Tìm hiểu cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức

viết thư từ chối lời mời bằng tiếng đức

Thư từ chối lời mời là loại thư được sử dụng khá phổ biến. Cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức ra làm sao? Sử dụng những mẫu câu phổ biến nào? Trong bài viết này Reviewduhoc.com sẽ hướng dẫn cách viết phù hợp và hiệu quả nhất nhé!

Cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức 

Có khá nhiều cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức. Dưới đây là 2 cách viết thư từ chối lời mời được sử dụng phổ biến nhất, cùng tìm hiểu nhé!

Cách 1

  • Đầu tiên, viết ngày tháng năm hiện tại ở phía trên bên trái của thư.
  • Bắt đầu bằng một lời chào thân mật, ví dụ: “Liebe/r [Tên người mời],” (Kính gửi anh/chị [Tên người mời],).
  • Thể hiện lòng biết ơn với lời mở đầu, ví dụ: “vielen Dank für deine/eure Einladung zu [sự kiện/lời mời].” (Cám ơn anh/chị đã mời tôi tham gia [sự kiện/lời mời].)
  • Thể hiện sự tiếc nuối và thông báo rằng bạn không thể tham gia, ví dụ: “Leider muss ich dir/euch jedoch mitteilen, dass es mir nicht möglich ist, an [sự kiện/lời mời] teilzunehmen.” (Tuy nhiên, tôi phải thông báo rằng tôi từ chối và không thể tham gia [sự kiện/lời mời].)
  • Đưa ra lý do vì sao bạn không thể tham gia và gửi lời xin lỗi, ví dụ: “Ich habe bereits andere Verpflichtungen/einen anderen Termin an diesem Tag, die/mich davon abhalten, teilzunehmen.” (Tôi đã có những việc riêng/kế hoạch khác vào ngày đó, gây trở ngại cho tôi không thể tham dự.)
  • Thể hiện sự tiếc nuối và đánh giá cao sự tổ chức của sự kiện, ví dụ: “Ich bedauere es sehr, dass ich nicht dabei sein kann, da ich sicher bin, dass [sự kiện/lời mời] wunderbar sein wird.” (Tôi rất tiếc vì không thể tham gia, vì tôi tin chắc rằng [sự kiện/lời mời] sẽ thật tuyệt vời.)
  • Gửi lời chúc cho buổi sự kiện và tạo sự kết thúc lịch sự, ví dụ: “Ich hoffe, dass ihr eine großartige Zeit habt und dass sich in Zukunft eine weitere Gelegenheit ergibt, bei der ich teilnehmen kann.” (Tôi hy vọng anh/chị sẽ có một buổi tốt đẹp và hy vọng trong tương lai sẽ có thêm cơ hội khác mà tôi có thể tham gia.)
  • Kết thúc bằng lời chào trân trọng và ký tên của bạn, ví dụ: “Mit freundlichen Grüßen, [Tên của bạn].” (Trân trọng, [Tên của bạn].)

Cách 2

  • [Ngày tháng, năm]
  • Liebe/r [Tên người mời],
  • ich danke dir/euch herzlich für die freundliche Einladung zu [sự kiện/lời mời]. Es hat mich sehr gefreut zu erfahren, dass du/ihr mich dabei haben möchtest/möchtet.
  • Leider muss ich dir/euch mit Bedauern mitteilen, dass ich aus zeitlichen Gründen nicht an [sự kiện/lời mời] teilnehmen kann. An dem genannten Termin habe ich bereits eine geschäftliche Verpflichtung, die ich nicht verschieben kann.
  • Es tut mir aufrichtig leid, dass ich nicht dabei sein kann. Ich bin überzeugt, dass [sự kiện/lời mời] ein großartiges Ereignis sein wird und bedauere es, dass ich nicht daran teilhaben kann. Ich wünsche dir/euch jedoch eine wunderbare Zeit und viel Erfolg bei der Veranstaltung.
  • Nochmals vielen Dank für die Einladung und ich hoffe, dass sich in Zukunft weitere Gelegenheiten ergeben, bei denen wir uns treffen können.
  • Mit herzlichen Grüßen,
  • [Dein Name]
viết thư từ chối lời mời bằng tiếng đức
Cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức

Một số mẫu câu trong viết thư từ chối lời mời bằng tiếng  

  • Leider muss ich deine/eure Einladung ablehnen, da ich an diesem Tag bereits andere Verpflichtungen habe.

(Lamentable, tôi phải từ chối lời mời của anh/chị vì tôi đã có những công việc khác vào ngày đó.)

  • Es tut mir leid, dass ich nicht an [sự kiện/lời mời] teilnehmen kann, da ich bereits andere Pläne habe.

(Tôi xin lỗi vì không thể tham gia [sự kiện/lời mời], vì tôi đã có những kế hoạch khác.)

  • Ich bedaure sehr, dass ich nicht dabei sein kann, da ich zu diesem Zeitpunkt beruflich verhindert bin.

(Tôi rất tiếc vì không thể tham dự, vì lúc này tôi có một công việc.)

  • Leider kann ich aus persönlichen Gründen nicht an [sự kiện/lời mời] teilnehmen.

(Lamentable, vì lý do cá nhân tôi không thể tham gia [sự kiện/lời mời].)

  • Ich schätze deine/eure Einladung sehr, aber bedauerlicherweise bin ich zu diesem Zeitpunkt nicht verfügbar.

(Tôi rất trân trọng lời mời của anh/chị, nhưng không may, vào thời điểm này tôi không rảnh.)

  • Vielen Dank für die Einladung, jedoch passt es mir zeitlich nicht, um an [sự kiện/lời mời] teilzunehmen.

(Cám ơn lời mời, tuy nhiên thời gian không phù hợp để tham gia [sự kiện/lời mời].)

  • Es tut mir sehr leid, aber ich habe bereits andere Verpflichtungen an diesem Tag und kann daher nicht teilnehmen.

(Tôi rất tiếc, nhưng tôi đã có những công việc khác vào ngày đó và không thể tham gia.)

  • Ich wünsche euch eine großartige Veranstaltung, auch wenn ich nicht dabei sein kann.

(Tôi chúc cho buổi sự kiện thành công tuy tôi không thể tham gia.)

  • Leider muss ich absagen, da ich bereits andere Verpflichtungen habe, die mir keine freie Zeit erlauben.

(Tôi rất tiếc phải từ chối vì tôi đã có những nhiệm vụ khác, tôi không có thời gian trống.)

  • Ich danke euch herzlich für die Einladung, aber bedauerlicherweise bin ich bereits anderweitig verplant.

(Tôi cảm ơn các bạn rất nhiều vì lời mời, nhưng không may, tôi đã có kế hoạch khác.)

  • Ich bedauere zutiefst, dass ich nicht dabei sein kann, aber ich wünsche euch viel Erfolg bei [sự kiện/lời mời].

(Tôi rất tiếc không thể tham gia, nhưng tôi chúc cho các bạn thành công rực rỡ trong [sự kiện/lời mời].)

Tuy nhiên, trong đây chỉ là những dạng mẫu câu được sử dụng phổ biến. Ngoài ra còn có rất nhiều mẫu câu từ chối khác. Bạn cần tùy chỉnh lại sao cho phù hợp với tình huống chủ thể của bạn.

Kết luận

Trên đây là cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Đức, cùng với một số mẫu câu trong thư được sử dụng phổ biến nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được một bức thư hoàn chỉnh nhất. Để khám phá thêm cách viết các loại thư tiếng Đức khác, bạn có thể truy cập vào Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam