Bạn đang tìm hiểu xin lỗi trong tiếng Đức là gì? Các cách để nói “xin lỗi” bằng tiếng Đức ở các tình huống khác nhau? Trong bài viết dưới đây, Reviewduhoc.com sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về lời xin lỗi trong tiếng Đức.
Xin lỗi trong tiếng Đức là gì?
“Entschuldigung” hoặc “Es tut mir leid” có nghĩa là “Xin lỗi” trong tiếng Đức. Cả hai cách diễn đạt đều được sử dụng để xin lỗi hoặc bày tỏ sự tiếc nuối về một hành động, lời nói hoặc sự việc nào đó. Dùng “Entschuldigung” là cách thông dụng và chính thức hơn, trong khi “Es tut mir leid” có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự tiếc nuối và lương tâm.
Cách nói xin lỗi trong các tình huống khác nhau bằng tiếng Đức
Dưới đây là cách nói xin lỗi trong tiếng Đức:
Lý do xin lỗi | Cách xin lỗi |
Xin lỗi vì làm phiền | Entschuldigen Sie die Störung. (Xin lỗi vì làm phiền.) |
Xin lỗi vì trễ hẹn | Entschuldigung für die Verspätung. (Xin lỗi vì đến muộn.) |
Xin lỗi vì gây ra sự cố | Es tut mir leid für das Missgeschick. (Xin lỗi vì sự cố xảy ra.) |
Xin lỗi vì gây khó khăn hoặc bất tiện | Entschuldigung für die Unannehmlichkeiten. (Xin lỗi vì sự bất tiện.) |
Xin lỗi vì sai lầm hoặc lỗi | Es tut mir leid für den Fehler. (Xin lỗi vì lỗi sai.) |
Xin lỗi trong các tình huống lịch sự | Es tut mir leid. (Tôi xin lỗi.) |
Entschuldigen Sie bitte. (Xin lỗi.) | |
Verzeihung. (Xin lỗi.) | |
Es war meine Schuld. (Đó là lỗi của tôi.) | |
Das war unangemessen von mir. (Điều đó là không thích hợp từ phía tôi.) | |
Xin lỗi trong trường hợp thân mật | Entschuldige bitte. (Xin lỗi.) |
Tut mir leid. (Rất xin lỗi.) | |
Es war meine Schuld, sorry. (Đó là lỗi của tôi, xin lỗi.) |
Cách đáp trả lời xin lỗi
Để bạn đọc hiểu hơn về lời xin lỗi trong tiếng Đức, dưới đây là những cách để đáp lại lời xin lỗi phổ biến trong giao tiếp:
Cách đáp lại lời xin lỗi | |
“Không sao cả” | Kein Problem. |
“Không có gì” | Nichts zu danken. |
“Không có gì phải xin lỗi” | Du brauchst dich nicht zu entschuldigen. |
“Được rồi, không có vấn đề gì” | Alles gut, kein Problem. |
“Cảm ơn vì lời xin lỗi” | Danke für deine Entschuldigung. |
Xin lỗi bằng các thứ tiếng khác
Dưới đây là một số cách xin lỗi bằng các thứ tiếng khác trên thế giới:
STT | Ngôn ngữ | “Xin lỗi” |
1 | Tiếng Tây Ban Nha | Perdón |
2 | Tiếng Pháp | Pardon |
3 | Tiếng Ý | Mi scusi |
4 | Tiếng Đan Mạch | Undskyld |
5 | Tiếng Thụy Điển | Ursäkta |
6 | Tiếng Hàn | 죄송합니다 |
7 | Tiếng Nhật | ごめんなさい |
8 | Tiếng Trung | 对不起 |
9 | Tiếng Nga | Извините |
Kết luận
Qua bài viết này, Reviewduhoc.com đã cung cấp thông tin chi tiết về lời xin lỗi trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết sẽ trở thành nguồn tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá kiến thức về Tiếng Đức. Truy cập ngay Reviewduhoc.com để tìm hiểu thêm nhiều thông tin thú vị về giáo dục và du học.