Bạn có biết nacht trong tiếng Đức là gì không? Tìm hiểu nhanh những từ đồng nghĩa với từ “natch”

nacht tiếng đức là gì

Nếu bạn đang tìm kiếm nghĩa của từ “nacht” trong tiếng Đức là gì, bài viết này chính là nơi bạn cần. Chỉ cần dành ra vài phút tham khảo bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com, bạn sẽ hiểu rõ được từ “nacht” trong tiếng Đức là gì và cách nó được dùng trong câu. 

Nacht trong tiếng Đức là gì?

Từ “Nacht” trong tiếng Đức có nghĩa là “đêm” trong tiếng Việt. Đây là từ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc.

Từ “nacht” trong tiếng Đức được phát âm như sau: /naxt/. Dưới đây là cách phát âm cho từng âm tiết:

  • “n” được phát âm giống như âm “n” trong tiếng Việt.
  • “a” được phát âm giống như âm “a” trong từ “mắt”.
  • “ch” được phát âm như một âm thanh xòe người từ phía sau cuống họng, giống âm “ch” trong tiếng Đức.
  • “t” được phát âm giống như âm “t” trong tiếng Việt.
nacht tiếng đức là gì
Nacht trong tiếng Đức là gì?

Những từ đồng nghĩa với “nacht” trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “nacht” trong tiếng Đức:

  • Abend (tối)
  • Dunkelheit (bóng tối)
  • Finsternis (sự tối tăm)
  • Nachtzeit (thời gian đêm)
  • Nachtstunden (giờ đêm)
  • Nachteinbruch (khi bắt đầu tối)
  • Nachthimmel (bầu trời đêm)
  • Mitternacht (nửa đêm)
  • Schlafenszeit (thời gian đi ngủ)
  • Nachtzeitraum (khoảng thời gian đêm)

Cách đặt câu với “nacht” trong tiếng Đức

Dưới đây là một số cách đặt câu sử dụng từ “nacht” trong tiếng Đức:

  • Ich gehe in der Nacht ins Bett. (Tôi đi ngủ vào ban đêm.)
  • Die Stadt erwacht zum Leben in der Nacht. (Thành phố tỉnh giấc vào ban đêm.)
  • Nachts ist es besonders ruhig. (Vào ban đêm rất yên tĩnh.)
  • Er arbeitet nachts. (Anh ấy làm việc vào ban đêm.)
  • Wir verbrachten die ganze Nacht am Strand. (Chúng tôi đã trải qua cả đêm ở bãi biển.)
  • Ich liebe das Gefühl, in der Nacht spazieren zu gehen. (Tôi thích cảm giác đi dạo vào ban đêm.)
  • In der dunklen Nacht sah ich einen Sternenhimmel. (Trong đêm tối u ám, tôi nhìn thấy bầu trời đầy sao.)
  • Die Party dauerte die ganze Nacht. (Bữa tiệc kéo dài suốt cả đêm.)
  • Er kam spät in der Nacht nach Hause. (Anh ấy về nhà muộn trong đêm.)
  • Die Tiere jagen in der Nacht. (Động vật săn bắt vào ban đêm.)
nacht tiếng đức là gì
Cách đặt câu với “nacht” trong tiếng Đức

Những từ trái nghĩa với “nacht” trong tiếng Đức

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với “nacht” trong tiếng Đức:

  • Tag (ngày)
  • Helligkeit (ánh sáng)
  • Morgendämmerung (rạng đông)
  • Sonnenaufgang (bình minh)
  • Tageslicht (ánh sáng ban ngày)
  • Tageszeit (thời gian ban ngày)
  • Morgen (buổi sáng)
  • Tageshelligkeit (độ sáng ban ngày)
  • Vormittag (sáng sớm)
  • Tagesstunden (giờ ban ngày)

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về nghĩa của từ “nacht” trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam