Nếu bạn đang tìm kiếm nghĩa của từ “PLZ” trong tiếng Đức là gì, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết cho bạn về thông tin này. Chỉ cần dành ra vài phút tham khảo bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com, bạn sẽ hiểu rõ được từ “PLZ” trong tiếng Đức là gì và cách nó được dùng trong câu.
PLZ trong tiếng Đức là gì?
PLZ trong tiếng Đức là gì? “PLZ” là viết tắt của cụm từ “Postleitzahl” có nghĩa là mã bưu điện. Mã bưu điện được sử dụng để xác định vùng địa lý hoặc khu vực khi gửi thư, bưu phẩm hoặc dùng trong hệ thống địa chỉ. Vì vậy, “PLZ” không phải là một từ đơn lẻ mà là viết tắt của cụm từ đã đề cập.
Trong tiếng Đức, viết tắt “PLZ” được phát âm như sau:
- “P” được phát âm như tiếng Anh “pee” /pi:/.
- “L” được phát âm như tiếng Anh “el” /ɛl/.
- “Z” được phát âm như tiếng Anh “zed” /zɛt/.
- Vì vậy, khi phát âm “PLZ” trong tiếng Đức, bạn sẽ nói /pi: ɛl t͡sɛt/.
PLZ trong tiếng Đức được dùng khi nào?
Mã bưu điện được sử dụng để đánh địa chỉ bưu chính và giúp xác định vùng địa lý của một địa điểm cụ thể. Mỗi khu vực hoặc thành phố ở Đức có một mã bưu điện riêng.
Cụ thể, “PLZ” thường được sử dụng trong các tình huống sau đây:
- Gửi thư hoặc bưu phẩm: Khi gửi thư hoặc bưu phẩm tới một địa chỉ ở Đức, bạn cần ghi rõ mã bưu điện (PLZ) của địa điểm đó vào phần địa chỉ.
- Tìm kiếm địa điểm: Khi bạn muốn tìm kiếm thông tin về một địa điểm cụ thể, ví dụ như một nhà hàng, khách sạn hoặc cửa hàng, việc nhập mã bưu điện (PLZ) giúp hạn chế kết quả tìm kiếm trong vùng địa lý cụ thể.
- Địa chỉ nhận hàng trực tuyến: Khi mua hàng trực tuyến hoặc đặt đơn hàng từ một địa điểm ở Đức, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp mã bưu điện (PLZ) của địa chỉ nhận hàng để xác định vùng địa lý và giao hàng chính xác.
Cách dùng PLZ trong câu tiếng Đức
Dưới đây là những ví dụ minh họa về cách đặt câu với PLZ trong tiếng Đức:
- “Können Sie mir bitte die PLZ für diesen Ort mitteilen?” – “Xin vui lòng cung cấp cho tôi mã bưu chính của địa điểm này.”
- “Dankeschön! Ich habe die PLZ notiert.” – “Cảm ơn! Tôi đã ghi lại mã bưu chính.”
- “Bitte füllen Sie das Formular aus und vergessen Sie nicht, die PLZ anzugeben.” – “Xin vui lòng điền vào biểu mẫu và đừng quên ghi mã bưu chính.”
- “Ich wohne in Berlin, PLZ 10115.” – “Tôi sống ở Berlin, mã bưu chính 10115.”
- “Die PLZ steht für Postleitzahl.” – “PLZ viết tắt cho từ ‘Postleitzahl’, có nghĩa là mã bưu chính.”
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về nghĩa của từ “PLZ” trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.