Tìm hiểu nhanh cách sử dụng quán từ xác định trong tiếng Đức

quán từ xác định trong tiếng Đức

Quán từ xác định trong tiếng Đức là gì? Cách sử dụng của quán từ xác định như thế nào? Chức năng của nó là gì? Hãy cùng Reviewduhoc.com tìm hiểu chi tiết về quán từ xác định qua bài viết dưới đây nhé.

Quán từ xác định trong tiếng Đức là gì?

Quán từ xác định (Bestimmter Artikel) trong tiếng Đức là một thành phần ngữ pháp dùng để xác định hoặc chỉ rõ danh từ trong câu. Nó đứng trước danh từ và giúp xác định giới tính, số lượng và loại của danh từ. Quán từ xác định cũng tương đương với thuật ngữ “mạo từ” trong tiếng Việt.

Chức năng của quán từ xác định

Trong tiếng Đức, có ba dạng quán từ xác định chính: “der”, “die” và “das”. Chúng được sử dụng tương ứng với giới tính đực, giới tính cái và giới tính trung hoặc danh từ không xác định giới tính. Quán từ xác định này đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập và phân biệt giữa các danh từ khác nhau trong câu.

Ví dụ

  • “Der Mann geht zur Arbeit.” (Người đàn ông đi làm.)

Trong câu này, “der” là quán từ xác định giới tính đực và nó ám chỉ đến người đàn ông (Mann). Quán từ xác định giúp chúng ta biết rõ rằng đối tượng được đề cập là một người đàn ông cụ thể.

  • “Die Frau liest ein Buch.” (Người phụ nữ đang đọc một cuốn sách.)

Trong câu này, “die” là quán từ xác định giới tính cái và nó liên kết với danh từ “Frau” (người phụ nữ). Quán từ xác định cho phép chúng ta hiểu rõ rằng người đang đọc là một người phụ nữ.

Ngoài ra, còn có mạo từ không xác định “ein” được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định của danh từ số ít, không quan tâm đến giới tính của đối tượng đó. Mạo từ “ein” có thể dùng thay cho quán từ xác định khi ta muốn chỉ đến một đối tượng chưa được xác định một cách cụ thể.

Ví dụ

  • “Ich habe ein Buch gekauft.” (Tôi đã mua một cuốn sách.)

Trong câu này, “ein” được sử dụng để chỉ một cuốn sách không xác định nào đó, không quan trọng đến giới tính của cuốn sách đó.

  • “Ich möchte ein Eis essen.” (Tôi muốn ăn một cái kem.)

Trong câu này, “ein” được sử dụng để chỉ một cái kem không xác định, không quan trọng đến giới tính của cái kem đó.

Cách dùng của quán từ xác định trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, quán từ xác định được chia thành 3 nhóm giống: giống đực, giống cái và giống trung. Nhưng với mỗi giống nó lại chia theo 4 cái biến cách chính là: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv cùng tìm hiểu rõ hơn nhé!

Giống đực

Quán từ “der” được dùng trước danh từ có giới tính nam: “der Mann” (người đàn ông), “der Junge” (cậu bé), “der Lehrer” (giáo viên nam).

Ví dụ:

  • Der Mann geht zur Arbeit. (Người đàn ông đi làm.)

  • Ich habe gestern den Jungen im Park gesehen. (Hôm qua tôi đã nhìn thấy cậu bé ở công viên.)

Giống cái

Quán từ “die” được dùng trước danh từ có giới tính nữ: “die Frau” (người phụ nữ), “die Mädchen” (cô gái), “die Lehrerin” (giáo viên nữ).

Ví dụ:

  • Die Frau spricht Deutsch. (Người phụ nữ nói tiếng Đức.)

  • Die Lehrerin unterrichtet Englisch. (Giáo viên nữ dạy môn tiếng Anh.)

Giống trung

Quán từ “das” được dùng trước danh từ không có giới tính rõ ràng hoặc không thuộc hai giới tính trên: “das Kind” (đứa trẻ), “das Buch” (quyển sách), “das Haus” (ngôi nhà).

Ví dụ:

  • Das Kind spielt im Park. (Đứa trẻ chơi ở công viên.)

  • Ich habe gestern das Buch gekauft. (Hôm qua tôi đã mua quyển sách.)

Nominativ

Akkusativ

Dativ

Genitiv

Giống đực

der Mann

den Mann

dem Mann

des Mannes

Giống cái

die Frau

die Frau

der Frau

der Frau

Giống trung

das Kind

das Kind

dem Kind

des Kindes

Số nhiều

die Eltern

die Eltern

den Eltern

der Eltern

Ngoài 3 cách dùng trên, trong tiếng Đức còn có cách viết quán từ xác định (mạo từ xác định) với giới từ, cùng tìm hiểu nhé!

Quán từ xác định trong tiếng Đức
Quán từ xác định trong tiếng Đức đi với giới từ

Một số trường hợp của quán từ xác định

Quán từ xác định thường được sử dụng để chỉ định một danh từ cụ thể. Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt, dưới đây là một số trường hợp đặc biệt của quán từ xác định trong tiếng Đức, cùng tìm hiểu nhé!

Quán từ chỉ định (Demonstrativartikel) được dùng như quán từ xác định

Khi đặt trước một danh từ chung đại diện cho một loại vật thể hay khái niệm nào đó:

  • Beispiel 1: Ich mag Hunde. Der Hund ist ein treues Haustier. (Tôi thích chó. Chó là một thú cưng trung thành.)

  • Beispiel 2: Ich liebe Bücher. Das Buch ist ein Fenster zur Welt. (Tôi yêu sách. Sách là cửa sổ tới thế giới.)

Khi sử dụng quán từ chỉ định “der” để chỉ đến một người nào đó đã được đề cập trước đó:

  • Beispiel: Ich habe einen Freund. Der Freund kommt heute zu Besuch. (Tôi có một người bạn. Người bạn đó đến thăm tôi hôm nay.)

Khi sử dụng quán từ chỉ định “der” để đề cập tới một ngày, một tháng, một mùa hoặc một năm cụ thể:

  • Beispiel: Ich habe am Montag den Termin beim Arzt. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Hai.)

Quán từ “ein” trong trường hợp không xác định

  • Ein Hund (một con chó): Đây là một ví dụ về việc sử dụng quán từ “ein” trước danh từ “Hund” (chó). Ta không biết chó đó là đực hay cái, chỉ đơn giản là nó là một con chó không xác định.

  • Ein Buch (một quyển sách): Trong ví dụ này, quán từ “ein” được sử dụng trước danh từ “Buch” (quyển sách). Chúng ta không biết quyển sách đó là dành gì chỉ đơn giản là nó là một quyển sách không xác định.

  • Ein Apfel (một quả táo): Ở đây, quán từ “ein” được sử dụng trước danh từ “Apfel” (quả táo). Ta không biết quả táo đó thuộc về giống đực hay cái, chỉ đơn giản là nó là một quả táo không xác định.

Quán từ xác định trong trường hợp biểu thị sự đảo ngữ

  • Trường hợp ban đầu:

Der Mann ist ein Arzt. (Người đàn ông là một bác sĩ.)

  • Trường hợp đảo ngữ:

Ein Arzt ist der Mann. (Một bác sĩ là người đàn ông.)

Trong ví dụ trên, ban đầu câu được viết theo trình tự thông thường “Der Mann ist ein Arzt” (Người đàn ông là một bác sĩ). Tuy nhiên, khi sử dụng sự đảo ngữ, quán từ xác định “der” và “ein” được đặt ở vị trí khác. Câu sau đó trở thành “Ein Arzt ist der Mann” (Một bác sĩ là người đàn ông).

Quán từ trong các thành ngữ và cụm từ cố định

  • Am Morgen (vào buổi sáng): Trong thành ngữ này, quán từ “am” được sử dụng để chỉ thời gian. Ví dụ: “Am Morgen gehe ich gerne joggen” (Vào buổi sáng, tôi thích đi chạy bộ).

  • Im Allgemeinen (nói chung): Trong cụm từ này, quán từ “im” kết hợp với từ “Allgemeinen” để chỉ một khía cạnh tổng quát hoặc chung chung. Ví dụ: “Im Allgemeinen, tiếng Đức khá phức tạp” (Nói chung, tiếng Đức khá phức tạp).

  • Zum Beispiel (ví dụ): Trong cụm từ này, quán từ “zum” kết hợp với từ “Beispiel” để chỉ một ví dụ. Ví dụ: “Ich mag viele Sportarten, zum Beispiel Schwimmen und Tennis” (Tôi thích nhiều môn thể thao, ví dụ như bơi và quần vợt).

Quán từ trong các trường hợp đặc biệt khác

  • Der/die/das Nächste (người/tiếp theo): Trong trường hợp này, quán từ “der”, “die” và “das” được sử dụng để chỉ người hoặc vật tiếp theo trong một dãy. Ví dụ: “Der Nächste bitte!” (Người tiếp theo, xin vui lòng!).

  • Derjenige/diejenige/dasjenige (người/vật đó): Trong trường hợp này, quán từ “derjenige”, “diejenige” và “dasjenige” được sử dụng để chỉ đến một người hoặc vật cụ thể đã được đề cập. Ví dụ: “Derjenige, der das Buch geschrieben hat, ist ein bekannter Autor” (Người đã viết cuốn sách đó là một tác giả nổi tiếng).

  • Der/die/das Ganze (toàn bộ): Trong trường hợp này, quán từ “der”, “die” và “das” được sử dụng để chỉ toàn bộ một tập hợp, nhóm hoặc khái niệm. Ví dụ: “Das Ganze ist größer als die Summe seiner Teile” (Toàn bộ lớn hơn tổng của các phần của nó).

  • Der eine/die eine/das eine (một trong số): Trong trường hợp này, quán từ “der”, “die” và “das” được sử dụng để chỉ một trong số các đối tượng. Ví dụ: “Er ist der eine Freund, mà ich erwähnt habe” (Anh ấy là một trong số những người bạn mà tôi đã đề cập).

Kết luận

Trên đây là toàn bộ kiến thức của điểm ngữ pháp quán từ xác định trong tiếng Đức. Mong rằng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong con đường đi đến chinh phục ngôn ngữ này. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác về tiếng Đức, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam