sie besitzt einen ausgezeichneten Sinn für…” – Anh ấy / Cô ấy có tinh thần nghệ sĩ xuất sắc về…

Ví dụ: 

  • Er besitzt einen ausgezeichneten Sinn für Musik. (Anh ấy có tinh thần nghệ sĩ xuất sắc về âm nhạc.)
  • Sie besitzt einen ausgezeichneten Sinn für Mode. (Cô ấy có tinh thần nghệ sĩ xuất sắc về thời trang.)

“Er/Sie hat ein warmes Lächeln.” – Anh ấy / Cô ấy có nụ cười ấm áp.

Ví dụ: 

  • Er hat ein warmes Lächeln, das die Menschen glücklich macht. (Anh ấy có nụ cười ấm áp làm cho mọi người hạnh phúc.)
  • Sie hat ein warmes Lächeln, das Vertrauen schafft. (Cô ấy có nụ cười ấm áp, tạo niềm tin.)

“Er/Sie ist bekannt für seine/ihre…” – Anh ấy / Cô ấy nổi tiếng với…

Ví dụ: 

  • Er ist bekannt für seine Zuverlässigkeit. (Anh ấy nổi tiếng với tính đáng tin cậy.)
  • Sie ist bekannt für ihre außergewöhnliche Schönheit. (Cô ấy nổi tiếng với vẻ đẹp xuất sắc.)

“Er/Sie ist immer bereit zu…” – Anh ấy / Cô ấy luôn sẵn sàng…

Ví dụ:

  • Er ist immer bereit zu helfen. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ.)
  • Sie ist immer bereit zu lernen. (Cô ấy luôn sẵn sàng học hỏi.)
miêu tả người bằng tiếng đức
Một số cấu trúc trong miêu tả người bằng tiếng Đức

Ví dụ bài viết miêu tả người bằng tiếng Đức

Cùng tham khảo 2 ví dụ tiếng Đức về miêu tả người dưới đây:

Ví dụ 1:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Lisa ist meine beste Freundin. Sie hat lange, blonde Haare und strahlend blaue Augen. Ihre freundliche und lustige Art zaubert anderen sofort ein Lächeln ins Gesicht. Lisa ist eine talentierte Künstlerin und ein ausgezeichneter Teamplayer. Ich bin dankbar, sie als meine Freundin zu haben. Lisa là người bạn tốt nhất của tôi. Cô ấy có mái tóc dài và màu vàng óng, cùng đôi mắt xanh tươi sáng. Tính cách thân thiện và hài hước của Lisa luôn làm cho mọi người xung quanh vui vẻ. Cô ấy là một nghệ sĩ tài ba và có khả năng làm việc nhóm xuất sắc. Tôi rất may mắn khi có cô ấy làm bạn.

Ví dụ 2:

Tiếng Đức Tiếng Việt
Max ist ein begeisterter Sportler. Er hat kurze, dunkle Haare und braune Augen. Seine positive Einstellung und sein Teamgeist machen ihn zu einem großartigen Freund. Max liebt es, Fußball zu spielen und ist auch ein talentierter Läufer. Ich schätze seine Freundschaft und seine Leidenschaft für Sport sehr. Max là một vận động viên nhiệt huyết. Anh ấy có mái tóc ngắn và màu tối cùng đôi mắt nâu. Tính cách tích cực và tinh thần hợp tác làm cho anh ấy trở thành một người bạn tuyệt vời. Max yêu thích chơi bóng đá và cũng là một vận động viên chạy nước rất tài năng. Tôi đánh giá cao tình bạn và niềm đam mê với thể thao của anh ấy.

Kết luận

Trên đây là một số từ vựng tiếng Đức và một số cấu trúc thường dùng để miêu tả người. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn biết cách miêu tả người bằng tiếng Đức phù hợp với ngữ cảnh nhất. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Đức khác.

 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam