Mẫu câu giới thiệu bản thân tiếng Đức nào thường được dùng? Từ vựng nào trong tiếng Đức được dùng để giới thiệu bản thân? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức nhé!
Một số từ vựng về giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Dưới đây là một số từ vựng được sử dụng khá phổ biến, cùng tìm hiểu để bổ sung thêm vào vốn từ vựng tiếng Đức của mình nhé!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Name | Tên |
Adresse | Địa chỉ |
Alter | Tuổi |
Geburtstag | Sinh nhật |
Ehe (hôn nhân)/Verheiratet (đã kết hôn)/Ledig (chưa kết hôn) | Hôn nhân |
Beruf | Nghề nghiệp |
Interessen | Sở thích |
Familie | Gia đình |
Vorstellung | Giới thiệu |
Freund / Freundin | bạn trai / bạn gái |
Kennenlernen | làm quen |
Hallo | xin chào |
Guten Morgen | chào buổi sáng |
Guten Tag | chào buổi trưa / buổi chiều |
Guten Abend | chào buổi tối |
Auf Wiedersehen | tạm biệt |
Danke | cảm ơn |
Wohnort | nơi cư trú |
ledig | Độc thân |
verheiratet | Đã kết hôn |
geschieden | Đã li hôn |
Một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Trong tiếng Đức có vô số mẫu câu về giới thiệu bản thân. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp trong giới thiệu bản thân tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!
Giới thiệu họ tên
Mẫu câu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Hallo! Ich heiße [Tên của bạn]. | Xin chào! Tôi tên là [Tên của bạn]. |
Guten Tag! Mein Name ist [Tên của bạn]. | Chào buổi trưa! Tên tôi là [Tên của bạn]. |
Ich bin [Tên của bạn]. | Tôi là [Tên của bạn]. |
Grüß Gott! Ich heiße [Tên của bạn].
(Lưu ý: Thông thường được sử dụng ở vùng Nam Đức và Áo) |
Chào bạn! Tôi tên là [Tên của bạn]. |
Servus! Ich bin [Tên của bạn].
(Lưu ý: Thông thường được sử dụng ở vùng Nam Đức và Áo) |
Xin chào! Tôi là [Tên của bạn]. |
Ví dụ:
- Hallo! Ich heiße Anna./ Xin chào! Tôi tên là Anna.
- Guten Tag! Mein Name ist Peter./ Chào buổi trưa! Tôi tên là Peter.
- Ich bin Lisa/ Tôi là Lisa.
Giới thiệu địa chỉ và thông tin liên lạc
Mẫu câu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Meine Adresse ist [Địa chỉ của bạn]. | Địa chỉ của tôi là [Địa chỉ của bạn]. |
Ich wohne in [Địa chỉ / Thành phố]. | Tôi sống tại [Địa chỉ / Thành phố]. |
Meine Kontaktdaten sind:
Telefonnummer: [Số điện thoại của bạn] E-Mail: [Địa chỉ email của bạn] |
Thông tin liên hệ của tôi là:
Số điện thoại: [Số điện thoại của bạn] Email: [Địa chỉ email của bạn] |
Ich bin erreichbar unter [Số điện thoại / Địa chỉ email]. | Tôi có thể liên lạc qua [Số điện thoại / Địa chỉ email]. |
Meine Anschrift ist [Địa chỉ của bạn]. | Địa chỉ của tôi là [Địa chỉ của bạn]. |
Ví dụ:
- Meine Adresse ist Musterstraße 123, 12345 Musterstadt./ Địa chỉ của tôi là Musterstraße 123, 12345 Musterstadt.
- Ich wohne in Berlin./ Tôi sống tại Berlin.
- Meine Kontaktdaten sind:
Telefonnummer: 0123456789
E-Mail: beispiel@email.com
Giới thiệu tuổi và ngày sinh
Mẫu câu
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Ich bin [tuổi] Jahre alt. | Tôi [tuổi] tuổi. |
Mein Geburtstag ist am [ngày] [tháng]. | Sinh nhật của tôi là vào ngày [ngày] [tháng]. |
Ich wurde am [ngày] [tháng] [năm sinh] geboren. | Tôi sinh vào ngày [ngày] [tháng] [năm sinh]. |
Mein Geburtstag ist der [ngày] [tháng] [năm sinh]. | Sinh nhật của tôi là ngày [ngày] [tháng] [năm sinh]. |
Ich habe am [ngày] [tháng] Geburtstag. | Tôi có sinh nhật vào ngày [ngày] [tháng]. |
Ví dụ:
- Ich bin 25 Jahre alt./ Tôi 25 tuổi.
- Mein Geburtstag ist am 15. Juli./ Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 7.
- Ich wurde am 20. Mai 1990 geboren./ Tôi sinh vào ngày 20 tháng 5 năm 1990.
Giới thiệu tình trạng hôn nhân
Mẫu câu: Ich bin [tình trạng hôn nhân]
Ví dụ:
- Ich bin ledig./ Tôi độc thân.
- Ich bin verheiratet./ Tôi đã kết hôn.
- Ich bin geschieden./ Tôi đã ly hôn.

Giới thiệu nghề nghiệp
Mẫu câu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Ich arbeite als [nghề nghiệp] | Tôi làm công việc [nghề nghiệp] |
Mein Beruf ist [nghề nghiệp] | Nghề nghiệp của tôi là [nghề nghiệp] |
Ich bin [Nghề nghiệp] | Tôi là [nghề nghiệp]. |
Ich arbeite in der [nghề nghiệp] | Tôi làm việc trong lĩnh vực [nghề nghiệp]. |
Ví dụ:
- Ich arbeite als Lehrer./ Tôi làm việc làm giáo viên.
- Mein Beruf ist Arzt./ Nghề nghiệp của tôi là bác sĩ.
- Ich bin Ingenieur von Beruf./ Tôi là kỹ sư chuyên nghiệp.
Giới thiệu về sở thích cá nhân
Mẫu câu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Mein Hobby ist [sở thích] | Sở thích của tôi là [sở thích] |
Meine Hobbys sind [sở thích] | Sở thích của tôi là [sở thích] |
Ví dụ:
- Meine Hobbys sind Reisen und Fotografieren./ Sở thích của tôi là du lịch và chụp ảnh.
- Mein Hobby ist Gartenarbeit, ich liebe es, Blumen zu züchten./ Sở thích của tôi là làm vườn, tôi thích trồng hoa.
Giới thiệu về gia đình
Mẫu câu:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Meine Familie hat [số thành viên] | Gia đình tôi có [số thành viên] |
Mein Mann ist [tên chồng] | Chồng tôi là [tên chồng] |
Ich habe [số đứa con] | Tôi có [số đứa con] |
Meine Eltern leben in [nơi sống] | Ba mẹ tôi sống ở [nơi sống] |
Ví dụ:
- Meine Familie besteht aus 4 Mitgliedern/ Gia đình tôi có 4 thành viên
- Mein Mann ist Tung/ Chồng tôi là Tùng
- Ich habe 3 Kinder Tôi có 3 đứa con
- Meine Eltern leben in Kalifornien/ Ba mẹ tôi sống ở California
Trên đây chỉ là những mẫu câu giới thiệu bản thân tiếng Đức được sử dụng phổ biến. Bạn cần biết vận dụng sao cho chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh nhé!
Ví dụ về giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Dưới đây là một ví dụ về giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Guten Morgen, ich bin Lan. | Chào buổi sáng, tôi là Lan. |
Ich lebe in Ho-Chi-Minh-Stadt | Tôi sống tại thành phố Hồ Chí Minh |
ich bin 20 Jahre alt | Tôi 20 tuổi |
Meine Kontaktdaten sind:
Telefonnummer: 012345 E-Mail: hihi2122@gmail.com |
Thông tin liên hệ của tôi là:
Số điện thoại: 012345 Email: hihi2122@gmail.com |
Ich bin ledig | Tôi độc thân |
Ich bin ein Student | Tôi là một sinh viên |
Meine Hobbys sind Musik und Sport | Sở thích của tôi là ca nhạc và thể thao |
Freut mich, Sie kennenzulernen | Thật vui vì được gặp bạn |
Bis morgen! | Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai nhé! |
Kết luận
Trên đây là những từ vựng tiếng Đức thường dùng và một số mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức phổ biến. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Đức để giới thiệu bản thân một cách hiệu quả và chính xác nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức tiếng Đức thú vị khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!