Từ vựng tiếng Đức nào thường dùng để miêu tả ngôi nhà? Cấu trúc nào miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Đức? Trong bài viết này, cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu và có được một bài miêu tả ngôi nhà hoàn chỉnh nhất nhé!
Một số từ vựng tiếng Đức dùng để miêu tả ngôi nhà
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức dùng để miêu tả ngôi nhà:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Groß
Klein Modern Alt Schön Gemütlich Geräumig Hell Dunkel Gut ausgestattet Einfach Elegant Traditionell Rustikal Komfortabel Zentral gelegen In der Nähe von Mit Garten Mit Terrasse Mit Balkon |
– Lớn
– Nhỏ – Hiện đại – Cũ, cổ điển – Đẹp – Dễ chịu, ấm cúng – Rộng rãi – Sáng sủa – Tối, u ám – Được trang bị đầy đủ tiện nghi – Đơn giản – Thanh lịch – Truyền thống – Nông thôn, mộc mạc – Tiện nghi, thoải mái – Có vị trí trung tâm – Gần – Có vườn – Có sân thượng – Có ban công |

Một số cấu trúc trong miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Đức
Dưới đây là một số cấu trúc tiếng Đức dùng để miêu tả ngôi nhà, cùng tham khảo nhé!
- “Das Haus ist groß/klein.” – Ngôi nhà này lớn/nhỏ.
Ví dụ: Das Haus ist groß und geräumig. (Ngôi nhà này lớn và rộng rãi.)
- “Das Haus ist modern/traditionell.” – Ngôi nhà này hiện đại/truyền thống.
Ví dụ: Das Haus ist modern und mit neuester Technologie ausgestattet. (Ngôi nhà này hiện đại và được trang bị công nghệ mới nhất.)
- “Die Wohnung ist gemütlich.” – Căn hộ này ấm cúng.
Ví dụ: Die Wohnung ist gemütlich und mit vielen Pflanzen dekoriert. (Căn hộ này ấm cúng và được trang trí với nhiều cây cối.)
- “Die Wohnung ist gut ausgestattet.” – Căn hộ này được trang bị đầy đủ tiện nghi.
Ví dụ: Die Wohnung ist gut ausgestattet mit modernen Möbeln und Geräten. (Căn hộ này được trang bị đầy đủ các đồ nội thất và thiết bị hiện đại.)
- “Das Haus ist zentral gelegen.” – Ngôi nhà này có vị trí trung tâm.
Ví dụ: Das Haus ist zentral gelegen und in der Nähe von Geschäften und Restaurants. (Ngôi nhà này có vị trí trung tâm và gần các cửa hàng và nhà hàng.)
- “Die Villa ist elegant und luxuriös.” – Biệt thự này thanh lịch và xa hoa.
Ví dụ: Die Villa ist elegant und luxuriös eingerichtet. (Biệt thự này được trang bị đồ nội thất thanh lịch và sang trọng.)
- “Das Haus hat eine traditionelle/rustikale Architektur.” – Ngôi nhà này có kiến trúc truyền thống/nông thôn.
Ví dụ: Das Haus hat eine traditionelle Architektur, die typisch für die Region ist. (Ngôi nhà này có kiến trúc truyền thống, đặc trưng cho khu vực này.)
- “Das Haus ist hell/dunkel.” – Ngôi nhà này sáng sủa/tối.
Ví dụ: Das Haus ist hell und hat große Fenster, die viel Licht hereinlassen. (Ngôi nhà này sáng sủa và có các cửa sổ lớn, cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên vào bên trong.)
- “Das Haus hat eine schöne Aussicht auf…” – Ngôi nhà này có tầm nhìn đẹp ra…
Ví dụ: Das Haus hat eine schöne Aussicht auf das Meer. (Ngôi nhà này có tầm nhìn đẹp ra biển.)
- “Die Fassade des Hauses ist schön gestaltet.” – Mặt tiền của ngôi nhà được thiết kế đẹp.
Ví dụ: Die Fassade des Hauses ist schön gestaltet mit traditionellen Verzierungen. (Mặt tiền của ngôi nhà được thiết kế đẹp với các hoa văn truyền thống.)
- “Das Haus hat eine einladende Atmosphäre.” – Ngôi nhà này có không khí chào đón.
Ví dụ: Das Haus hat eine einladende Atmosphäre mit warmen Farben und bequemen Möbeln. (Ngôi nhà này có không khí chào đón với những gam màu ấm cúng và các đồ nội thất thoải mái.)
- “Die Architektur des Hauses ist beeindruckend.” – Kiến trúc của ngôi nhà này ấn tượng.
Ví dụ: Die Architektur des Hauses ist beeindruckend mit hohen Decken und großen Fenstern. (Kiến trúc của ngôi nhà này ấn tượng với trần cao và cửa sổ lớn.)
- “Das Haus hat eine ausgezeichnete Lage.” – Ngôi nhà này có vị trí tuyệt vời.
Ví dụ: Das Haus hat eine ausgezeichnete Lage in der Nähe des Stadtzentrums. (Ngôi nhà này có vị trí tuyệt vời gần trung tâm thành phố.)
- “Die Inneneinrichtung des Hauses ist modern und geschmackvoll.” – Nội thất của ngôi nhà này hiện đại và tinh tế.
Ví dụ: Die Inneneinrichtung des Hauses ist modern und geschmackvoll mit eleganten Möbeln und stilvollen Dekorationen. (Nội thất của ngôi nhà này hiện đại và tinh tế với những đồ nội thất thanh lịch và trang trí tinh tế.)

Ví dụ bài viết miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Đức
Dưới đây là 2 ví dụ về bài viết miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!
Ví dụ 1:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Unser Haus ist ein gemütlicher Rückzugsort. Es hat eine moderne Architektur und ist mit stilvollen Möbeln eingerichtet. Die große Terrasse bietet einen atemberaubenden Blick auf die umliegenden Berge. Der Garten ist liebevoll angelegt und lädt zum Entspannen ein. Wir sind sehr glücklich, in unserem Traumhaus zu leben. | Ngôi nhà của chúng tôi là một nơi ấm cúng để trở về. Nó có kiến trúc hiện đại và được trang bị đồ nội thất tinh tế. Sân thượng rộng lớn mang đến tầm nhìn đẹp xuống những ngọn núi xung quanh. Khu vườn được chăm sóc tỉ mỉ và đem lại cảm giác thư giãn. Chúng tôi rất hạnh phúc khi sống trong ngôi nhà mơ ước của mình. |
Ví dụ 2:
Tiếng Đức | Tiếng Việt |
Unser Haus ist ein charmantes Landhaus im traditionellen Stil. Es hat eine gemütliche Atmosphäre und ist von einem schönen Garten umgeben. Die holzgetäfelten Wände und die rustikale Einrichtung verleihen ihm einen rustikalen Charme. Wir fühlen uns hier wie in einem kleinen Paradies, fernab vom Trubel der Stadt. | Ngôi nhà của chúng tôi là một ngôi nhà nông thôn dễ thương với kiểu dáng truyền thống. Nó có không gian ấm cúng và được bao quanh bởi một khu vườn đẹp. Những bức tường gỗ và nội thất mộc mạc mang đến sự quyến rũ của miền quê. Chúng tôi cảm thấy như đang sống trong một thiên đường nhỏ, xa xa xa xôi của thành phố. |
Kết luận
Trên đây là một số từ vựng tiếng Đức thường dùng, cùng với những cấu trúc câu phổ biến để miêu tả ngôi nhà. Mong bài viết sẽ giúp bạn biết cách miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Đức chính xác và phù hợp nhất. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác về tiếng Đức, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com