Thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp là một trong những điểm ngữ pháp tương đối khó đối với người học tiếng Pháp. Không chỉ có cách chia động từ phức tạp, việc sử dụng cũng như phân biệt thì quá khứ đơn cũng là điều không hề dễ dàng. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến loại thì này trong tiếng Pháp.
Thì quá khứ đơn là gì?
Trong tiếng Pháp, thì quá khứ đơn được gọi là “Le Passé Simple”. Thì này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn viết, các tác phẩm văn học cổ điển. Đây là một thì không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Pháp. Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp cũng như cách hình thành của thì, hãy cùng tìm hiểu các phần dưới đây.
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
Các động từ chia ở thì quá khứ đơn tương đối phức tạp. Công thức tổng quát của động từ được chia ở thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp là: gốc động từ + đuôi (terminaisons). Mỗi nhóm động từ đều có gốc riêng biệt. Dưới đây là bảng tham khảo cho cách chia của từng nhóm động từ:
- Nhóm động từ ở đuôi là “-er”: Bỏ đuôi “-er” và thêm các đuôi sau: -ai, -as, -a, -âmes, -âtes, -èrent
Parler | Aimer | |
Je/J’ | parlai | aimai |
Tu | parlas | aimas |
Il/Elle | parla | aima |
Nous | parlâmes | aimâmes |
Vous | parlâtes | aimâtes |
Ils/Elles | parlèrent | aimèrent |
- Nhóm động từ ở đuôi là “-ir”: bỏ đuôi “-ir” và thêm các đuôi sau: -is, -is, -it, -îmes, -îtes, -irent
Finir | Choisir | |
Je/J’ | finis | choisis |
Tu | finis | choisis |
Il/Elle | finit | choisit |
Nous | finîmes | choisîmes |
Vous | finîtes | choisîtes |
Ils/Elles | finirent | choisirent |
- Nhóm động từ đặc biệt: Không có quy tắc chung đối với nhóm động từ này. Sau đây là một vài trường hợp phổ biến:
Être | Avoir | Faire | Mettre | |
Je/J’ | fus | eus | fis | mis |
Tu | fus | eus | fis | mis |
Il/Elle | fut | eut | fit | mit |
Nous | fûmes | eûmes | fîmes | mînes |
Vous | fûtes | eûtes | fîtes | mîtes |
Ils/Elles | furent | eurent | firent | mirent |
Cách sử dụng của thì quá khứ đơn trong Tiếng Pháp
Thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp (passé simple) được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học và văn viết, đặc biệt là trong các tác phẩm cổ điển và truyền thống. Dưới đây là những cách sử dụng chính của thì quá khứ đơn:
- Tường thuật câu chuyện và sự kiện
Ví dụ: “Elle ouvrit la porte et entra.” (Cô ấy mở cửa và bước vào.)
- Sử dụng trong văn xuôi và văn thơ cổ điển
Ví dụ: “Les chevaliers combattirent avec courage.” (Các hiệp sĩ chiến đấu với dũng cảm.)
- Miêu tả hành động ngắn và đột ngột trong quá khứ
Ví dụ: “Il arriva, sourit et repartit aussitôt.” (Anh ấy đến, cười và ngay lập tức rời đi.)
- Thể hiện quyết định ngay lập tức trong quá khứ
Ví dụ: “Elle prit la décision et partit immédiatement.” (Cô ấy đưa ra quyết định và rời đi ngay lập tức.)
Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày của người Pháp, thì quá khứ đơn ít được sử dụng. Người ta thường ưa chuộng sử dụng thì quá khứ “imparfait” (quá khứ chưa hoàn thành) để diễn đạt các hành động diễn ra trong quá khứ một cách thông thường.
Phân biệt thì quá khứ đơn với các thì quá khứ khác
Trong tiếng Pháp, có năm dạng quá khứ là passé antérieur, imparfait, passé simple, plus-que-parfait và passé composé. Được dùng nhiều nhất chính là thì Passé Composé, Passé simple và Imparfait. Để tránh nhầm lẫn về cách dùng, dưới đây là sự phân biệt giữa các thì quá khứ này:
Thì | Mục tiêu diễn đạt | Ví dụ |
Imparfait | Diễn tả sự kiện dài hạn, thói quen, trạng thái trong quá khứ | Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à pied. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đi bộ đến trường.) |
Passé composé | Diễn tả sự kiện đã kết thúc, sự việc xảy ra một lần trong quá khứ | Hier, j’ai mangé une glace. (Hôm qua, tôi đã ăn một viên kem.) |
Passé simple | Diễn tả sự kiện hoàn thành và chính xác, thường sử dụng trong văn viết | Il partit pour Paris en train. (Anh ấy rời đi Paris bằng tàu hỏa.) |
Điểm giống nhau:
- Cả ba thì đều diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Điểm khác nhau:
- Imparfait thường dùng để diễn đạt sự việc diễn ra trong quá khứ một cách liên tục, lặp đi lặp lại, hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ: “Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à pied.”
- Passé composé được sử dụng để diễn tả sự kiện đã kết thúc, xảy ra một lần hoặc chỉ một số lần cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: “Hier, j’ai mangé une glace.”
- Passé simple thường sử dụng trong văn viết và diễn tả sự kiện hoàn thành và chính xác trong quá khứ. Nó không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày.
Ví dụ: “Il partit pour Paris en train.”
Lưu ý: Một số trường hợp sử dụng các thì quá khứ có thể lồng nhau hoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu và sử dụng các thì quá khứ đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Pháp.
Kết luận
Qua bài viết trên, chúng ta đã hiểu thêm về thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp, cách chia động từ và sử dụng loại thì này. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thì quá khứ đơn trong tiếng Pháp. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin bổ ích về giáo dục và du học nhé!