Tìm hiểu chi tiết các loại các liên từ đôi trong tiếng Đức và cách sử dụng

liên từ đôi trong tiếng đức

Bạn đang tìm hiểu về liên từ đôi trong tiếng Đức? Cách sử dụng liên từ đôi? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về liên từ đôi trong tiếng Đức nhé!

Liên từ đôi trong tiếng Đức là gì?

Liên từ đôi trong tiếng Đức được gọi là “korrelative Konjunktionen” hoặc “Konjunktionenpaare”. Liên từ đôi là các cặp từ đứng cùng nhau và hoạt động như một liên từ để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ trong câu. Các liên từ đôi thường đi cùng nhau và không thể tách rời.

Vai trò của liên từ đôi là giúp biểu đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và đa dạng hơn. 

liên từ đôi trong tiếng đức
Liên từ đôi trong tiếng Đức là gì?

Các loại liên từ đôi trong tiếng Đức

Để bạn đọc hiểu rõ hơn, dưới đây là các loại liên từ đôi trong tiếng Đức: 

Loại 

liên từ đôi

Ý nghĩa Liên từ đôi
Liên từ đôi dạng liệt kê Được sử dụng để liệt kê nhiều thông tin hoặc các yếu tố có cùng tính chất hoặc ý nghĩa. Tạo sự đồng nhất và sắp xếp thông tin một cách rõ ràng.
  1. Sowohl … als auch (Cả … và): Liệt kê hai yếu tố có tính chất tương tự hoặc đồng thuận.
  • Sowohl Peter als auch Maria sprechen fließend Englisch.

(Cả Peter và Maria đều nói tiếng Anh trôi chảy.)

  • Sowohl der Film als auch das Buch sind sehr interessant.

(Cả bộ phim và cuốn sách đều rất thú vị.)

  1. Nicht nur … sondern auch (Không chỉ … mà còn): Liệt kê hai yếu tố có tính chất tương phản hoặc bổ sung thông tin.
  • Er kann nicht nur Deutsch, sondern auch Französisch sprechen.

(Anh ấy không chỉ nói tiếng Đức mà còn nói tiếng Pháp.)

  • Nicht nur Maria liest gern Bücher, sondern auch Peter.

(Không chỉ Maria mà còn Peter cũng thích đọc sách.)

  1. Einerseits … andererseits (Một mặt … mặt khác): Liệt kê hai ý kiến, quan điểm hoặc khía cạnh khác nhau.
  • Einerseits freue ich mich auf das Konzert, andererseits mache ich mir Sorgen wegen des Wetters.

(Mặt một là tôi rất háo hức cho buổi hòa nhạc, mặt khác tôi lo lắng về thời tiết.)

Liên từ đôi dạng thay thế, lựa chọn Được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ với nhau, biểu đạt sự lựa chọn, so sánh hoặc thay thế thông tin giữa hai bên.
  1. Entweder … oder (Hoặc … hoặc): Kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ lựa chọn, chỉ chọn một trong hai điều kiện hoặc tình huống.
  • Entweder du kommst mit uns ins Kino oder du bleibst zu Hause.

(Hoặc bạn đi cùng chúng tôi xem phim hoặc bạn ở nhà.)

  • Entweder wir fahren mit dem Auto oder wir nehmen den Zug.

(Hoặc chúng ta đi bằng ô tô hoặc chúng ta đi tàu hỏa.)

  1. Weder … noch (Không … cũng không): Kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ lựa chọn, chỉ sự không có điều kiện nào được thực hiện.
  • Ich möchte weder Tee noch Kaffee trinken.

(Tôi không muốn uống cà phê cũng không muốn uống trà.)

  • Der Film war weder spannend noch unterhaltsam.

(Bộ phim không thú vị và cũng không giải trí.)

Liên từ đôi dạng đối lập, tương phản Được sử dụng để kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ có ý nghĩa tương phản, trái ngược nhau, làm rõ sự tương phản giữa các ý kiến, sự việc hoặc tính chất khác nhau. 
  1. Zwar… Aber (Tuy … nhưng): Kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ tương phản, thể hiện sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai thông tin.
  • Zwar ist das Buch interessant, aber es ist schwer zu verstehen.

(Mặc dù cuốn sách thú vị, nhưng nó khó hiểu.)

  • Zwar hat er viel gearbeitet, aber er hat sein Ziel nicht erreicht.

(Dẫu vậy, anh ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không đạt được mục tiêu.)

  1. Doch … sondern (Nhưng … mà): Tương tự như liên từ “aber … sondern”, thể hiện sự đối lập hoặc sự tương phản.
  • Er sagt, dass er nicht müde ist, doch er gähnt ständig.

(Anh ấy nói rằng anh ấy không mệt, mà anh ấy liên tục ngáp.)

  • Er verspricht, dass er pünktlich sein wird, doch er kommt immer zu spät.

(Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ, mà anh ấy luôn đến muộn.)

  1. Eher … als (Thà … hơn): Kết nối hai mệnh đề hoặc cụm từ tương phản, so sánh hai sự việc hoặc tính chất và chỉ ra sự ưu tiên.
  • Ich trinke eher Tee als Kaffee.

(Tôi uống trà hơn là cà phê.)

  • Sie zieht eher ein Kleid an als eine Hose.

(Cô ấy thà mặc váy hơn là quần.)

Liên từ đôi tương quan, biến đổi song song Chúng được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ tương quan giữa hai sự việc hoặc hai tính chất, tức là khi một điều tăng lên, điều kia cũng tăng lên. “Je…desto” và “je…umso” (càng..càng):

  • Je mehr ich übe, desto besser werde ich.

(Càng nhiều tôi luyện tập, tôi càng trở nên giỏi hơn.)

  • Je mehr ich arbeite, umso weniger Freizeit habe ich.

(Càng nhiều tôi làm việc, tôi càng ít thời gian rỗi.)

liên từ đôi trong tiếng đức
Các loại liên từ đôi trong tiếng Đức

Một số ví dụ khác về liên từ đôi tiếng Đức và cách sử dụng

Dưới đây là một số liên từ đôi thông dụng mà bạn nên biết: 

Liên từ đôi Ví dụ
Sowohl … als auch (Cả … và) Sowohl Maria als auch Peter gehen ins Kino. (Cả Maria và Peter đều đi xem phim.)
Entweder … oder (Hoặc … hoặc) Entweder du kommst mit uns oder du bleibst zu Hause. (Hoặc bạn đi cùng chúng tôi hoặc bạn ở nhà.)
Weder … noch (Không … cũng không) Weder Anna noch Tom können heute kommen. (Cả Anna và Tom đều không thể đến hôm nay.)
Nicht nur … sondern auch (Không chỉ … mà còn) Nicht nur Lisa, sondern auch Markus war bei der Party. (Không chỉ Lisa, mà còn Markus cũng có mặt tại bữa tiệc.)
Eher … als (Thà … hơn) Ich gehe lieber ins Kino, als zu Hause zu bleiben. (Tôi thà đi xem phim hơn là ở nhà.)

Lưu ý khi sử dụng liên từ đôi trong tiếng Đức

Lưu ý rằng các liên từ đôi trong tiếng Đức thường phải được đặt trong cùng một vị trí trong câu để mang ý nghĩa chính xác và tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe. Hãy chú ý ngữ pháp và cấu trúc câu khi sử dụng liên từ đôi trong tiếng Đức để tránh sai sót trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. 

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về liên từ đôi trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam