Tổng hợp các tân ngữ (Akkusativ) trong tiếng Đức, cách sử dụng và một số trường hợp đặc biệt

tân ngữ (Akkusativ) trong tiếng Đức

Chức năng của tân ngữ là gì? Tân ngữ trong tiếng Đức gồm có những loại nào? Trong bài viết này Reviewduhoc.com chia sẻ đến bạn kiến thức của điểm ngữ pháp này nhé!

Chức năng của tân ngữ

Đại diện cho người hoặc vật nhận hành động

Tân ngữ đại diện cho người hoặc vật trực tiếp nhận hành động. Nó thể hiện vai trò của đối tượng đang chịu tác động trong câu.

Ví dụ

  • “Ich sehe dich.” (Tôi nhìn thấy bạn.)
  • “Sie liest das Buch.” (Cô ấy đọc cuốn sách.)

Xác định tác động của động từ

Tân ngữ giúp xác định hành động của động từ làm gì hoặc đối tượng tác động đến là gì. Nó mang thông tin về hành động trong câu và tạo nên ý nghĩa cụ thể.

Ví dụ

  • “Ich esse einen Apfel.” (Tôi ăn một quả táo.)
  • “Er malt ein Bild.” (Anh ấy vẽ một bức tranh.)

Xác định quan hệ giữa động từ và danh từ

Tân ngữ giúp xác định mối quan hệ giữa động từ và danh từ trong câu, giúp hình dung được hành động đang tác động đến ai hoặc cái gì.

Ví dụ

  • “Der Lehrer unterrichtet die Schüler.” (Giáo viên dạy học sinh.)
  • “Sie gibt ihm ein Geschenk.” (Cô ấy tặng anh ta một món quà.)

Các loại tân ngữ (Akkusativ) trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức có 2 loại tân ngữ là: tân ngữ chính ngữ và tân ngữ giới ngữ. Ngoài ra còn có thể chia theo 2 dạng, tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Dưới đây là cách dùng cụ thể của từng loại tân ngữ. 

Tân ngữ chính ngữ

Tân ngữ chính ngữ đặt sau động từ

Tân ngữ chính ngữ thường được đặt sau động từ trong câu để chỉ người hoặc vật trực tiếp nhận hành động từ động từ.

Ví dụ

  • “Er liest ein Buch.” (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
  • “Sie isst einen Apfel.” (Cô ấy ăn một quả táo.)

Tân ngữ chính ngữ với các động từ yêu cầu tân ngữ chính ngữ

Một số động từ yêu cầu có tân ngữ chính ngữ để hoàn thành ý nghĩa của chúng. Điều này có nghĩa là động từ đó chỉ có ý nghĩa hoàn chỉnh khi có tân ngữ chính ngữ đi kèm.

Ví dụ

  • “Er versteht mich.” (Anh ấy hiểu tôi.)
  • “Sie liebt ihn.” (Cô ấy yêu anh ta.)

Tân ngữ chính ngữ với một số giới từ

Một số giới từ trong tiếng Đức yêu cầu có tân ngữ chính ngữ khi được sử dụng. Điều này xác định mối quan hệ giữa giới từ và đối tượng tác động.

Ví dụ

  • “Er fährt zum Flughafen.” (Anh ấy đi đến sân bay.)
  • “Sie stellt das Buch auf den Tisch.” (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.)

Đại từ chính ngữ

Trong một số trường hợp, tân ngữ chính ngữ có thể được thay thế bằng đại từ để tránh lặp lại từ ngữ trong câu. Đại từ thường được sử dụng khi người hoặc vật được đề cập đã được đề xuất hoặc đã được biết trước đó.

Ví dụ

  • “Ich sehe dich. Ich sehe dich jeden Tag.”

→ “Ich sehe dich. Ich sehe dich jeden Tag.” (Tôi nhìn thấy bạn. Tôi nhìn thấy bạn mỗi ngày.)

  • “Sie kennt deinen Bruder. Sie kennt ihn gut.” 

→ “Sie kennt deinen Bruder. Sie kennt ihn gut.” (Cô ấy biết anh trai của bạn. Cô ấy biết anh ấy rất tốt.)

Tùy thuộc vào hoàn cảnh và ngữ cảnh, mà cách sử dụng tân ngữ chính ngữ sẽ có sự thay đổi sau cho phù hợp và chính xác hơn.

Tân ngữ giới ngữ

Tân ngữ giới ngữ đặt sau giới từ

Tân ngữ giới ngữ thường được đặt sau giới từ trong câu. Giới từ là từ ngữ mà động từ yêu cầu hoặc đặt yêu cầu cho việc sử dụng tân ngữ giới ngữ.

Ví dụ

  • “Ich gebe dir das Buch.” (Tôi đưa bạn cuốn sách.)

“dir” là tân ngữ giới ngữ và “das Buch” là tân ngữ chính ngữ.

  • “Er hilft seinem Freund.” (Anh ấy giúp bạn của mình.)

“seinem Freund” là tân ngữ giới ngữ và “seinem Freund” là tân ngữ chính ngữ.

Tân ngữ giới ngữ với một số động từ

Một số động từ trong tiếng Đức yêu cầu có tân ngữ giới ngữ để hoàn thành ý nghĩa của chúng.

Ví dụ

  • “Ich schreibe meinem Bruder einen Brief.” (Tôi viết thư cho anh trai của tôi.)

“meinem Bruder” là tân ngữ giới ngữ và “einen Brief” là tân ngữ chính ngữ.

  • “Er erzählt seinen Freunden eine Geschichte.” (Anh ấy kể cho bạn bè của mình một câu chuyện.)

“seinen Freunden” là tân ngữ giới ngữ và “eine Geschichte” là tân ngữ chính ngữ.

Tân ngữ giới ngữ với một số động từ đặc biệt

Một số động từ đặc biệt yêu cầu tân ngữ giới ngữ và thể hiện quan hệ giữa người hoặc vật và hành động.

Ví dụ

  • “Ich vertraue meinem Freund.” (Tôi tin tưởng bạn của tôi.)

“meinem Freund” là tân ngữ giới ngữ và “meinem Freund” là tân ngữ chính ngữ.

  • “Er gratuliert seiner Schwester.” (Anh ấy chúc mừng chị gái của mình.)

“seiner Schwester” là tân ngữ giới ngữ và “seiner Schwester” là tân ngữ chính ngữ.

Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp là đối tượng bị động từ tác động trực tiếp lên

Ví dụ: 

  • Ich sehe den Ball. (Tôi nhìn thấy quả bóng.)

=> “den Ball” (quả bóng) – trả lời câu hỏi “nhìn thấy cái gì?”

  • Er isst einen Apfel. (Anh ấy ăn một quả táo.)

=> “einen Apfel” (một quả táo) – trả lời câu hỏi “ăn gì?”

  • Sie liest das Buch. (Cô ấy đọc cuốn sách.)

=> “das Buch” (cuốn sách) – trả lời câu hỏi “đọc cái gì?”

Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp trong tiếng Đức thường là đối tượng mà động từ tác động đến một cách gián tiếp, thông qua giới từ hoặc một động từ.

Ví dụ: 

  • Ich gebe meinem Freund ein Geschenk. (Tôi đưa bạn trai của tôi một món quà.)

=> “meinem Freund” (bạn trai của tôi) – đối tượng nhận món quà thông qua động từ “geben” (đưa).

  • Er sagt seiner Mutter die Wahrheit. (Anh ấy nói sự thật với mẹ anh ấy.)

=> “seiner Mutter” (mẹ anh ấy) – đối tượng mà anh ấy nói với thông qua động từ “sagen” (nói).

  • Sie hilft ihren Freunden bei den Hausaufgaben. (Cô ấy giúp bạn bè của cô ấy với bài tập về nhà.)

=> “ihren Freunden” (bạn bè của cô ấy) – đối tượng mà cô ấy giúp thông qua động từ “helfen” (giúp đỡ).

tân ngữ (Akkusativ) trong tiếng Đức
Tân ngữ trong tiếng Đức là một điểm ngữ pháp quan trọng

Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức

Trên đây là cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Pháp. Tuy nhiên trong những hoàn cảnh và trường hợp cụ thể sẽ có những trường hợp đặc biệt của tân ngữ. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng tân ngữ trong tiếng Đức. Bạn cần chú ý để sử dụng tân ngữ chính xác hơn.

Tân ngữ đối xứng (Reciprocal object)

Trường hợp này xảy ra khi câu chỉ sự tương tác hoặc hành động qua lại giữa hai người hoặc nhóm người. Tân ngữ đối xứng thường được sử dụng với động từ biểu thị sự tương tác này.

Ví dụ

  • “Wir umarmen einander.” (Chúng ta ôm nhau.)

→ “einander” là tân ngữ đối xứng.

  • “Sie schreiben sich E-Mails.” (Họ viết email cho nhau.)

→ “sich” là tân ngữ đối xứng.

Tân ngữ phân cách (Separable object)

Một số động từ trong tiếng Đức được tách thành hai phần, một phần làm động từ và một phần làm tân ngữ. Trong trường hợp này, tân ngữ được đặt giữa các phần của động từ khi câu phủ định, hoặc khi có các trạng từ của thời gian hay nơi chốn trong câu.

Ví dụ

  • “Ich lege das Buch auf den Tisch.” (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.)

→ “das Buch” là tân ngữ chính ngữ, “lege auf” là phần động từ. 

Tân ngữ Genitiv (Genitive object)

Trường hợp này xảy ra khi tân ngữ được sử dụng dưới dạng Genitiv để chỉ sở hữu, quan hệ hoặc một số trạng thái.

Ví dụ

  • “Sie beraubt ihn seines Geldes.” (Cô ấy cướp tiền của anh ta.)

→ “seines Geldes” là tân ngữ Genitiv.

  • “Er gedenkt ihrer.” (Anh ấy nhớ về cô ấy.)

→ “ihrer” là tân ngữ Genitiv.

Kết luận

Trên đây là cách dùng các loại tân ngữ trong tiếng Đức. Cùng với có là một số trường hợp đặc biệt của tân ngữ mà bạn nên chú ý. Mong rằng qua bài viết này bạn sẽ có cái nhìn cụ thể hơn về tân ngữ. Để tìm hiểu thêm nhiều loại ngữ pháp khác trong tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam