Làm thế nào để sử dụng tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng? Tổng hợp những mẫu câu thường được sử dụng

Tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng

Đối với những tín đồ ẩm thực, việc bỏ lỡ những nhà hàng Pháp là điều vô cùng thiếu sót bởi nơi đây là kinh đô hội tụ những món ăn tuyệt vời. Chính vì vậy, đa số mọi người đều lựa chọn việc tìm hiểu tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng để có thể thỏa mãn niềm đam mê ẩm thực khi đặt chân đến với đất nước này. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến vấn đề này nhé.

Một số mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng thường gặp

Để có thể giao tiếp một cách hoàn chỉnh và hiểu được người khác nói gì, chúng ta có thể tham khảo một số mẫu câu hội thoại cho cả khách hàng và bồi bàn phục vụ. 

Đối với khách hàng

Dưới đây là một số mẫu câu bằng tiếng Pháp mà khách hàng có thể sử dụng khi giao tiếp với nhân viên trong nhà hàng:

Đặt món ăn Ví Dụ :”Je vais commander… (tên món)” Dịch: “Tôi sẽ gọi món… (tên món)”
Hỏi về món ăn Ví dụ : “De quoi est fait ce plat?” Dịch: “Món này làm từ những thành phần gì?”
Yêu cầu thay đổi món ăn Ví dụ : “Je voudrais changer (tên thành phần) dans ce plat.” Dịch: “Tôi muốn thay đổi (tên thành phần) trong món này.”
Khiếu nại hoặc phàn nàn Ví Dụ : “Ce plat est un peu (đặc điểm). Est-ce que je pourrais en avoir un autre?” Dịch: “Món này hơi (đặc điểm). Tôi có thể đổi món khác không?”
Khen ngợi món ăn Ví dụ : “Ce plat est vraiment délicieux !” Dịch : “Món này thực sự ngon!”
Hỏi về thời gian chờ Ví dụ : “Combien de temps pour que mon plat soit prêt?” Dịch : “Món ăn của tôi sẽ ra sau bao lâu?”
Cảm ơn nhân viên Ví dụ : “Merci pour votre service attentionné.” Dịch : “Cảm ơn bạn vì dịch vụ chu đáo.”
Yêu cầu hoặc thanh toán hóa đơn Ví dụ : “L’addition, s’il vous plaît.” Dịch : “Làm ơn đưa tôi hóa đơn.”
Khi tạm biệt Ví dụ : “Bonne journée ! À bientôt !” Dịch : “Chúc bạn một ngày tốt lành! Hẹn gặp lại bạn!”

Lưu ý: Việc sử dụng các mẫu câu này cùng với thái độ lịch sự và tôn trọng sẽ tạo nên một trải nghiệm giao tiếp tốt hơn khi ở trong nhà hàng.

Đối với nhân viên phục vụ

Dưới đây là một số mẫu câu hội thoại cho dành cho nhân viên phục vụ trong quá trình giao tiếp với khách hàng:

Chào đón khách hàng Ví dụ : Bonjour ! Comment puis-je vous aider aujourd’hui ? Dịch : Xin chào! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Đặt bàn Ví dụ : Avez-vous réservé une table ? Dịch: Quý khách đã đặt bàn chưa?
Đưa menu Ví dụ : Voici nos menus. Prenez votre temps pour choisir. Dịch : Đây là thực đơn của chúng tôi. Quý khách hãy cứ thoải mái chọn món.
Gợi ý món ăn Ví dụ : Notre spécialité du jour est le poulet rôti. C’est délicieux ! Dịch : Món đặc biệt của chúng tôi hôm nay là gà nướng. Rất ngon đấy ạ!
Đặt món Ví dụ : Qu’est-ce que vous aimeriez commander ? Dịch : Quý khách muốn gọi món gì ạ?
Hỏi về chế độ ăn Ví dụ : Avez-vous des allergies alimentaires ou des préférences particulières ? Dịch : Quý khách có dị ứng thức ăn hoặc sở thích riêng không ạ?
Hỏi về mức độ chín của thịt Ví dụ : Comment préférez-vous votre viande cuite : saignante, à point ou bien cuite ? Dịch : Quý khách thích thịt nướng chín như thế nào ạ: tái, vừa hoặc chín?
Kiểm tra món ăn Ví dụ : Comment trouvez-vous votre plat ? Dịch : Quý khách cảm thấy thế nào về món ăn của mình ạ?
Đề nghị món tráng miệng Ví dụ : Pour le dessert, je recommande notre tarte aux fruits. C’est léger et délicieux. Dịch : Về phần tráng miệng, tôi đề nghị món bánh trái cây của chúng tôi. Rất nhẹ và ngon miệng.
Tạm biệt Ví dụ : Merci d’être venu chez nous. À bientôt ! Dịch : Cảm ơn đã ghé thăm nhà hàng của chúng tôi. Hẹn gặp lại quý khách!

Các thuật ngữ tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng

Trong các nhà hàng, mỗi nhân viên, vật dụng đều có một cách gọi riêng. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến dịch vụ trong nhà hàng tại Pháp:

  • Maitre: Người quản lý nhà hàng, thường chịu trách nhiệm chào đón và hướng dẫn khách hàng đến bàn.
  • Sommeilier: Chuyên viên rượu vang, giúp khách hàng chọn lựa loại rượu phù hợp với món ăn và khẩu vị.
  • Serveur/serveuse: Người phục vụ bàn, đảm nhiệm việc ghi lời đặt hàng và đưa thức ăn đến khách.
  • Menu: Thực đơn, danh sách các món ăn và đồ uống được cung cấp tại nhà hàng.
  • Spécialité du jour: Món ăn đặc biệt của ngày, thường được khuyến mãi và thay đổi hàng ngày.
  • Apéritif: Đồ uống nhẹ được thưởng thức trước khi bắt đầu bữa ăn, để kích thích vị giác.
  • Amuse-bouche: Món ăn nhẹ được cung cấp miễn phí trước khi dùng bữa, nhằm làm hứng thú vị giác.
  • Entrée: Món khai vị, món nhẹ được ăn trước món chính.
  • Plat principal: Món chính, thường gồm các loại thịt, cá hoặc các món ă n chủ đạo.
  • Dessert: Món tráng miệng, thường là các món ngọt như bánh, kem, hoa quả…
  • Addition: Hóa đơn thanh toán sau khi dùng bữa.
  • Pourboire: Tiền tip, số tiền khách hàng để lại cho nhân viên dịch vụ làm phần thưởng cho dịch vụ tốt.
  • Réservation: Sự đặt chỗ trước để dùng bữa tại nhà hàng.
  • Service à la française: Phong cách dịch vụ truyền thống của Pháp, trong đó thức ăn được mang vào bàn và phục vụ trực tiếp cho khách hàng.
  • Service à l’anglaise: Phong cách dịch vụ mà thức ăn được đặt tại bàn và khách hàng tự phục vụ cho mình.
Các thuật ngữ tiếng Pháp trong giao tiếp nhà hàng vô cùng đa dạng và phong phú
Các thuật ngữ tiếng Pháp trong giao tiếp nhà hàng vô cùng đa dạng và phong phú

Các mẫu hội thoại tiếng Pháp trong giao tiếp nhà hàng

Mẫu hội thoại dùng để đặt bàn cho bữa tối tại một nhà hàng:

  • Client: Bonjour, est-ce que vous avez des tables disponibles pour ce soir ?
  • Serveur: Oui, nous avons encore quelques places. À combien de personnes sera la réservation ?
  • Client: Nous serons quatre.
  • Serveur: Très bien. À quelle heure souhaiteriez-vous venir ?
  • Client: Autour de 20 heures, si c’est envisageable.
  • Serveur: D’accord, je vous réserve une table pour quatre à 20 heures.

Dịch:

  • Khách: Xin chào, bạn có bàn trống cho tối nay không?
  • Nhân viên: Vâng, chúng tôi vẫn còn một số chỗ. Có bao nhiêu người sẽ đặt phòng?
  • Khách: Sẽ có bốn người chúng ta.
  • Nhân viên: Tốt lắm. Bạn muốn đến lúc mấy giờ?
  • Khách: Khoảng 8 giờ tối, nếu có thể.
  • Nhân viên: Được rồi, tôi sẽ dành cho bạn một bàn cho bốn người lúc 8 giờ tối.

Mẫu hội thoại dùng để câu yêu cầu thanh toán hoá đơn

  • Client A: Quel délicieux repas ! Je suis vraiment rassasié.
  • Client B: Oui, c’était incroyable. Je vais demander l’addition.
  • Serveur: Voici votre addition, messieurs. Prenez votre temps pour la vérifier.

Dịch: 

  • Khách A: Thật là một bữa ăn ngon! Tôi thực sự hài lòng.
  • Khách B: Vâng, thật tuyệt vời. Tôi sẽ yêu cầu hóa đơn.
  • Người phục vụ: Đây là hóa đơn của bạn, quý ông. Hãy dành thời gian của bạn để kiểm tra xem nó ra.

Mẫu hội thoại dùng để yêu cầu món tráng miệng

  • Serveur: Avez-vous déjà choisi vos desserts ?
  • Client A: Oui, je vais prendre le gâteau au chocolat fondant, s’il vous plaît.
  • Serveur: Très bien, et pour vous, madame ?
  • Client B: Je vais opter pour la tarte aux fruits.

Dịch: 

  • Người phục vụ: Bạn đã chọn món tráng miệng chưa?
  • Khách 1: Vâng, tôi sẽ lấy bánh sô cô la fudge, làm ơn.
  • Người phục vụ: Rất tốt, còn bà thì sao?
  • Khách 2: Tôi sẽ dùng bánh trái cây.

Kết luận

Bài viết trên đã giải đáp những thắc mắc liên quan đến chủ đề tiếng Pháp giao tiếp trong nhà hàng. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích khi thưởng thức ẩm thực tại các nhà hàng Pháp. Hãy nhanh tay truy cập vào Reviewduhoc.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé. 

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam