Bạn có biết quốc tịch trong tiếng Pháp là gì không? Làm thế nào nói về quốc tịch trong tiếng Pháp

Quốc tịch trong tiếng Pháp

Quốc tịch là một trong những chủ đề thường được nhắc đến trong giao tiếp tiếng Pháp hàng ngày. Tuy nhiên, những từ ngữ liên quan đến chủ đề này thường khá phức tạp. Để hiểu thêm về điều đó, bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến chủ đề này.

Quốc tịch trong tiếng Pháp là gì?

“Quốc tịch” trong tiếng Pháp được gọi là “nationalité” (danh từ giống cái). Quốc tịch là một khái niệm pháp lý liên quan đến việc xác định người thuộc quốc gia nào và có quyền và nghĩa vụ pháp lý tương ứng trong quốc gia đó.

Cách nói quốc tịch bằng tiếng Pháp

Trước hết, chúng ta cần hiểu rằng các từ liên quan đến quốc tịch cơ bản là tính từ. Mà tính từ trong tiếng Pháp cần phải tuân theo nguyên tắc hợp giống và hợp số với danh từ mà nó kết hợp. Để tìm hiểu thêm về nguyên tắc này, bạn có thể xem qua bảng sau:

  • Với các quốc tịch thông thường sẽ có quy tắc chung là: Quốc tịch giống đực + “e” = quốc tịch giống cái

Ví dụ :

Tính từ chỉ quốc tịch giống đực Tính từ chỉ quốc tịch giống cái Dịch nghĩa
Français Française Người Pháp
Américain Américaine Người Mỹ
Canadien Canadienne Người Canada
Italien Italienne Người Ý
Allemand Allemande Người Đức 
Espagnol Espagnole Người Tây Ban Nha
Anglais Anglaise Người Anh
Japonais Japonaise Người Nhật
Australien Australienne Người Australia
  • Với các quốc tịch có đuôi là “en”, thì khi chuyển qua giống cái ta sẽ thêm đuôi “ne”

Ví dụ :

Tính từ chỉ quốc tịch giống đực Tính từ chỉ quốc tịch giống cái Dịch nghĩa
Soudanien Soudanienne Người Sudan 
Chilien Chilienne Người Chile
Égyptien Égyptienne Người Ai Cập
Libyen Libyenne Người Libya 
Cambodgien Cambodgienne Người Campuchia 
Indien Indienne Người Ấn Độ 
Canadien Canadienne Người Canada 
Albanien Albanaise Người Albania
  • Với các quốc tịch kết thúc bằng đuôi “e” thì cả giống đực và giống cái đều giữ nguyên

Ví dụ :

Tính từ chỉ quốc tịch giống đực Tính từ chỉ quốc tịch giống cái Dịch nghĩa
Russe Russe Người Nga 
Belge Belge Người Bỉ
Suisse Suisse Người Thuỵ Sĩ
  • Với quốc tịch có đuôi “c” ở giống đực, ta sẽ chuyển thành đuôi “que”

Ví dụ:

Tính từ chỉ quốc tịch giống đực Tính từ chỉ quốc tịch giống cái Dịch nghĩa
Turc Turque Người Thổ Nhĩ Kỳ
Grec Greque Người Hy Lạp
Các tính từ chỉ quốc tịch trong tiếng Pháp khá đa dạng và phong phú
Các tính từ chỉ quốc tịch trong tiếng Pháp khá đa dạng và phong phú

Một số mẫu câu hỏi và câu trả lời về quốc tịch

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời đơn giản để bạn có thể dễ dàng trả lời về quốc tịch:

Mẫu câu hỏi về quốc tịch

  • Quelle est votre nationalité ? (Quốc tịch của bạn là gì?) 
  • De quel pays êtes-vous originaire ? (Bạn đến từ quốc gia nào?) 
  • Comment avez-vous obtenu la nationalité française ? (Làm thế nào bạn đã có được quốc tịch Pháp?) 
  • Êtes-vous citoyen/citoyenne de ce pays ? (Bạn có phải là công dân của quốc gia này không?)

Mẫu câu trả lời về quốc tịch

  • Je suis français(e). (Tôi là người Pháp.) 
  • Je viens de [nom du pays]. (Tôi đến từ [tên quốc gia].) 
  • J’ai obtenu la nationalité française par mariage. (Tôi đã có quốc tịch Pháp thông qua hôn nhân.) 
  • Oui, je suis citoyen/citoyenne français(e). (Vâng, tôi là công dân người Pháp.)

Tên các quốc gia bằng tiếng Pháp

Dưới đây là một số ví dụ về tên các quốc gia bằng tiếng Pháp:

  • L’Allemagne: Đức
  • L’Italie: Ý
  • L’Espagne: Tây Ban Nha
  • Les États-Unis: Hoa Kỳ
  • Le Canada: Canada
  • L’Australie: Úc
  • Le Japon: Nhật Bản
  • La Chine: Trung Quốc
  • La Russie: Nga
  • Le Brésil: Brazil
  • L’Inde: Ấn Độ
  • Le Mexique: Mexico
  • La Corée du Sud: Hàn Quốc
  • L’Argentine: Argentina
  • L’Égypte: Ai Cập
  • La Grèce: Hy Lạp
  • La Turquie: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Le Viêt Nam: Việt Nam
  • La Thaïlande: Thái Lan
  • L’Indonésie: Indonesia
  • Les Philippines: Philippines
  • La Malaisie: Malaysia
  • Singapour: Singapore

Cấu trúc khi nói về quốc tịch bằng tiếng Pháp

Khi nói về quốc tịch bằng tiếng Pháp, bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • Être de + quốc gia : Đây là cách diễn đạt thông thường khi nói về quốc tịch.

Ví dụ : Je suis de la France. (Tôi là người Pháp.)

  • Avoir la nationalité + quốc gia : Cách này sử dụng “avoir” (có) để nói về quốc tịch.

Ví dụ : J’ai la nationalité française. (Tôi có quốc tịch Pháp.)

  • Être + tính từ để chỉ quốc tịch : Bạn cũng có thể sử dụng tính từ hoặc cụm từ để diễn đạt quốc tịch.

Ví dụ : Il est français. (Anh ấy là người Pháp.)

Ví dụ : Elle est d’origine allemande. (Cô ấy có nguồn gốc Đức.)

  • Venir de + quốc gia : Diễn đạt việc đến từ một quốc gia cụ thể.

Ví dụ : Ils viennent de l’Espagne. (Họ đến từ Tây Ban Nha.)

  • Être né(e) en + quốc gia : Diễn đạt việc sinh ra tại một quốc gia.

Ví dụ : Elle est née en Italie. (Cô ấy sinh ra ở Ý.)

  • Être citoyen(ne) de + quốc gia : Diễn đạt việc là công dân của một quốc gia.

Ví dụ : Il est citoyen canadien. (Anh ấy là công dân Canada.)

  • Être issu(e) de + quốc gia : Diễn đạt việc có nguồn gốc từ một quốc gia cụ thể.

Ví dụ : Nous sommes issus du Maroc. (Chúng tôi có nguồn gốc từ Ma-rốc.)

Lưu ý rằng trong tiếng Pháp, cách diễn đạt về quốc tịch có thể đa dạng và tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn cách phù hợp nhất.

Lưu ý khi nói quốc tịch bằng tiếng Pháp

Khi nói về quốc tịch bằng tiếng Pháp, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cho bạn:

  • Mạo từ và quốc gia : Chú ý sử dụng mạo từ đúng cho tên của quốc gia. 

Ví dụ : “du” (của) cho các quốc gia giống đực, “de la” cho các quốc gia giống cái, và “d'” cho những quốc gia bắt đầu bằng nguyên âm.

  • Hợp giống và số tính từ : Trong tiếng Pháp, cần chú ý đến việc hợp giống hợp số các tính từ theo chủ ngữ sao cho phù hợp. Điều đó ảnh hưởng rất nhiều đến ý nghĩa của câu.

Kết luận

Qua bài viết trên, Reviewduhoc.com đã bổ sung kiến thức cơ bản cho bạn về quốc tịch trong tiếng Pháp qua cách nói, các cách sử dụng cũng như lưu ý khi dùng trong câu. Hy vọng bài viết sẽ đem lại kiến thức bổ ích cho bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này. Đừng ngần ngại truy cập trang web Reviewduhoc.com để có những thông tin hữu ích khác nhé.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam