Tìm hiểu chi tiết về các nhóm đại từ bất định trong tiếng Đức và cách sử dụng

đại từ bất định trong tiếng đức

Đại từ bất định là gì? Chức năng của đại từ bất định trong tiếng Đức? Khi sử dụng đại từ bất định cần lưu ý những gì? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu về loại đại từ này nhé!

Đại từ bất định trong tiếng Đức là gì? Chức năng của đại từ bất định?

Đại từ bất định là một loại đại từ được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật không xác định cụ thể. Đại từ bất định thường được sử dụng khi người nói không biết hoặc không muốn nêu rõ danh từ.

Đại từ bất định có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để tránh lặp lại danh từ hoặc khi người nói không biết chính xác thông tin về người hoặc vật mà họ đang đề cập đến.

Chức năng của đại từ bất định?

Đại từ bất định có những chức năng như sau: 

Thay thế danh từ

  • Đại từ bất định thay thế cho một người hoặc một vật không xác định cụ thể. Chúng tránh việc lặp lại danh từ và làm câu trở nên gọn gàng hơn.
  • Ví dụ: Jemand hat mein Portemonnaie gefunden. (Ai đó đã tìm thấy ví của tôi.)

Xác định số lượng

  • Đại từ bất định có thể được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định của người hoặc vật.
  • Ví dụ: Kannst du mir etwas zu trinken geben? (Bạn có thể cho tôi một ít thức uống không?)

Đưa ra thông tin chung

  • Đại từ bất định có thể được sử dụng để đưa ra thông tin chung mà không cần xác định người hoặc vật cụ thể. 
  • Ví dụ: Jeder kann seine eigene Entscheidung treffen. (Ai cũng có thể đưa ra quyết định riêng của mình.)

Các nhóm đại từ bất định trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có 3 nhóm đại từ bất định: chỉ người, chỉ vật, chỉ cả người và vật, cùng tìm hiểu chi tiết từng nhóm nhé!

Đại từ bất định chỉ người

“Jemand”

  • Đại từ “jemand” có nghĩa là “ai đó” hoặc “một ai đó”. Nó được sử dụng khi muốn chỉ một người không xác định.
  • Ví dụ: Jemand hat angerufen. (Ai đó đã gọi điện.)

“Niemand”

  • Đại từ “niemand” có nghĩa là “không ai”. Nó được sử dụng để chỉ không có người nào.
  • Ví dụ: Niemand war da. (Không ai ở đó.)

“Man”

  • Đại từ “man” không có dạng chia ở các ngôi và không xác định giới tính, nó thường dịch là “người ta”, “chúng ta”, “ai đó” hoặc “mọi người”. Đại từ này được sử dụng để chỉ một người trong một tình huống chung chung.
  • Ví dụ: Man sagt, dass Deutsch schwer ist. (Người ta nói rằng tiếng Đức khó.)

Đại từ bất định chỉ vật

“Etwas”

  • Đại từ “etwas” có nghĩa là “một cái gì đó” hoặc “một ít”. Nó được sử dụng để chỉ một lượng không xác định của một vật hay một khái niệm.
  • Ví dụ: Kannst du mir etwas Wasser geben? (Bạn có thể cho tôi một ít nước không?)

“Nichts”

  • Đại từ “nichts” có nghĩa là “không gì” hoặc “chẳng có gì”. Nó được sử dụng để chỉ không có vật gì.
  • Ví dụ: Es gibt nichts zu tun. (Không có gì để làm.)

“Alles”

  • Đại từ “alles” có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi thứ”. Nó được sử dụng để chỉ một sự toàn diện hoặc tất cả mọi thứ.
  • Ví dụ: Alles ist gut. (Mọi thứ đều tốt.)

“Welch”

  • Đại từ “welch” có nghĩa là “nào” hoặc “mà”. Nó thường được sử dụng trong câu hỏi để yêu cầu chọn một trong nhiều tùy chọn.
  • Ví dụ: Mit welchem Zug bist du gereist? (Bạn đã đi bằng tàu nào?)

Đại từ bất định chỉ cả người và vật

“Jede”

  • Đại từ “jede” có nghĩa là “mỗi”, “mọi” hoặc “mọi cái”. Chỉ một sự phân chia hoặc mức độ cân nhắc riêng biệt cho mỗi thành phần trong một nhóm người hoặc vật.
  • Ví dụ: Jede Person muss pünktlich sein. (Mỗi người phải đúng giờ.)

“Einige”

  • Đại từ “einige” có nghĩa là “một số”, “một vài” hoặc “một ít”. Đưa ra sự phân chia hoặc sự xuất hiện của một số lượng không xác định nhưng đáng kể.
  • Ví dụ: Einige Leute waren bei der Party. (Một số người đã có mặt tại bữa tiệc.)

“Manche”

  • Đại từ “manche” có nghĩa là “một số” hoặc “một vài”. Chỉ sự tồn tại hoặc xuất hiện của một số lượng không xác định, không cụ thể.
  • Ví dụ: Manche Leute mögen Kaffee nicht. (Một số người không thích cà phê.)

“Ein” “kein”

  • Đại từ “ein” có nghĩa là “một” hoặc “một cái”, trong khi “kein” có nghĩa là “không một” hoặc “không một cái”. Xác định sự tồn tại hoặc không tồn tại của một cái gì đó.
  • Ví dụ: Ich möchte ein Eis essen. (Tôi muốn ăn một viên kem.)
  • Ví dụ: Er hat kein Auto. (Anh ta không có xe hơi.)

“Alle”

  • Đại từ “alle” có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi”. Chỉ sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của tất cả thành viên trong một nhóm hoặc tập hợp.
  • Ví dụ: Alle Menschen haben das Recht auf Freiheit. (Tất cả mọi người đều có quyền tự do.)
đại từ bất định trong tiếng đức
Ví dụ về các đại từ bất định trong tiếng Đức

Cách chia đại từ bất định trong tiếng Đức

Dưới đây là các chia đại từ bất định theo ngôi trong tiếng Đức của “Jemand”, “Niemand”, “Etwas”, “Nichts”, cùng tìm hiểu nhé!

Đại từ bất định ngôi thứ nhất (ich – tôi):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Đại từ bất định ngôi thứ hai (du – bạn):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Đại từ bất định ngôi thứ ba (er/sie/es – anh ấy/cô ấy/nó):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Đại từ bất định ngôi thứ nhất số nhiều (wir – chúng tôi):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Đại từ bất định ngôi thứ nhì số nhiều (ihr – các bạn):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Đại từ bất định ngôi thứ ba số nhiều (sie – họ):

  • “jemand”: jemand, jemanden, jemandem, jemandes
  • “niemand”: niemand, niemanden, niemandem, niemands
  • “etwas”: etwas, etwas, etwas, eines
  • “nichts”: nichts, nichts, nichts, nichts

Một số lưu ý khi sử dụng đại từ bất định trong tiếng Đức

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng đại từ bất định phù hợp và chính xác:

  • Chú ý đến các thành phần của câu: Đại từ bất định thường được sử dụng như một phần của câu và phụ thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. 
  • Đồng nhất với số và giới tính: Khi sử dụng đại từ bất định, hãy lưu ý đồng nhất với số và giới tính của danh từ hoặc ngôi từ mà nó thay thế.
  • Chú ý đến các trường hợp đặc biệt: Một số đại từ bất định có các quy tắc chia khác nhau, cần phải được chú ý đặc biệt. Ví dụ, đại từ “einige” có thể thay đổi theo số và giới tính của danh từ mà nó đứng trước.
  • Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh: Mỗi đại từ bất định mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Hãy hiểu rõ ý nghĩa của từng đại từ và sử dụng chúng phù hợp với ngữ cảnh và ý định của câu.

Kết luận

Trên đây là kiến thức về cách dùng cũng nhưng một số lưu ý trong đại từ bất định. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn sử dụng đại từ bất định trong tiếng Đức một cách hiệu quả nhé! Để tìm hiểu thêm nhiều loại đại từ khác bạn hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam