Trong quá trình học tiếng Pháp, chúng ta không thể không nhắc đến thì Imparfait, một trong những thì quá khứ quan trọng. Vậy, thì Imparfait trong tiếng Pháp là gì? Làm thế nào để chia thì này và sử dụng nó trong giao tiếp hay soạn thảo văn bản. Bài viết dưới đây của Reviewduhoc.com sẽ giúp bạn giải đáp vấn đề này nhé!
Thì Imparfait trong tiếng Pháp là gì?
Thì Imparfait (quá khứ chưa hoàn thành) trong tiếng Pháp là thì dùng để diễn tả các tình huống trong quá khứ với mốc thời gian và không gian không xác định rõ ràng, diễn tả trạng thái trong quá khứ. Để hiểu rõ hơn về thì quá khứ chưa hoàn thành trong tiếng Pháp cũng như cách hình thành của thì. Hãy cùng tìm hiểu các phần dưới đây.
Cấu tạo của thì Imparfait
Thì Imparfait trong tiếng Pháp là một trong các thì có cấu tạo khá phức tạp. Dưới đây là cách để hình thành câu ở thì Imparfait cũng như cách chia động từ ở thì này trong tiếng Pháp:
- Cấu trúc câu ở thì Imparfait: Sujet + động từ ở thì imparfait
- Cách chia động từ ở thì Imparfait: Chúng ta lấy động từ chia với ngôi “Nous” ở thì hiện tại, sau đó bỏ đuôi “-ons” rồi thêm những đuôi sau:
Je → _ais
Tu → _ais
Il/Elle → _ait
Nous → _ions
Vous → _iez
Ils/Elles → _aient
Ví dụ:
Avoir
(Nous avons) |
Manger
(Nous mangeons) |
Parler
(Nous parlons) |
Aller
(Nous allons) |
Faire
(Nous faisons) |
|
Je/J’ | avais | mangeais | parlais | allais | faisais |
Tu | avais | mangeais | parlais | allais | faisais |
Il/Elle | avait | mangeait | parlait | allait | faisait |
Nous | avions | mangions | parlions | allions | faisions |
Vous | aviez | mangiez | parliez | alliez | faisiez |
Ils/Elles | avaient | mangeaient | parlaient | allaient | faisaient |
Lưu ý: Động từ Être khi chia ở thì Imparfait không tuân theo quy tắc thông thường:
Être (à l’imparfait) | |
J’étais | Nous étions |
Tu étais | Vous étiez |
Il/Elle/On était | Ils/Elles étaient |
Cách sử dụng của thì Imparfait trong Tiếng Pháp
Để có thể sử dụng linh hoạt thì Imparfait, ta phải nắm vững cách sử dụng của thì này. Sau đây là các cách sử dụng của thì quá khứ chưa hoàn thành:
- Thì quá khứ chưa hoàn thành diễn tả trạng thái trong quá khứ
Ví dụ: “Avant-hier, elle était malade et avait de la fièvre.” (Hôm kia, cô ấy bị ốm và sốt.)
- Thì quá khứ chưa hoàn thành diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: “Pendant que je lisais un livre, le téléphone a sonné soudainement.” (Trong khi tôi đang đọc sách, điện thoại reo bất ngờ.)
- Thì quá khứ chưa hoàn thành diễn tả thói quen trong quá khứ
Ví dụ: “Quand j’étais étudiant, je me levais tôt tous les jours pour aller à l’école.” (Khi tôi còn là sinh viên, tôi thường dậy sớm mỗi ngày để đi học.)
- Thì quá khứ chưa hoàn thành dùng để miêu tả
Ví dụ: “Hier, il faisait beau mais il y avait un vent fort.” (Hôm qua, trời đẹp nhưng có gió mạnh.)
- Thì quá khứ chưa hoàn thành diễn đạt khung cảnh
Ví dụ: “Quand je suis rentré chez moi, j’ai vu un magnifique coucher de soleil sur l’horizon. (Khi tôi trở về nhà, tôi đã thấy một hoàng hôn tuyệt đẹp ở chân trời.)
Phân biệt thì Imparfait với các thì quá khứ khác
Trong tiếng Pháp, có năm dạng thì quá khứ, đó là passé composé, imparfait, plus-que-parfait, passé simple và passé antérieur. Được dùng nhiều nhất chính là thì Passé Composé và Imparfait. Để tránh nhầm lẫn về cách dùng, dưới đây là sự phân biệt giữa các thì quá khứ này:
Thì | Mục tiêu diễn đạt | Ví dụ |
Imparfait | Diễn tả sự kiện dài hạn, thói quen, trạng thái trong quá khứ | Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à vélo. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đi học bằng xe đạp.) |
Passé composé | Diễn tả sự kiện đã kết thúc, sự việc xảy ra một lần trong quá khứ | Hier, j’ai vu un film. (Hôm qua, tôi đã xem một bộ phim.) |
Điểm giống nhau:
- Cả hai thì đều diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ, diễn đạt sự kiện đã xảy ra trước thời điểm hiện tại.
Điểm khác nhau:
- Imparfait thường dùng để diễn đạt sự việc diễn ra trong quá khứ một cách liên tục, lặp đi lặp lại, hoặc trạng thái tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ: “Quand j’étais enfant, j’allais à l’école à pied.”
- Passé composé được sử dụng để diễn tả sự kiện đã kết thúc, xảy ra một lần hoặc chỉ một số lần cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: “Hier, j’ai vu un film.”
Lưu ý: Một số trường hợp sử dụng các thì quá khứ có thể lồng nhau hoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu và sử dụng các thì quá khứ đúng cách là rất quan trọng để giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Pháp.
Kết luận
Qua bài viết trên, chúng ta đã nắm rõ về thì Imparfait, cấu tạo và cách sử dụng của loại thì này trong tiếng Pháp, cũng như cách phân biệt nó với các thì quá khứ khác. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về thì Imparfait trong tiếng Pháp. Hãy truy cập vào Reviewduhoc.com để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về giáo dục và du học nhé!