Bạn đang tìm hiểu về Tekamolo trong tiếng Đức? Tekamolo là gì? Quy tắc Tekamolo trong tiếng Đức? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về Tekamolo trong tiếng Đức.
TeKaMoLo trong tiếng Đức là gì?
TeKaMoLo là tên gọi của một quy tắc sử dụng trạng từ trong tiếng Đức.
Trạng từ là một thành phần bổ nghĩa trong câu. Gồm có 4 loại:
- Temporale – Trạng từ chỉ thời gian (Wann/ Wie lange)
- Kausale – Trạng từ chỉ nguyên nhân (Warum)
- Modale – Trạng từ chỉ cách thức (Wie)
- Lokale – Trạng từ chỉ nơi chốn (Wo / Wohin / Woher)
TeKaMoLo chính là viết tắt tên của những loại trạng từ kể trên, quy tắc này thể hiện thứ tự xuất hiện của trạng từ trong câu.
Quy tắc TeKaMoLo
Dưới đây là quy tắc TeKaMoLo cho bạn đọc hiểu hơn:
- Temporale adverbien (Trạng từ thời gian): Đặt trước trạng từ khác, trạng từ kép và liên từ.
Ví dụ: Gestern bin ich spät ins Bett gegangen. (Hôm qua tôi đi ngủ muộn.)
- Kausale adverbien (Trạng từ nguyên nhân): Đặt trước trạng từ khác và trạng từ kép.
Ví dụ: Weil es regnet, bleibe ich zu Hause. (Vì trời đang mưa, tôi ở nhà.)
- Modale adverbien (Trạng từ cách thức): Đặt trước trạng từ khác và trạng từ kép.
Ví dụ: Schnell renne ich zum Bahnhof. (Tôi chạy nhanh tới nhà ga.)
- Lokale adverbien (Trạng từ nơi chốn): Đặt trước trạng từ khác và trạng từ kép.
Ví dụ: Oben im Regal stehen die Bücher. (Trên kệ đặt sách.)
Nếu câu có cả bốn loại trạng từ trên, thì TeKaMoLo sẽ được sắp xếp theo thứ tự: Temporale, Kausale, Modale và Lokale adverbien.
Lưu ý rằng trong một câu, không nhất thiết phải có cả bốn loại mệnh đề phụ theo quy tắc TeKaMoLo. Điều này chỉ đơn giản là thứ tự ưu tiên trong sắp xếp mệnh đề phụ khi chúng xuất hiện trong câu.
Một số lỗi sai trong khi sử dụng Tekamolo
Dưới đây là một số lỗi sai khi sử dụng quy tắc TeKaMoLo trong tiếng Đức do đặt sai vị trí của các trạng từ:
STT | Lỗi sai | Sai | Đúng | Nghĩa |
1 | Đặt trạng từ thời gian (Temporale adverbien) sau trạng từ khác | Gestern bin ich spät zu Hause gegangen. | Ich bin gestern spät zu Hause gegangen. | Hôm qua tôi đi về muộn. |
2 | Đặt trạng từ nguyên nhân (Kausale adverbien) sau trạng từ khác | Weil es heute regnet, bleibe ich zu Hause. | Ich bleibe heute zu Hause, weil es regnet. | Tôi ở nhà hôm nay vì trời đang mưa. |
3 | Đặt trạng từ cách thức (Modale adverbien) sau trạng từ khác | Leise fahre ich Auto. | Ich fahre leise Auto. | Tôi lái xe nhẹ nhàng. |
4 | Đặt trạng từ nơi chốn (Lokale adverbien) sau trạng từ khác | Hinten im Garten spiele ich Fußball. | Ich spiele Fußball hinten im Garten. | Tôi đá bóng ở phía sau vườn. |
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về Tekamolo trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học