Giới từ trong tiếng Đức là gì? Cách sử sử dụng giới từ như thế nào? Khi sử dụng giới từ tiếng Đức cần chú ý điều gì? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn kiến thức về điểm ngữ pháp này nhé!
Giới từ trong tiếng Đức là gì?
Giới từ trong tiếng Đức được gọi là “Präposition”, là một loại từ loại có chức năng liên kết các từ hoặc cụm từ khác trong câu với nhau. Các giới từ trong tiếng Đức thường đặt trước một danh từ hoặc đại từ và xác định mối quan hệ giữa đối tượng đó với các thành phần khác trong câu, chẳng hạn như vị trí, hướng đi, thời gian, mục đích, hoặc quan hệ giữa các thành phần câu khác.
Ví dụ:
- “Ich gehe in den Park.” (Tôi đi vào công viên.) – Ở đây, “in” là một giới từ liên kết “den Park” (công viên) với động từ “gehe” (đi).
- “Sie kommt aus Deutschland.” (Cô ấy đến từ Đức.) – Trong câu này, “aus” là giới từ liên kết “Deutschland” (Đức) với động từ “kommt” (đến).
Vị trí của giới từ trong câu tiếng Đức
Trong câu tiếng Đức, giới từ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ và trước cụm danh từ hoặc động từ. Tuy nhiên, vị trí của các giới từ trong tiếng Đức cũng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa. Dưới đây là một số vị trí thường gặp của giới từ:
Giới từ sau danh từ
- Der Mann mit dem Hut. (Người đàn ông đội mũ.) “mit” là giới từ, nằm sau danh từ “der Mann” (người đàn ông).
- Das Buch über die Geschichte. (Cuốn sách về lịch sử.) “über” là giới từ, nằm sau danh từ “das Buch” (cuốn sách).
Giới từ sau đại từ
- Ich gehe mit dir. (Tôi đi cùng bạn.) “mit” là giới từ, nằm sau đại từ “dir” (bạn)
- Er spricht über sie. (Anh ấy nói về cô ấy.) “über” là giới từ, nằm sau đại từ “sie” (cô ấy)
Giới từ trước cụm danh từ:
- Im Park spielen die Kinder. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên.) “Im” là giới từ, đứng trước cụm danh từ “Park” để diễn tả địa điểm.
- Auf dem Tisch steht eine Vase. (Có một cái bình hoa trên bàn.) “Auf” là giới từ, đứng trước cụm danh từ “dem Tisch” để diễn tả vị trí.
Giới từ trước động từ:
- Er fährt mit dem Bus zur Arbeit. (Anh ta đi làm bằng xe buýt.) Giới từ “zur” đi trước động từ “Arbeit” để diễn tả hành động “đi” tới nơi làm việc (Arbeit).
- Sie spricht über ihre Reise. (Cô ấy nói về chuyến du lịch của mình.) Giới từ “über” đi trước động từ “Reise” để diễn tả hành động “nói” về chủ đề là chuyến du lịch (Reise) của cô ấy (ihre).
Phân loại giới từ trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức có các loại giới từ khác nhau và với mỗi giới từ sẽ có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Đọc tiếp để tìm hiểu kĩ hơn về các loại giới từ trong tiếng Đức:
Giới từ địa điểm
- In: được sử dụng để chỉ vị trí trong một không gian.
Ví dụ: “Das Buch liegt in der Schublade.” (Cuốn sách nằm trong ngăn kéo.) “in der Schublade” (trong ngăn kéo) diễn tả vị trí của cuốn sách.
- Auf: được sử dụng để chỉ vị trí trên một bề mặt.
Ví dụ: “Die Tasse steht auf dem Tisch.” (Cái ly đặt trên bàn.) “auf” là giới từ được sử dụng để chỉ vị trí trên mặt bàn.
- Neben: được sử dụng để chỉ vị trí bên cạnh một đối tượng.
Ví dụ: “Ich sitze neben meinem Freund.” (Tôi ngồi bên cạnh bạn của tôi.) “neben” là giới từ được sử dụng để chỉ vị trí bên cạnh bạn của tôi.
Giới từ hướng đi
- Nach: được sử dụng để chỉ hướng đi đến một địa điểm.
Ví dụ: “Ich gehe nach Hause.” (Tôi đi về nhà.) “nach” là giới từ được sử dụng để chỉ hướng đi đến địa điểm nhà.
- Zu: được sử dụng để chỉ hướng đi đến một người hoặc nơi.
Ví dụ: “Ich gehe zu meiner Freundin.” (Tôi đi đến nhà bạn gái của tôi.) “zu” là giới từ được sử dụng để chỉ hướng đi đến người bạn gái.
- Von: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất phát điểm.
Ví dụ: “Ich komme von der Arbeit.” (Tôi đến từ nơi làm việc.) “von” là giới từ được sử dụng để chỉ nguồn gốc từ nơi làm việc.
Giới từ thời gian
- Vor: được sử dụng để chỉ thời gian trước một sự kiện.
Ví dụ: “Ich stehe um 7 Uhr morgens vor dem Haus.” (Tôi đứng trước ngôi nhà lúc 7 giờ sáng.) “vor” là giới từ được sử dụng để chỉ thời gian trước sự kiện đứng (um 7 Uhr morgens).
- Nach: được sử dụng để chỉ thời gian sau một sự kiện.
Ví dụ: “Ich gehe nach der Schule einkaufen.” (Tôi đi mua sắm sau giờ học.) “nach” là giới từ được sử dụng để chỉ thời gian sau sự kiện học (der Schule).
- Während: được sử dụng để chỉ thời gian trong một sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ: “Ich habe viel gelernt während der Prüfung.” (Tôi đã học nhiều trong khi kiểm tra.) “während” là giới từ được sử dụng để chỉ thời gian trong sự kiện.
Giới từ mục đích
- Für: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc người nhận của một hành động.
Ví dụ: “Ich kaufe ein Geschenk für meine Mutter.” (Tôi mua một món quà cho mẹ tôi.) “für” là giới từ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc người nhận của hành động.
- Um: được sử dụng để chỉ mục đích hoặc thời gian xảy ra một hành động.
Ví dụ: “Ich gehe spazieren, um mich zu entspannen.” (Tôi đi dạo để thư giãn.) “um” là giới từ được sử dụng để chỉ mục đích hoặc thời gian của hành động.
Các giới từ khác
- Mit: được sử dụng để chỉ sự kèm theo hoặc cùng với ai đó.
Ví dụ: “Ich gehe mit meinen Freunden ins Kino.” (Tôi đi xem phim cùng bạn bè.) “mit” là giới từ được sử dụng để chỉ cùng với ai đó trong hành động đi xem phim.
- Gegenüber: được sử dụng để chỉ vị trí đối diện.
Ví dụ: “Der Supermarkt ist gegenüber dem Park.” (Siêu thị đối diện với công viên.) “gegenüber” là giới từ được sử dụng để chỉ vị trí đối diện với công viên.
- Entlang: được sử dụng để chỉ hướng đi dọc theo một đường hoặc sự vật.
Ví dụ: “Wir spazieren entlang des Flusses.” (Chúng tôi đi dạo dọc theo sông.) “entlang” là giới từ được sử dụng để chỉ hướng đi dọc theo sông.
Một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ
Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi sử dụng giới từ trong tiếng Đức mà nhiều người thường mắc phải:
- Sử dụng không đúng giới từ
Khi sử dụng giới từ không đúng, câu sẽ không thể truyền tải chính xác ý nghĩa và có thể sẽ lệch ý nghĩa của câu từ. Ví dụ: “Ich wohne mit ihm” (tôi đi mà không có anh ta), cần sử dụng giới từ “ohne” hoặc “mit” mà không thể sử dụng cả hai.
- Không sử dụng giới từ hoặc sử dụng thiếu giới từ
Các giới từ là rất quan trọng trong tiếng Đức nhằm diễn tả địa điểm, thời gian, mục đích hoặc cách thức. Không sử dụng giới từ hoặc sử dụng thiếu giới từ sẽ làm câu trở nên không rõ ràng, không chính xác. Ví dụ: “Ich gehe Schule” (tôi đến trường), cần sử dụng giới từ “zur” hoặc “in die”, “zur Schule” (đến trường).
- Sử dụng giới từ không đúng vị trí
Giới từ cần được đặt đúng vị trí trong câu để giúp truyền tải ý nghĩa chính xác. Ví dụ: “Ich habe meinem Freund das Buch gegeben von mir” (Tôi đã đưa sách cho bạn của tôi), cần sử dụng giới từ “von” phía sau “meinem Freund” và trước “mir”.
- Sử dụng giới từ không đúng thời điểm hoặc tình huống
Bạn cần phân biệt và học cách sử dụng các giới từ phù hợp với từng thời điểm hoặc tình huống để truyền tải ý nghĩa đúng. Ví dụ: “Ich fahre nach Deutschland um zwei Wochen” (Tôi đi đến Đức trong hai tuần), cần sử dụng giới từ “für” thay cho “um” để diễn tả mục đích.
- Không hiểu rõ các đặc điểm và điều kiện của mỗi giới từ
Các giới từ có những đặc điểm và điều kiện sử dụng khác nhau, nên cần phải tìm hiểu kĩ và thành thạo cách sử dụng để tránh gặp sai lầm. Ví dụ: “Ich bin aus Vietnam” (Tôi đến từ Việt Nam), cần sử dụng giới từ “aus” để diễn tả nguồn gốc.
Kết luận
Trên đây là cách dùng các giới từ phổ biến cũng như những những ý để sử dụng giới từ trong tiếng Đức một cách chính xác nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác về tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!