Tìm hiểu chi tiết trời sao trong tiếng Đức là gì? Một số ví dụ về trời sao trong tiếng Đức

trời sao trong tiếng đức là gì

Bạn đang tìm kiếm cách đọc trời sao trong tiếng Đức là gì? Viết như thế nào? Với bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về cụm từ trời sao trong tiếng Đức. 

Trời sao trong tiếng Đức là gì?

Trong tiếng Đức, trời sao được dịch là Sternenhimmel. Trong đó, “trời” được dịch là “Himmel”, “ngôi sao” trong tiếng Đức được dịch là “Stern”.

trời sao trong tiếng đức là gì
Trời sao trong tiếng Đức là gì?

Trời sao trong tiếng Đức có những cách nói nào?

Trong tiếng Đức, có một số cách diễn đạt khác nhau để chỉ “trời sao”. Và dưới đây là một số cách nói phổ biến:

  • Sternenhimmel: Cách diễn đạt chính thống và thông dụng nhất để nói về “bầu trời sao” trong tiếng Đức.
  • Sterne am Himmel: Kết hợp giữa “sterne” (ngôi sao) và “am Himmel” (trên bầu trời) để diễn tả “bầu trời sao”.
  • Sternenpracht: Từ “Sternenpracht” có nghĩa là “vẻ đẹp của những ngôi sao” và được sử dụng để miêu tả “bầu trời sao”.
  • Nachthimmel: “Nachthimmel” có nghĩa là “bầu trời đêm”. Mặc dù từ này không bao gồm từ ngôi sao, nhưng nó vẫn có thể được sử dụng để biểu thị bầu trời đêm với các ngôi sao.
  • Sternenzelt: “Sternenzelt” có nghĩa là “tấm vải của những ngôi sao” và diễn tả hình ảnh bầu trời được phủ lấp bởi các ngôi sao.
  • Sternenhimmelszelt: Kết hợp giữa “Sternenhimmel” (bầu trời sao) và “Zelt” (lều) để tạo ra cách diễn đạt “lều của bầu trời sao”, miêu tả vẻ đẹp của bầu trời đầy sao.

Các mẫu câu có từ “trời sao” trong tiếng Việt được dịch sang tiếng Đức

Dưới đây là các cách đặt câu với cụm từ “trời sao”:

  • Bầu trời sao đêm nay rất đẹp. – Der Sternenhimmel heute Nacht ist sehr schön.
  • Tôi thích ngắm bầu trời sao lúc tối. – Ich mag es, den Sternenhimmel in der Nacht zu betrachten.
  • Trời đêm trong lành và rực rỡ với bầu trời sao. – Die Nacht ist klar und leuchtend mit einem Sternenhimmel.
  • Cảm giác ngắm nhìn bầu trời sao là tuyệt vời. – Der Anblick des Sternenhimmels ist wunderbar.
  • Bầu trời sao là một nguồn cảm hứng vô tận. – Der Sternenhimmel ist eine unerschöpfliche Quelle der Inspiration.
  • Bầu trời sao ban đêm khiến tôi cảm thấy nhỏ bé. – Der Sternenhimmel in der Nacht lässt mich mich klein fühlen.
  • Bầu trời sao rực rỡ khi không có mây. – Der Sternenhimmel leuchtet hell, wenn es keine Wolken gibt.
  • Trẻ em thích học về các chòm sao trên bầu trời sao. – Kinder lernen gerne über die Sternbilder am Sternenhimmel.
  • Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời đêm. – Es gibt viele Sterne am Nachthimmel.
  • Khi tôi nhìn lên bầu trời sao, tôi cảm nhận được sự bất tận của vũ trụ. – Wenn ich zum Sternenhimmel schaue, spüre ich die Unendlichkeit des Universums.

Cách nói “trời sao” bằng ngôn ngữ khác

Dưới đây là cách nói “trời sao” của các nước khác:

  • Tiếng Tây Ban Nha: “cielo estrellado”
  • Tiếng Pháp: “ciel étoilé”
  • Tiếng Ý: “cielo stellato”
  • Tiếng Đức: “Sternenhimmel”
  • Tiếng Nhật: “星空” (hoshizora)
  • Tiếng Hàn: “별하늘” (byeolhaneul)
  • Tiếng Trung Quốc: “星空” (xīngkōng)
  • Tiếng Nga: “звёздное небо” (zvyozdnoye nebo)
  • Tiếng Bồ Đào Nha: “céu estrelado”
  • Tiếng Hà Lan: “sterrenhemel”
  • Tiếng Thụy Điển: “stjärnhimmel”

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về cách nói “trời sao” trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam