Bỏ túi ngay một số từ vựng và mẫu câu tiếng Đức về ngành nails

tiếng đức ngành nails

Từ vựng tiếng Đức về ngành Nails? Một số mẫu câu tiếng Đức ngành Nails? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu ngữ pháp cũng như từ vựng liên quan đến nghề nghiệp nổi tiếng này tại Đức nhé!

Ngành Nails ở Đức phổ biến như thế nào?

Ngành làm móng (Nails) ở Đức đang trở nên ngày càng phổ biến và thu hút sự quan tâm của nhiều người, đặc biệt là trong những năm gần đây. Việc chăm sóc và trang trí móng tay đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa làm đẹp ở Đức, và nhu cầu về dịch vụ làm móng đã tăng cao.

Dưới đây là một số điểm đáng chú ý về ngành làm móng ở Đức:

  • Cửa hàng làm móng và spa làm móng: Các cửa hàng làm móng và spa làm móng ngày càng nở rộ ở Đức, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu vực đô thị. 
  • Trend làm móng sáng tạo: Ngành làm móng ở Đức không chỉ giới hạn trong việc sơn màu cơ bản, mà còn chú trọng vào việc tạo ra các mẫu móng sáng tạo, hoạt hình, hoa văn, và các hình thức trang trí phức tạp khác.
  • Khả năng kiếm thu nhập: Ngành làm móng có thể mang lại thu nhập ổn định cho các chuyên gia làm móng, đặc biệt là những người có kỹ năng sáng tạo và khả năng làm việc chuyên nghiệp.
  • Đào tạo và học tập: Ngành làm móng cũng đang thúc đẩy các chương trình đào tạo và học tập để đảm bảo rằng các chuyên gia làm móng được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để cung cấp dịch vụ chất lượng.
  • Tương lai triển vọng: Với xu hướng tăng cường ý thức về làm đẹp và chăm sóc bản thân, ngành làm móng ở Đức có triển vọng tốt trong tương lai và có thể cung cấp nhiều cơ hội nghề nghiệp cho những người quan tâm.
tiếng đức ngành nails
Ngành Nails ở Đức phổ biến như thế nào?

Từ vựng tiếng Đức về ngành Nails

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức liên quan đến ngành làm móng (Nails). Lưu ý rằng danh từ trong tiếng Đức có thể có cả giới tính (der – nam, die – nữ) và số (độc số hoặc số nhiều), vì vậy bạn cần điều chỉnh chúng phù hợp trong ngữ cảnh sử dụng.

Tiếng Đức Tiếng Việt
Der Nagel (pl. Die Nägel)

Die Maniküre

Die Pediküre

Der Nagellack

Der Nagellackentferner

Die Feile

Die Schere

Die Pinzette

Die Nagelhaut

Die Nagelpflege

Das Nagelstudio

Der Nageldesigner/Die Nageldesignerin

Die Gel-Nägel

Die Acryl-Nägel

Das Nail-Art

Das French Manicure

Die Nagelspitzen

Der Nagellackstift

Das Nagelbett

Der Überlack

móng tay hoặc móng chân

làm móng tay

làm móng chân

sơn móng tay

dung dịch tẩy sơn móng tay

bàn chải làm móng

kéo cắt móng

nhíp cạo móng

da xung quanh móng

chăm sóc móng

cửa hàng làm móng

chuyên gia làm móng

móng gel

móng acrylic

nghệ thuật làm móng (trang trí móng)

làm móng kiểu French

đầu móng (tip)

bút sơn móng

giường móng

lớp sơn phủ

Một số mẫu câu tiếng Đức về ngành Nails

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Đức liên quan đến ngành làm móng (Nails), bao gồm cả mẫu câu trong tình huống làm móng và trò chuyện về chủ đề này:

  • Ich möchte eine Maniküre buchen, bitte.

(Tôi muốn đặt lịch làm móng tay, xin vui lòng.)

  • Können Sie Gel-Nägel machen?

(Anh/chị có thể làm móng gel không?)

  • Ich hätte gern eine French Manicure.

(Tôi muốn làm móng kiểu French.)

  • Könnten Sie meine Nägel kürzen und feilen?

(Anh/chị có thể cắt và bàn chải móng tay cho tôi được không?)

  • Welche Nagellackfarben haben Sie zur Auswahl?

(Anh/chị có những màu sơn móng nào để chọn không?)

  • Kann ich einen Termin für eine Pediküre vereinbaren?

(Tôi có thể hẹn lịch làm móng chân được không?)

  • Wie lange hält der Nagellack?

(Sơn móng tay này giữ màu trong bao lâu?)

  • Könnten Sie bitte die Nagellackfarbe wechseln?

(Anh/chị có thể đổi màu sơn móng tay giúp tôi không?)

  • Können Sie mir einige Tipps zur Nagelpflege geben?

(Anh/chị có thể cho tôi một số lời khuyên về chăm sóc móng không?)

  • Ich hätte gerne eine dezente Nail-Art auf meinen Nägeln.

(Tôi muốn làm một nghệ thuật làm móng tay nhẹ nhàng trên móng tay của tôi.)

  • Wie oft sollte ich meine Nägel nachmachen lassen?

(Tôi nên làm móng tay lại sau bao lâu một lần?)

  • Welche Art von Nageldesign empfehlen Sie für eine besondere Veranstaltung?

(Anh/chị khuyên tôi nên chọn kiểu thiết kế móng tay nào cho một sự kiện đặc biệt?)

  • Können Sie mir zeigen, wie ich den Nagellack zu Hause entfernen kann?

(Anh/chị có thể chỉ cho tôi cách tẩy sơn móng tay ở nhà được không?)

  • Wie lange dauert eine Maniküre in der Regel?

(Một lần làm móng tay thông thường mất bao lâu?)

  • Ich bin auf der Suche nach einem Nagelstudio in der Nähe.

(Tôi đang tìm một cửa hàng làm móng tay gần đây.)

  • Könnten Sie meine Nägel mit Glitzer verzieren?

(Anh/chị có thể trang trí móng tay của tôi bằng phấn lấp lánh không?)

  • Ich interessiere mich für Nail-Art mit Blumenmotiven.

(Tôi quan tâm đến nghệ thuật làm móng với hoa văn.)

  • Welche Nagellackmarken verwenden Sie?

(Anh/chị sử dụng những thương hiệu sơn móng tay nào?)

  • Können Sie meine Nägel in einem natürlichen Farbton lackieren?

(Anh/chị có thể sơn móng tay của tôi bằng màu tự nhiên không?)

  • Wie viel kostet eine Maniküre mit Nagellack und Design?

(Một lần làm móng tay với sơn móng và thiết kế tốn bao nhiêu tiền?)

tiếng đức ngành nails
Một số mẫu câu tiếng Đức về ngành Nails

Kết luận

Trên đây là từ vựng cũng như mẫu câu tiếng Đức ngành Nails. Mong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng chúng hiệu quả và phù hợp trong công việc cũng như trong học tập. Hãy nhanh tay tìm hiểu và khám phá thêm nhiều kiến thức và thông tin du học khác ở Đức tại Reviewduhoc.com nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam