Khi học tập tiếng Pháp, một trong số các thì mà chúng ta cần nắm rõ chính là thì tương lai gần. Vậy, thì tương lai gần trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để sử dụng loại thì này. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này nhé.
Thì tương lai gần trong tiếng Pháp là gì?
Thì tương lai gần (Futur Proche) là thì diễn tả hành động, sự việc đã lên kế hoạch và sẽ thực hiện trong thời gian gần với thời điểm đang nói. Để hiểu rõ hơn về thì tương lai gần trong tiếng Pháp cũng như cách hình thành của thì. Hãy cùng tìm hiểu các phần dưới đây.
Cấu tạo của thì tương lai gần
Thì tương lai gần trong tiếng Pháp có cấu tạo khá đơn giản. Dưới đây là công thức hình thành thì tương lai gần (Futur Proche) trong tiếng Pháp:
Sujet
(Chủ ngữ) |
Aller (au présent)
(Động từ Aller chia ở thì hiện tại) |
Verbe infinitif
(Động từ nguyên mẫu) |
Cách chia động từ aller ở thì hiện tại:
Aller | |
Je vais | Nous allons |
Tu vas | Vous allez |
Il/Elle va | Ils/Elles vont |
Ví dụ: “Demain, je vais faire des courses.” (Ngày mai, tôi sẽ đi mua sắm.)
Cách sử dụng thì tương lai gần trong tiếng Pháp
Để có thể sử dụng linh hoạt thì tương lai gần, chúng ta cần nắm rõ tác dụng cũng như cách sử dụng của thì đó. Sau đây là các cách sử dụng của thì tương lai gần:
- Để nói về một sự việc sẽ được thực hiện:
Ví dụ:
– “Mon frère Paul va avoir son diplôme.” (Anh trai Paul của tôi sắp tốt nghiệp.)
– “Je vais préparer le dîner ce soir.” (Tôi sẽ chuẩn bị bữa tối tối nay.)
- Để diễn đạt một kết quả, một hệ quả:
Ví dụ:
– “Regarde, les nuages s’amoncellent, il va sûrement pleuvoir.” (Nhìn kìa, đám mây đang dày lên, chắc chắn sẽ mưa.)
– “Le vent souffle fort, l’arbre va tomber.” (Gió thổi mạnh, cây sắp sụp đổ.)
- Dùng để diễn đạt mệnh lệnh:
Ví dụ:
– “Maintenant, vous allez vous taire = Taisez-vous!” (Bây giờ, các bạn hãy im lặng.)
– “Veuillez patienter, on va vous répondre” (Xin vui lòng đợi, chúng tôi sẽ trả lời bạn.)
- Để nói về một sự việc, một hành động sắp sửa xảy ra:
Ví dụ:
– “Il va faire froid demain” (Ngày mai trời sẽ lạnh.)
– “Elle va commencer ses cours de danse la semaine prochaine” (Cô ấy sẽ bắt đầu khóa học nhảy múa vào tuần sau.)
- Để nói về một dự định/dự kiến:
Ví dụ:
– “Nous allons partir en vacances cet été” (Chúng tôi dự định đi nghỉ mát vào mùa hè này.)
– “Ils vont acheter une nouvelle maison l’année prochaine” (Họ dự kiến mua một căn nhà mới vào năm tới.)
– “Je vais apprendre à jouer de la guitare” (Tôi dự định học chơi đàn guitar.)
Phân biệt thì tương lai gần với các thì tương lai khác
Trong tiếng Pháp, có ba loại thì tương lai chính: tương lai gần (future proche), tương lai đơn (future simple) và tiền tương lai (future antérieur). Để tránh nhầm lẫn giữa các thì, dưới đây là những điểm giống và khác nhau giữa các thì tương lai này:
- Điểm giống nhau:
– Đều diễn tả một sự việc trong tương lai: Cả ba thì tương lai đều được sử dụng để nói về những sự kiện, hành động hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại, tại một thời điểm trong tương lai.
- Điểm khác nhau:
Thì | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Tương lai gần (futur proche) | “aller” + động từ nguyên mẫu | Diễn tả hành động dự định xảy ra trong tương lai gần, dự kiến (trước hoặc trong thời gian ngắn hơn). | Je vais manger. (Tôi sẽ ăn.) |
Tương lai đơn (futur simple) | Động từ nguyên mẫu + các đuôi tương lai (“-ai”, “-as”, “-a”, “-ons”, “-ez”, “-ont”) | Diễn tả hành động dự kiến xảy ra trong tương lai xa hơn, dự đoán (trước hoặc trong thời gian dài hơn). | Je partirai en vacances. (Tôi sẽ đi nghỉ mát.) |
Tương lai hoàn thành (futur antérieur) | “avoir/être” ở thì tương lai đơn + phân từ quá khứ | Diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm cụ thể khác trong tương lai. | Quand tu auras fini tes devoirs, tu pourras sortir. (Khi bạn đã hoàn thành bài tập, bạn có thể đi ra ngoài.) |
Kết luận
Bài viết trên đây đã giới thiệu các kiến thức liên quan đến thì tương lai gần trong tiếng Pháp như cấu tạo, cách sử dụng của loại thì này và điểm khác biệt của nó với các thì tương lai khác. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về thì tương lai gần trong tiếng Pháp cũng như vận dụng nó thật tốt trong giao tiếp thường ngày hay soạn thảo văn bản. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về giáo dục và du học nhé!