Tìm hiểu chi tiết danh từ yếu trong tiếng Đức là gì và cách sử dụng loại danh từ này

danh từ yếu trong tiếng đức

Danh từ yếu trong tiếng Đức là gì? Cách phân biệt danh từ yếu và mạnh trong tiếng Đức? Trong bài viết này, Reviewduhoc.com sẽ cùng bạn tìm hiểu ngữ pháp này nhé! 

Danh từ yếu trong tiếng Đức là gì?

Trong tiếng Đức, danh từ yếu là n-Deklination. Danh từ yếu thường bắt đầu bằng các tiền tố sau: “Ge-“, “Be-“, “Emp-“, “Ent-“, “Er-“, “Ver-“, “Vor-“, “Miss-“, “Mit-“, “Um-“, “Er-” và một số trường hợp khác.

Một số ví dụ về danh từ yếu trong tiếng Đức:

  • das Kind (đứa trẻ)
  • das Haus (ngôi nhà)
  • das Buch (quyển sách)
  • das Mädchen (cô gái)
  • das Fenster (cửa sổ)
  • das Tier (động vật)
  • das Bild (bức tranh)
  • das Wasser (nước)
  • das Messer (dao)
  • das Obst (hoa quả)
danh từ yếu trong tiếng đức
Danh từ yếu trong tiếng Đức là gì?

Cách chia danh từ yếu tiếng Đức

Trong tiếng Đức, các danh từ yếu được chia thành bốn loại chính khi đứng đơn lẻ, tùy thuộc vào vị trí của chúng trong câu và cách kết thúc của chúng.

Danh từ yếu loại 1 (Schwache Neutra):

Chia thành loại 1 khi đứng một mình và không có mạo từ hoặc trạng từ đứng trước nó.

  • Cách chia: ein + danh từ (xác định), một + danh từ (không xác định)
  • Ví dụ: ein Buch (một quyển sách), das Buch (quyển sách)

Danh từ yếu loại 2 (Starke Neutra):

Chia thành loại 2 khi đứng một mình và có mạo từ hoặc trạng từ đứng trước nó.

  • Cách chia: eines + danh từ (xác định), ein + danh từ (không xác định)
  • Ví dụ: eines Buches (của một quyển sách), ein Buch (một quyển sách)

Danh từ yếu loại 3 (Mixed Neutra):

Chia thành loại 3 khi đứng sau mạo từ xác định “das” mà không có trạng từ đứng trước nó.

  • Cách chia: des + danh từ (xác định), das + danh từ (không xác định)
  • Ví dụ: des Buches (của quyển sách), das Buch (quyển sách)

Danh từ yếu loại 4 (Plural Neutra):

Chia thành loại 4 khi đứng trong số nhiều (số ít của danh từ yếu là giống nhau nhưng số nhiều thì không).

  • Cách chia: keine + danh từ (không có), die + danh từ (có)
  • Ví dụ: keine Bücher (không có quyển sách), die Bücher (có quyển sách)

Phân biệt được danh từ yếu và danh từ mạnh trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, danh từ yếu (schwache Substantive) và danh từ mạnh (starke Substantive) là hai loại danh từ được phân biệt dựa trên cách chúng được chia trong các trường hợp (Nominativ, Genitiv, Dativ, và Akkusativ) và số ít, số nhiều. 

Để phân biệt được hai loại danh từ này hãy dựa vào cách chia:

Danh từ yếu (Schwache Substantive):

Đứng một mình, không có mạo từ hoặc trạng từ đứng trước.

Nominativ (chủ ngữ) ein + danh từ (không xác định), das + danh từ (xác định)
Genitiv (sở hữu) eines + danh từ (không xác định), des + danh từ (xác định)
Dativ (tân ngữ) einem + danh từ (không xác định), dem + danh từ (xác định)
Akkusativ (tân ngữ) ein + danh từ (không xác định), das + danh từ (xác định)

Đứng sau mạo từ xác định “das” mà không có trạng từ đứng trước.

Nominativ (chủ ngữ) das + danh từ (xác định)
Genitiv (sở hữu) des + danh từ (xác định)
Dativ (tân ngữ) dem + danh từ (xác định)
Akkusativ (tân ngữ) das + danh từ (xác định)

Danh từ mạnh (Starke Substantive):

Chủ yếu là các danh từ chỉ người, động vật, và một số danh từ khác như “der Mensch” (con người), “der Name” (tên), v.v.

Nominativ (chủ ngữ) der + danh từ (xác định)
Genitiv (sở hữu) des + danh từ (xác định)
Dativ (tân ngữ) dem + danh từ (xác định)
Akkusativ (tân ngữ) den + danh từ (xác định)

Có thể chia theo các tiền tố “ge-“, “be-“, “ver-“, “er-“, “ent-“, “emp-“, “miss-“, “zer-” v.v.

Nominativ (chủ ngữ) der + danh từ (xác định)
Genitiv (sở hữu) des + danh từ (xác định)
Dativ (tân ngữ) dem + danh từ (xác định)
Akkusativ (tân ngữ) den + danh từ (xác định)
danh từ yếu trong tiếng đức
Phân biệt được danh từ yếu và danh từ mạnh trong tiếng Đức

Một số loại danh từ yếu tiếng Đức

Dưới đây là một số loại danh từ yếu phổ biến trong tiếng Đức:

Danh từ yếu có tiền tố “Ge-“: Các danh từ này thường bắt đầu bằng tiền tố “Ge-” khi ở dạng gốc.

  • das Gebäude (tòa nhà)
  • das Geschäft (cửa hàng)
  • das Gerät (thiết bị)
  • das Gebirge (dãy núi)

Danh từ yếu có tiền tố “Be-“: Các danh từ này thường bắt đầu bằng tiền tố “Be-” khi ở dạng gốc.

  • das Beispiel (ví dụ)
  • das Bett (giường)
  • das Bein (chân)
  • das Benzin (xăng)

Danh từ yếu có tiền tố “Ver-“: Các danh từ này thường bắt đầu bằng tiền tố “Ver-” khi ở dạng gốc.

  • das Verhalten (hành vi)
  • das Vertrauen (sự tin tưởng)
  • das Verb (động từ)
  • das Versprechen (lời hứa)

Danh từ yếu có tiền tố “Er-“: Các danh từ này thường bắt đầu bằng tiền tố “Er-” khi ở dạng gốc.

  • das Erlebnis (trải nghiệm)
  • das Ergebnis (kết quả)
  • das Ereignis (sự kiện)
  • das Erbe (di sản)

Danh từ yếu với tiền tố “Ent-“: Các danh từ này thường bắt đầu bằng tiền tố “Ent-” khi ở dạng gốc.

  • das Ende (kết thúc)
  • das Entgelt (tiền công)
  • das Entsetzen (kinh hoàng)
  • das Entwickeln (phát triển)

Có nhiều loại danh từ yếu khác nữa tùy thuộc vào đặc điểm ngữ âm và cách chia.

Kết Luận

Trên đây là cách chia danh từ yếu trong tiếng Đức và cách phân biệt danh từ yếu và mạnh. Mong bài viết sẽ giúp bạn sử dụng danh từ yếu chính xác nhất. Truy cập vào Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác nhé!

Đánh giá địa điểm này

Email của bạn sẽ không được công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tất cả bình luận có chứa đường dẫn website sẽ bị đánh dấu spam