Tổng hợp các kiến thức liên quan đến số đếm trong tiếng Pháp

Số đếm là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đối với người mới bắt đầu học tập tiếng Pháp

Trong quá trình học tiếng Pháp, chúng ta thường bắt đầu làm quen với việc học số đếm. Vậy, số đếm trong tiếng Pháp là gì? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ cung cấp thông tin chi tiết cho bạn về vấn đề này nhé.

Số đếm trong tiếng Pháp là gì?

Số đếm trong tiếng Pháp được gọi là “nombre cardinal.” Đây là những số dùng để đếm các đối tượng, người, sự kiện, hay bất kỳ vật thể nào khác một cách cụ thể và không chỉ ra thứ tự hoặc vị trí của chúng.

Các số đếm trong tiếng Pháp

Để học số đếm một cách chuẩn xác nhất bạn phải học từ những điều cơ bản trước. Sau đây là các số đếm trong tiếng Pháp:

Từ 0 đến 10:
0: zéro 1: un 2: deux 3: trois 4: quatre 5: cinq
6: six 7: sept 8: huit 9: neuf 10: dix
Từ 11 đến 16:
11: onze 12: douze 13: treize 14: quatorze 15: quinze 16: seize
Từ 17 đến 19:
17= 10 + 7 : dix-sept 18 = 10 + 8: dix-huit 19 = 10 + 9: dix-neuf
Số đếm là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đối với người mới bắt đầu học tập tiếng Pháp
Số đếm là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đối với người mới bắt đầu học tập tiếng Pháp

Đối với các số từ 20 đến 60 trong tiếng Pháp, chúng ta thường phải học thuộc lòng các từ tương ứng, vì chúng không tuân theo công thức chung như các số từ 61 trở đi. Dưới đây là các số và cách ghi của chúng:

  • 20: Vingt
  • 30: Trente
  • 40: Quarante
  • 50: Cinquante
  • 60: Soixante

Chúng ta cần học thuộc lòng các số từ 21 đến 29, 31 đến 39, 41 đến 49, 51 đến 59, 61 đến 69 trong tiếng Pháp:

Từ số 21 đến 29:
21 = 20 + 1 = vingt-et-un 22= 20 + 2 : vingt-deux 23=20+3: vingt-trois 24 = 20 + 4: vingt-quatre 25= 20 + 5: vingt-cinq 26 = 20 + 6: vingt-six 27= 20 + 7: vingt-sept 28 = 20 + 8: vingt-huit 29 = 20 + 9: vingt-neuf
Từ số 31 đến 39
31: trente et un 32: trente-deux 33: trente-trois 34: trente-quatre 35: trente-cinq 36: trente-six 37: trente-sept 38: trente-huit 39: trente-neuf
Từ số 41 đến số 49
41: quarante et un 42: quarante-deux 43: quarante trois 44: quarante-quatre 45: quarante-cinq 46: quarante-six 47: quarante-sept 48: quarante-huit 49: quarante neuf
Từ số 51 đến số 59
51: cinquante et un 52: cinquante-deux 53: cinquante-trois 54: cinquante-quatre 55: cinquante-cinq 56: cinquante-six 57: cinquante-sept 58: cinquante-huit 59: cinquante-neuf
Từ số 61 đến số 69
61: soixante et un 62: soixante-deux 63: soixante-trois 64: soixante-quatre 65: soixante-cinq 66: soixante-six 67: soixante-sept 68: soixante-huit 69: soixante-neuf

Việc sử dụng quy tắc cộng giúp chúng ta dễ dàng học và hiểu cách diễn đạt các số từ 21 đến 69 trong tiếng Pháp một cách tổng quát.

Từ số 70 trở đi quy tắc cộng của các số có điểm khác biệt nhỏ:

Từ số 70 đến số 79
70 = 60 + 10: soixante-dix 75 = 70 + 15:  soixante-quinze
71 = 60 + 11: soixante et onze 76 = 70 + 16: soixante-seize
72 = 60 +12: soixante-douze 77 = 70 + 17: soixante-dix-sept
73 = 60 + 13: soixante-treize 78 =70 + 18: soixante-dix-huit
74 = 70 + 14: soixante-quatorze 79 = 70 + 19: soixante-dix- neuf
Từ số 80 đến số 89
80 = 4*20: quatre-vingts 85 = (4*20)+5: quatre-vingt-cinq
81= (4*20)+1: quatre-vingt-un 86 = (4*20)+6: quatre-vingt-six
82 = (4*20)+2: quatre-vingt-deux 87 = (4*20)+7: quatre-vingt-sept
83 = (4*20)+3: quatre-vingt-trois 88 = (4*20)+8: quatre-vingt-huit
84 =(4*20)+4: quatre-vingt-quatre 89 = (4*20)+9: quatre-vingt-neuf
Từ số 90 đến số 99
90 = (4*20)+10: quatre-vingt-dix 95 = (4*20)+15: quatre-vingt-quinze
91 =(4*20)+11: quatre-vingt-onze 96 = (4*20)+16: quatre-vingt-seize
92 = (4*20)+12: quatre-vingt-douze 97 = (4*20)+10+7: quatre-vingt-dix-sept
93 = (4*20)+13: quatre-vingt-treize 98 = (4*20)+10+8: quatre-vingt-dix-huit
94 = (4*20)+14: quatre-vingt-quatorze 99 = (4*20)+10+9: quatre-vingt-dix-neuf

Ngoài ra, dưới đây còn có một số ví dụ về các số đếm lớn hơn trong tiếng Pháp:

  • 100: cent
  • 1 000: mille
  • 10 000: dix mille
  • 1 000 000: un million
  • 10 000 000: dix millions
  • 100 000 000: cent millions
  • 1 000 000 000: Un milliard
  • 10 000 000 000: Dix milliards

Ví dụ: 732 = 700 + 30 + 2: sept cent trente-deux

Ví dụ: 2 578 = 2 000 + 500 + 70 + 8: deux mille cinq cent soixante-dix-huit

Đặt câu với số đếm trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, chúng ta thường sử dụng số đếm để chỉ số lượng của sự vật. Dưới đây là vài ví dụ minh họa về cách đặt câu trong tiếng Pháp:

  • J’ai acheté vingt-cinq livres à la librairie. (Tôi đã mua hai mươi lăm cuốn sách ở hiệu sách.)
  • Il y a cinquante étudiants dans la classe. (Có năm mươi sinh viên trong lớp.)
  • Le train partira à vingt-deux heures. (Tàu sẽ rời đi vào lúc hai mươi hai giờ.)
  • Nous avons visité trente-six musées pendant notre voyage. (Chúng tôi đã tham quan ba mươi sáu bảo tàng trong chuyến du lịch.)

Lưu ý khi sử dụng số đếm

Số đếm là một trong những điểm ngữ pháp mà chúng ta thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng số đếm để giúp cho việc giao tiếp của bạn trở nên hiệu quả hơn:

  • Học thuộc lòng số từ 1 đến 20 vì chúng không tuân theo quy tắc chung.
  • Từ 21 trở đi, áp dụng quy tắc cộng để tạo thành các số đếm (ví dụ: 30 là trente, 40 là quarante).
  • Chú ý sự khác biệt giữa các số từ 70 đến 79, từ 80 đến 89 và từ 90 đến 99, vì chúng được biểu thị khác với các số tiếp theo.
  • Khi diễn đạt các số lớn hơn, chúng ta sử dụng các đơn vị hàng nghìn, triệu, tỷ,… để biểu thị, và các quy tắc cộng vẫn áp dụng để tạo thành các số đếm lớn.
  • Sử dụng số đếm đúng cách trong ngữ cảnh thích hợp, như diễn đạt thứ tự, địa chỉ, thời gian, hay số lượng đối tượng.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn các thông tin liên quan đến số đếm trong tiếng Pháp cũng như cách sử dụng và các lưu ý cần thiết. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này trong tiếng Pháp. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về giáo dục và du học nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam