Tìm hiểu từ vựng và các mẫu câu về chủ đề quần áo trong tiếng Đức

quần áo trong tiếng đức

Bạn đang tìm hiểu về quần áo trong tiếng Đức? Làm thế nào để gọi tên các loại trang phục bằng tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về trang phục trong tiếng Đức.

Quần áo trong tiếng Đức là gì?

“Quần áo” trong tiếng Đức được gọi là “die Kleidung”.

STT Tiếng Đức Nghĩa
1 Kinderkleidung Quần áo trẻ em
2 Frauenkleidung Quần áo phụ nữ
3 Männerkleidung Quần áo nam giới
4 Unterkleidung – Nachtwäsche – Herrenartikel Quần áo lót – Quần áo ngủ – Hàng nam giới
5 Unterkleidung für Kinde, Kindeunterwäsche Quần áo lót trẻ em 
6 Schmuck und Zubehör zur Kleidung Đồ trang sức và các đồ dùng phụ cho ăn mặc 

Từ vựng về quần áo trang phục trong tiếng Đức

  • Danh từ

Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề trang phục (danh từ) mà bạn có thể tham khảo:

STT Tiếng Đức Nghĩa
1 die Jacke áo khoác
2 der Pullover / der Strickpullover áo len
3 das Hemd / das Bluse áo sơ mi
4 die Weste áo vest
5 der Hoodie / der Kapuzenpullover áo nỉ
6 die Lederjacke áo khoác da
7 die Windjacke / die Regenjacke áo gió
8 die Hose / die lange Hose quần dài
9 die Shorts / die kurze Hose quần ngắn
10 die Jeans / die Blue Jeans quần jeans
11 das Kleid váy 
12 das Minikleid váy ngắn
13 das Maxikleid váy dài
14 das Kleid / das Abendkleid áo đầm
15 das Abaya / das traditionelle langes Kleid áo dài
16 der Badeanzug / die Badehose đồ bơi
17 das T-Shirt / das Shirt áo phông
18 die Unterhose / die Slip quần lót
19 der BH / der Büstenhalter áo lót
20 das Unterhemd / das Trägershirt áo mỏng
21 der Sport-BH áo ngực
22 die Strumpfhose / die Socken tất
23 die Schuhe giày
24 die Sportschuhe / die Turnschuhe giày thể thao
25 die High Heels / die Stöckelschuhe giày cao gót
26 die Sandalen / die Flip-Flops dép
27 die Stiefel / die Stiefeletten giày bốt
28 die Mütze / der Hut
29 die Gesichtsmaske / die Mundschutz khẩu trang
  • Động từ 

Dưới đây là một số động từ liên quan đến chủ đề trang phục mà bạn có thể tham khảo:

STT Tiếng Đức Nghĩa
1 tragen mặc
2 anziehen mặc vào
3 ausziehen cởi ra
4 umziehen  thay quần áo, thay đồ
5 anprobieren thử quần áo
6 kaufen mua
7 verkaufen bán
8 waschen giặt
9 bügeln ủi quần áo/là quần áo
10 trocknen phơi khô
  • Tính từ

Dưới đây là một số tính từ liên quan đến chủ đề quần áo trong tiếng Đức mà bạn có thể tham khảo:

STT Tiếng Đức Nghĩa
1 schön đẹp
2 modisch thời trang
3 bequem thoải mái
4 eng chật, ôm sát
5 locker rộng, thoải mái
6 elegant  lịch sự, sang trọng
7 bunt đa màu sắc
8 schick hợp thời trang, lịch sự
9 lässig không chú trọng quá nhiều đến trang phục, xuề xòa
10 altmodisch lỗi thời
quần áo trong tiếng đức
Từ vựng về quần áo trang phục trong tiếng Đức

Các mẫu câu về chủ đề quần áo, trang phục trong tiếng Đức 

Dưới đây là các mẫu câu về chủ đề quần áo, trang phục trong tiếng Đức: 

STT Tiếng Đức Nghĩa
1 Ich habe gestern ein neues Kleid gekauft. Hôm qua, tôi đã mua một chiếc váy mới.
2 Welche Größe trägst du? Bạn mặc cỡ nào?
3 Die Jacke ist modisch und passt gut zu deiner Jeans. Áo khoác này thời trang và hợp với quần jeans của bạn.
4 Ich ziehe mich gerne schick an, wenn ich ausgehe. Tôi thích mặc lịch sự khi đi ra ngoài.
5 Heute trage ich ein bequemes T-Shirt und eine lässige Hose. Hôm nay tôi mặc áo T-shirt thoải mái và quần xuề xòa.
6 Die Farbe dieses Pullovers ist wunderschön. Màu sắc của cái áo len này đẹp tuyệt vời.
7 In diesem alten, aber eleganten Kleid fühle ich mich selbstbewusst. Trong chiếc váy cũ nhưng lịch sự này, tôi cảm thấy tự tin.
8 Welche Art von Schuhen trägst du gerne im Sommer? Bạn thích mặc loại giày nào vào mùa hè?
9 Die Bluse ist zu eng, ich muss eine größere Größe probieren. Cái áo blouse này quá chật, tôi phải thử một cỡ lớn hơn.
10 Der Anzug steht dir wirklich gut, er betont deine Figur. Bộ vest này thực sự hợp với bạn, nó làm nổi bật vóc dáng của bạn.
11 Sie hat eine beeindruckende Sammlung von eleganten Kleidern. Cô ấy có một bộ sưu tập ấn tượng của các bộ váy lịch sự.
12 Die Kinder tragen ihre bunten Regenmäntel, wenn es regnet. Các em bé mặc áo mưa đa màu sắc khi trời mưa.
13 In der kalten Jahreszeit trage ich gerne einen warmen Mantel. Trong mùa lạnh, tôi thích mặc áo khoác ấm áp.
14 Ich muss meine Wäsche waschen, denn ich habe keine sauberen Hemden mehr. Tôi phải giặt quần áo vì tôi không còn áo sơ mi sạch nữa.
15 Der Schal passt perfekt zu deiner Wintermütze. Cái khăn quàng này hợp hoàn hảo với mũ đông của bạn.
quần áo trong tiếng đức
Các mẫu câu về chủ đề quần áo, trang phục trong tiếng Đức

Kết luận

Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về quần áo trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam