Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp là gì? Tìm hiểu cách sử dụng chi tiết thì quá khứ kép

Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, người ta thường sử dụng thì quá khứ kép để diễn đạt câu. Đây cũng là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững để hiểu rõ thêm về ngôn ngữ này. Vậy, thì quá khứ kép trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để sử dụng loại thì này cũng như phân biệt nó với các thì quá khứ khác. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc liên quan đến vấn đề này nhé!

Thì quá khứ kép là gì?

Thì quá khứ kép (Le Passé Composé), như tên gọi của nó, đây là một thì quá khứ trong tiếng Pháp. Nó được tạo thành từ 2 thành phần chính là trợ động từ và phân từ quá khứ của động từ. Thì quá khứ kép được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ đã kết thúc. 

Cấu tạo của thì quá khứ kép

Thì quá khứ kép (Le Passé Composé) là một trong các thì tương đối khó trong tiếng Pháp. Để hiểu thêm về loại thì này, trước hết chúng ta cần tìm hiểu cấu tạo của nó. Thì quá khứ kép trong tiếng Pháp được thành lập theo cấu trúc sau

Chủ ngữ

(Sujet)

Auxiliaire Avoir/Être au présent

(Trợ động từ Avoir/Être được chia ở thì hiện tại)

Participe passé 

(Phân từ quá khứ của động từ chính)

Ví dụ: Elle a fait des exercices. (Cô ấy đã làm bài tập.)

Ví dụ: Il est allé au cinéma. (Anh ấy đã đi xem phim.)

Cách chia động từ ở thì quá khứ kép trong tiếng Pháp

Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ kép, chúng ta cần tìm hiểu cách chia các động từ, sự thay đổi hình thái của động từ để phù hợp với thì, ngôi, số và nhân xưng trong câu. Dưới đây là cách chia động từ ở thì quá khứ kép:

Trong tiếng Pháp, có hai loại động từ chia với hai trợ động từ khác nhau là “avoir” và “être.” Cách chia động từ này thường phụ thuộc vào ý nghĩa của động từ và loại động từ đó. Tùy vào từng loại động từ mà chúng ta sẽ lựa chọn chia với trợ động từ “avoir” hay “être”.

  • Cách chia động từ ở thì quá khứ kép với trợ động từ “Avoir”
Động từ Avoir được chia ở thì hiện tại
J’ai +Participe passé
Tu as
Il/Elle a
Nous avons
Vous avez
Ils/Elles ont
Trợ động từ “avoir” thường đi kèm với các động từ bình thường

Ví dụ:

J’ai mangé (Tôi đã ăn)
Tu as parlé (Bạn đã nói)
Il/elle/on a fini (Anh ấy/cô ấy/ta đã kết thúc)
Nous avons regardé (Chúng tôi đã xem)
Vous avez attendu (Bạn đã đợi)
Ils/elles ont compris (Họ đã hiểu)

  • Cách chia động từ ở thì quá khứ kép với trợ động từ “Être”
Động từ Être được chia ở thì hiện tại
Je suis +Participe passé

(Hợp giống hợp số theo chủ ngữ)

Tu es
Il/Elle est
Nous sommes
Vous êtes
Ils/Elles sont
Trợ động từ “être” thường được sử dụng thường đi kèm với một số động từ đặc biệt, thường là những động từ liên quan đến chuyển đổi vị trí, trạng thái.

Lưu ý: Các động từ chia với trợ động từ “être” thì cần phải hợp giống hợp số phân từ quá khứ theo chủ ngữ.

Ví dụ:

Je suis allé(e) (Tôi đã đi)
Tu es parti(e) (Bạn đã đi)
Il/elle/on est venu(e) (Anh ấy/cô ấy/ta đã đến)
Nous sommes resté(e)s (Chúng tôi đã ở lại)
Vous êtes tombé(e)(s) (Bạn đã ngã)
Ils/elles sont arrivé(e)s (Họ đã đến)

Dưới đây là một số động từ đi kèm với trợ động từ “être”

  • devenir (trở thành)
  • revenir (trở về)
  • monter (leo lên)
  • rester (ở lại)
  • sortir (đi ra)
  • venir (đến)
  • arriver (đến)
  • naître (sinh ra)
  • descendre (xuống)
  • entrer (vào)
  • rentrer (trở lại)
  • tomber (ngã)
  • retourner (quay lại)
  • aller (đi)
  • mourir (chết)
  • partir (đi)

Trong thì quá khứ kép, một thành phần không thể thiếu chính là phân từ quá khứ. Tùy vào từng loại động từ, cách để thành lập phân từ quá khứ cũng có những điểm khác biệt. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:

  • Với động từ -er, thêm phần hậu tố -é

Ví dụ: aimer (yêu) -> aimé (đã yêu)

  • Với động từ -ir, thêm phần hậu tố -i: 

Ví dụ: finir (kết thúc) -> fini (đã kết thúc)

  • Với động từ -re, thêm phần hậu tố -u: 

Ví dụ: vendre (bán) -> vendu (đã bán)

Bên cạnh đó, có một số động từ khi chuyển thành phân từ quá khứ không tuân theo các quy tắc thường gặp. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:

  • Être (là) => été 
  • Avoir (có) => eu 
  • Faire (làm) => fait 
  • Voir (nhìn thấy) => vu 
  • Prendre (lấy, nhận) => pris 
  • Pouvoir (có thể) => pu
Thì quá khứ kép là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đối với người học tiếng Pháp
Thì quá khứ kép là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng đối với người học tiếng Pháp

Cách sử dụng thì quá khứ kép

Để có thể sử dụng linh hoạt thì quá khứ kép, chúng ta phải hiểu rõ về cách sử dụng của thì. Sau đây là các cách sử dụng của thì quá khứ kép:

  • Diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

Ví dụ:

– “Hier, nous avons visité le musée.” (Hôm qua, chúng tôi đã thăm bảo tàng.)

– “Il y a une semaine, elle est partie en vacances.” (Cách đây một tuần, cô ấy đã đi nghỉ.)

  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ:

– “Après avoir fini mes devoirs, j’ai regardé un film. Puis, j’ai mangé le dîner.” (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi đã xem một bộ phim. Sau đó, tôi đã ăn tối.)

– “Hier, j’ai d’abord rendu visite à mes grands-parents, ensuite je suis allé chez mon ami.” (Hôm qua, trước tiên tôi đã đến thăm ông bà, sau đó tôi đã đến nhà bạn tôi.)

  • Diễn tả hành động chính xảy ra trong câu (nếu câu có 2 mệnh đề)

Ví dụ:

– “Quand je suis arrivé à la fête, elle chantait déjà.” (Khi tôi đến buổi tiệc, cô ấy đã đang hát.)

– “J’ai acheté un livre pendant qu’il faisait ses devoirs.” (Tôi đã mua một quyển sách trong khi anh ấy đang làm bài tập.)

  • Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ, nhưng không phải là một thói quen, hay là một sự thường xuyên liên tục:

Ví dụ:

– “L’année dernière, nous sommes allés au cinéma trois fois.”  (Năm ngoái, chúng tôi đã đi xem phim ba lần.)

– “Pendant mes vacances, j’ai nagé dans la mer quatre fois.” – (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi đã bơi trong biển bốn lần.)

Phân biệt thì quá khứ kép với các thì quá khứ khác

Trong tiếng Pháp, có nhiều dạng quá khứ, ví dụ: passé composé, imparfait, plus-que-parfait, passé simple, passé antérieur. Được dùng nhiều nhất chính là thì Passé Composé, Passé simple và Imparfait. Để tránh nhầm lẫn về cách dùng, dưới đây là sự phân biệt giữa các thì quá khứ này:

Thì Mục tiêu diễn đạt Ví dụ
Imparfait Diễn tả sự kiện dài hạn, thói quen, trạng thái trong quá khứ Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à pied. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đi học bằng đôi chân.)
Passé composé Diễn tả sự kiện đã kết thúc, sự việc xảy ra một lần trong quá khứ Hier, j’ai mangé une glace. (Hôm qua, tôi đã ăn một viên kem.)
Passé simple Diễn tả sự kiện hoàn thành và chính xác, thường sử dụng trong văn viết Il partit pour Paris en train. (Anh ấy rời đi Paris bằng tàu hỏa.)

Điểm giống nhau:

  • Cả ba thì đều diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
  • Tất cả đều sử dụng để diễn đạt sự kiện mà đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.

Điểm khác nhau:

  • Imparfait thường dùng để diễn đạt sự việc diễn ra trong quá khứ một cách liên tục, lặp đi lặp lại, hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ. 

Ví dụ: “Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à pied.”

  • Passé composé được sử dụng để diễn tả sự kiện đã kết thúc, xảy ra một lần hoặc chỉ một số lần cụ thể trong quá khứ. 

Ví dụ: “Hier, j’ai mangé une glace.”

  • Passé simple thường sử dụng trong văn viết và diễn tả sự kiện hoàn thành và chính xác trong quá khứ. Nó không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. 

Ví dụ: “Il partit pour Paris en train.”

Lưu ý: Một số trường hợp sử dụng các thì quá khứ có thể lồng nhau hoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu và sử dụng các thì quá khứ đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Pháp.

Kết luận

Trên đây là tất cả các kiến thức về thì quá khứ kép trong tiếng Pháp, cùng với cách phân biệt giữa các thì quá khứ với nhau. Hy vọng rằng bài viết trên sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thì quá khứ kép trong tiếng Pháp. Để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác, hãy truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam