Bỏ túi ngay các kiến thức về số thứ tự trong tiếng Pháp và các cách sử dụng chúng

Số thứ tự trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, số thứ tự là một trong những điểm ngữ pháp tương đối quan trọng. Vậy, số thứ tự trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để sử dụng chúng? Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé.

Số thứ tự trong tiếng Pháp là gì?

Trong tiếng Pháp, “số thứ tự” được gọi là “ordre numérique”. Đây là loại từ được sử dụng để chỉ thứ tự trong câu. 

Cách thành lập số thứ tự 

Cách thành lập số thứ tự trong tiếng Pháp khá đơn giản. Các số thứ tự thường được xây dựng dựa theo công thức sau:

Số thứ tự = Số đếm + ième

Trên đây là công thức chung để chúng ta thành lập số thứ tự trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt như sau:

  • Số thứ tự thứ nhất, thứ chín được thành lập theo cách riêng

Ví dụ: Un => Premier (-ière) (thứ nhất)

Ví dụ: Neuf => neuvième (thứ chín)

  • Nếu số đếm tận cùng bằng “e,” thì bỏ “e” và thêm “ième”

Ví dụ: 

  • Onze => onzième (thứ mười một)
  • Douze => douzième (thứ mười hai)
  • Treize => treizième (thứ mười ba)

Dưới đây là một số ví dụ về các số thứ tự trong tiếng Pháp:

Số đếm Số thứ tự Ý nghĩa
1: Un/Une premier/première Số thứ tự thứ nhất
2: Deux deuxième, second Số thứ tự thứ hai 
3: Trois troisième Số thứ tự thứ ba
4: Quatre quatrième Số thứ tự thứ
5: Cinq cinquième Số thứ tự thứ năm
6: Six sixième Số thứ tự thứ sáu
7: Sept septième Số thứ tự thứ bảy
8: Huit huitième Số thứ tự thứ tám
9: Neuf neuvième Số thứ tự thứ chín
10: Dix dixième Số thứ tự thứ mười
11: Onze onzième Số thứ tự thứ mười một
12: Douze douzième Số thứ tự thứ mười hai
13: Treize treizième Số thứ tự thứ mười ba
14: Quatorze quatorzième Số thứ tự thứ mười bốn
15: Quinze quinzième Số thứ tự thứ mười lăm
16: Seize seizième Số thứ tự thứ mười sáu
17: Dix-sept dix-septième Số thứ tự thứ mười bảy
18: Dix-huit dix-huitième Số thứ tự thứ mười tám
19: Dix-neuf dix-neuvième Số thứ tự thứ mười chín
20: Vingt vingtième Số thứ tự thứ hai mươi
21: Vingt-et-un vingt-et-unième Số thứ tự thứ hai mươi mốt
22: Vingt-deux vingt-deuxième Số thứ tự thứ hai mươi hai
29: Vingt-neuf vingt-neuvième Số thứ tự thứ hai mươi chín
30: Trente trentième Số thứ tự thứ ba mươi
40: Quarante quarantième Số thứ tự thứ bốn mươi
50: Cinquante cinquantième Số thứ tự thứ năm mươi
60: Soixante soixantième Số thứ tự thứ sáu mươi
70: Soixante-dix soixante-dixième Số thứ tự thứ bảy mươi
80: Quatre-vingts quatre-vingtième Số thứ tự thứ tám mươi
90: Quatre-vingt-dix quatre-vingt-dixième Số thứ tự thứ chín mươi
100: Cent centième Số thứ tự thứ một trăm

Tương tự, chúng ta có thể áp dụng cách thành lập số thứ tự này cho các số khác như vậy.

Cách thành lập số thứ tự trong tiếng Pháp tương đối đơn giản
Cách thành lập số thứ tự trong tiếng Pháp tương đối đơn giản

Cách sử dụng số thứ tự

Để hiểu rõ hơn về số thứ tự trong tiếng Pháp, chúng ta cần phải nắm rõ vị trí và tác dụng của nó trong câu. Dưới đây là vài ví dụ minh họa về sử dụng các số thứ tự trong tiếng Pháp:

Ví dụ:

  • Le deuxième livre : cuốn sách thứ hai
  • La troisième rue : con phố thứ ba
  • Où est la quinzième station de métro ? Nhà ga tàu điện ngầm thứ 15 ở đâu?
  • C’est mon neuvième essai. Đó là lần thử thứ 9 của tôi.
  • La salle de réunion est au dix-septième étage. Phòng họp nằm ở tầng 17.

Các cách sử dụng của số thứ tự trong tiếng Pháp:

  • Sử dụng số thứ tự để chỉ thứ tự hoặc vị trí

Ví dụ:

Le premier homme: người đàn ông thứ nhất.

La deuxième rue: con phố thứ hai.

Le cinquième étage: tầng năm.

  • Sử dụng số thứ tự trong ngày tháng năm

Ví dụ:

Le 10 novembre: ngày 10 tháng 11.

Le 1er janvier: ngày 1 tháng 1.

  • Sử dụng số thứ tự trong danh sách các sự kiện, con số, hoặc quốc gia

Ví dụ:

La Deuxième Guerre mondiale: Thế chiến thứ hai.

Le Troisième Reich: Đế quốc thứ ba.

La Cinquième Avenue: Đại lộ thứ năm.

  • Sử dụng số thứ tự trong các tên riêng và chức vụ

Ví dụ:

Charles le Cinquième (Charles V): Charles V.

  • Sử dụng số thứ tự trong các tỉ lệ và phần trăm:

Ví dụ: Trois cinquièmes: ba phần năm.

Như vậy, số thứ tự trong tiếng Pháp được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đếm số thứ tự và vị trí, đến ngày tháng, danh sách, và các tỉ lệ khác nhau. Tùy vào từng ngữ cảnh giao tiếp mà chúng ta cần sử dụng nó một cách hợp lý và hiệu quả.

Một số lưu ý khi sử dụng số thứ tự trong tiếng pháp

Số thứ tự là một trong những điểm ngữ pháp khá phức tạp trong tiếng Pháp. Khi sử dụng số thứ tự, chúng ta cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Thứ tự phụ thuộc vào giống: Nếu danh từ đếm được có giống (đực/cái), cần điều chỉnh số thứ tự phù hợp với giống của danh từ đó. Ví dụ: premier (dùng cho danh từ giống đực), première (dùng cho danh từ giống cái).
  • Đối với số từ 1 đến 9, bạn có thể viết tắt số thứ tự bằng cách thêm “e” vào sau số đếm. Ví dụ: 1er (premier), 3e (troisième), 9e (neuvième).
  • Hãy chú ý phân biệt giữa “số thứ tự” và “số đếm.” “Số thứ tự” chỉ thứ tự trong một chuỗi (ví dụ: thứ hai), trong khi “số đếm” là số lượng (ví dụ: hai).

Trên đây là một số lưu ý này khi sử dụng số thứ tự trong tiếng Pháp. Nắm vững những chú ý này sẽ góp phần giúp cho việc giao tiếp, diễn đạt ý nghĩ của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Kết luận

Bài viết trên đây đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích liên quan đến số thứ tự trong tiếng Pháp, từ ý nghĩa, cách thành lập cho đến cách sử dụng chúng. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc liên quan đến vấn đề này. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin về giáo dục và du học nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam